Nhiễm HIV và tăng huyết áp là hai bệnh mạn tính gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Nếu như HIV tấn công hệ miễn dịch, làm suy yếu khả năng chống lại bệnh tật, thì tăng huyết áp lại âm thầm "tàn phá" hệ tim mạch. Dinh dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kiểm soát cả hai căn bệnh này.
Một chế độ ăn uống khoa học không chỉ giúp tăng cường sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.
1. Vai trò của tầm soát tăng huyết áp cho người nhiễm HIV
Tầm soát tăng huyết áp đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với người nhiễm HIV. Vai trò này được thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Phát hiện sớm và quản lý bệnh nền: Việc điều trị HIV bằng ARV đã giúp tăng đáng kể tuổi thọ của người bệnh. Tuy nhiên, cùng với việc "già hóa", người nhiễm HIV có nguy cơ cao mắc các bệnh mạn tính không lây nhiễm như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, đái tháo đường... Tầm soát định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh này, từ đó có biện pháp can thiệp và quản lý kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

Kiểm soát cân nặng rất quan trọng với người nhiễm HIV kèm tăng huyết áp.
- Giảm thiểu biến chứng và nguy cơ tử vong: Tăng huyết áp là "kẻ giết người thầm lặng" có thể gây ra nhiều biến chứng như bệnh tim mạch, đột quỵ, suy thận... Ở người nhiễm HIV, nguy cơ này có thể cao hơn do tác động của virus và một số loại thuốc ARV. Việc tầm soát và kiểm soát huyết áp hiệu quả sẽ giảm thiểu đáng kể nguy cơ xảy ra các biến chứng, giúp người bệnh sống khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ.
- Cải thiện hiệu quả điều trị HIV: Khi các bệnh nền được kiểm soát tốt, người bệnh sẽ có sức khỏe tổng thể tốt hơn, từ đó cải thiện sự tuân thủ điều trị ARV. Điều này giúp virus HIV được ức chế hiệu quả, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ lây nhiễm sang người khác.
- Lồng ghép chăm sóc sức khỏe toàn diện: Tầm soát tăng huyết áp là một phần của mô hình lồng ghép quản lý các bệnh không lây nhiễm của chương trình chăm sóc người nhiễm HIV. Mô hình này giúp người bệnh tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nhận được sự chăm sóc y tế toàn diện, thay vì phải đi khám và điều trị ở nhiều chuyên khoa khác nhau.
Theo hướng dẫn điều trị và chăm sóc người nhiễm HIV/AIDS của Bộ Y tế, việc phát hiện và quản lý bệnh tăng huyết áp cần được thực hiện cho tất cả người nhiễm HIV, cụ thể:
- Sàng lọc định kỳ 6–12 tháng/lần cho tất cả người bệnh đang điều trị ARV. Đồng thời cần đánh giá nguy cơ các bệnh tăng huyết áp, rối loạn lipid, bệnh đái tháo đường của người nhiễm HIV ngay từ khi bắt đầu điều trị và trong suốt quá trình điều trị.
- Bệnh tăng huyết áp được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg.
- Một số yếu tố nguy cơ gồm: Tuổi cao; hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia; chế độ ăn nhiều chất béo; tình trạng béo phì, ít vận động; mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường; tăng lipid máu, bệnh thận mạn; tiền sử bệnh lý tim mạch trong gia đình…

Bổ sung cá vào chế độ ăn giúp làm giảm huyết áp ở người nhiễm HIV kèm tăng huyết áp.
2. Nguyên tắc xây dựng chế độ ăn cho người nhiễm HIV kèm tăng huyết áp
Chế độ dinh dưỡng trong dự phòng và điều trị tăng huyết áp cho người nhiễm HIV cơ bản không có sự khác biệt so với những người có bệnh lý tăng huyết áp thông thường. Nói chung, cần cung cấp đủ năng lượng, các vitamin và khoáng chất, ít natri, giàu kali, giàu chất xơ, giảm lượng acid béo bão hòa và tổng lượng chất béo.
Kiểm soát cân nặng: Trong quá trình dự phòng và điều trị tăng huyết áp, người nhiễm HIV phải giảm cân nếu thừa cân (BMI từ 23 – 24,9) hay béo phì (BMI ≥ 25 theo tiêu chuẩn dành cho khu vực châu Á). Giảm cân là một yếu tố hỗ trợ hạ huyết áp rất hiệu quả. Việc kiểm soát cân nặng phù hợp rất quan trọng ở người nhiễm HIV kèm tăng huyết áp và có nguy cơ mắc các bệnh lý khác về tim mạch.
Về lipid: Hàm lượng chất béo nên chiếm 20 – 25% tổng năng lượng khẩu phần. Vai trò của acid béo không no (omega-3) khi bổ sung cá, dầu cá, dầu ngô cho thấy huyết áp giảm rõ ràng.
Khuyến khích sử dụng thêm dầu đậu nành, dầu hạt cải có chứa nhiều alpha linolenic acid (ALA) rất tốt cho sức khỏe tim mạch. Khuyến nghị của Hội Dinh dưỡng Mỹ (Academy of Nutrition and Dietetics) nên sử dụng chất béo từ dầu hướng dương, dầu mè vì đây là nguồn cung cấp phytosterol tốt cho bệnh nhân tăng huyết áp.
Natri: Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đưa ra khuyến nghị lượng natri tiêu thụ hằng ngày dưới 2000mg (tương đương 5g muối) ở người trưởng thành, có tác dụng làm giảm huyết áp, ngăn ngừa và dự phòng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như đột quỵ, bệnh mạch vành.
Natri trong chế độ ăn có thể đến từ hai nguồn chính: Phần gia vị cho thêm vào thức ăn (phụ thuộc từng người) và nguồn có sẵn trong thực phẩm (natri được thêm vào trong quá trình chế biến sẵn hoặc có tự nhiên).
Các thực phẩm nhiều natri gồm các loại thực phẩm chế biến sẵn như thịt cá hộp, thịt xông khói, giò, chả, xúc xích, mì ăn liền, snacks, phồng tôm, các loại cá khô, các loại nước chấm, sốt… Ngoài ra, cần lưu ý lượng natri còn có trong mì chính hay một số loại thuốc.

Các loại rau quả chứa nhiều kali tốt cho người nhiễm HIV kèm tăng huyết áp.
Kali: Chế độ ăn giàu kali (khoảng 3,5–4,7 g/ngày theo khuyến nghị của WHO) có thể làm giảm huyết áp ở những người có tiền sử gia đình tăng huyết áp. Kali được phân bố rộng rãi trong thực phẩm và hàm lượng thay đổi khác nhau tùy loại, nhóm thực phẩm. Nhóm rau quả cung cấp kali nhiều nhất như khoai tây, su hào, bí đao, đậu đỗ. Sữa cũng chứa nhiều kali, tiếp đến là thịt, trứng, sản phẩm ngũ cốc và các loại rau khác.
Không sử dụng đồ uống có cồn hay chất kích thích: Không uống các loại đồ uống có cồn như bia, rượu hay sử dụng các chất kích thích khác. Nên tăng cường sử dụng các loại thức ăn, đồ uống có tác dụng an thần, hạ huyết áp, lợi tiểu như lá vông, hạt sen, ngó sen…
Khuyến nghị cường độ luyện tập thể thao: Học viện Tim mạch Hoa Kỳ khuyến khích bệnh nhân tăng huyết áp nên vận động thể lực ít nhất 30 phút/ngày, giúp làm giảm huyết.
Người nhiễm HIV kèm bệnh tăng huyết áp rất cần sự hỗ trợ, quan tâm từ nhân viên y tế và người thân trong suốt quá trình điều trị.
Xem thêm bài đang được quan tâm: