Tuy nhiên, để các sản phẩm OCOP thực sự 'vì sức khỏe con người', cần có cơ chế hỗ trợ đồng bộ và hiệu quả.
1. Nhu cầu sản phẩm an toàn, tự nhiên: Xu hướng tất yếu trong chăm sóc sức khỏe hiện đại
Trong xã hội hiện đại, chăm sóc sức khỏe không còn là việc riêng của mỗi cá nhân mà đã trở thành vấn đề chiến lược quốc gia.
Con người chịu tác động từ nhiều yếu tố như chế độ dinh dưỡng, môi trường sống và thói quen tiêu dùng. Bên cạnh ý thức tự chăm sóc của mỗi người, các yếu tố khách quan như an toàn thực phẩm, nguồn gốc nguyên liệu hay tính bền vững trong sản xuất cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng.
Tại Việt Nam, quá trình già hóa dân số khiến các bệnh mạn tính ngày càng phổ biến, kéo theo nhu cầu sử dụng sản phẩm tự nhiên, an toàn và có nguồn gốc rõ ràng tăng mạnh. Người tiêu dùng ngày nay ưu tiên lựa chọn thực phẩm sạch, thân thiện với môi trường và gắn với giá trị văn hóa bản địa – xu hướng mở ra cơ hội lớn cho các ngành hàng liên quan đến chăm sóc sức khỏe trong Chương trình OCOP.
Sau đại dịch COVID-19, nhận thức về vai trò của dinh dưỡng và sản phẩm tự nhiên trong phòng, chống bệnh tật càng được củng cố. Nắm bắt xu hướng này, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 919/QĐ-TTg ngày 1/8/2022, định hướng phát triển các sản phẩm nông nghiệp, dược liệu, thực phẩm và du lịch cộng đồng gắn với chăm sóc sức khỏe, bảo tồn tri thức bản địa và an toàn sinh thái.
Đây là bước cụ thể hóa chiến lược kết nối phát triển kinh tế nông thôn với chăm sóc sức khỏe toàn dân, theo tinh thần y học dự phòng – lấy con người làm trung tâm, hướng tới phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.

Các sản phẩm nông nghiệp trong Chương trình OCOP được định hướng gắn với chăm sóc sức khỏe, an toàn sinh thái và bảo tồn tri thức bản địa.
2. Vai trò của sản phẩm OCOP trong nâng cao sức khỏe cộng đồng
Chương trình OCOP được triển khai nhằm phát huy lợi thế địa phương, hình thành chuỗi giá trị sản phẩm đặc trưng gắn với văn hóa, môi trường và con người. Theo PGS.TS Trần Văn Ơn, nguyên Trưởng Bộ môn Thực vật, Trường ĐH Dược Hà Nội, Cố vấn Quốc gia Chương trình Quốc gia Mỗi xã Một sản phẩm, các sản phẩm OCOP được chia thành 6 nhóm ngành hàng, trong đó có 4 nhóm gắn trực tiếp với sức khỏe con người gồm thực phẩm, đồ uống, thảo dược và du lịch sức khỏe.
Thực phẩm OCOP: Bao gồm các sản phẩm tươi sống, chế biến hoặc đặc sản địa phương có giá trị dinh dưỡng cao. Đó có thể là món ăn từ thảo dược như rau dớn, ngũ gia bì hay các loại nấm bản địa, những "vị thuốc xanh" góp phần cân bằng cơ thể và nâng cao sức đề kháng.
Đồ uống OCOP: Các loại nước thiên nhiên, nước khoáng, nước uống tinh khiết và các đồ uống không có cồn khác như nước ép trái cây, các loại trà thảo dược, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước, chất dinh dưỡng và các khoáng chất cho cơ thể.
Nhóm dược liệu và sản phẩm từ dược liệu, gồm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thuốc dược liệu, thuốc Y học cổ truyền, mỹ phẩm có thành phần từ thảo dược, tinh dầu và dược liệu khác.
PGS.TS. Trần Văn Ơn cho biết, ngành hàng thảo dược là trụ cột quan trọng. Tháp thảo dược gồm ba tầng, tầng 1 là thực phẩm, đồ uống và sản phẩm chăm sóc gia đình, tầng 2 là mỹ phẩm và thực phẩm chức năng, tầng 3 là thuốc và dược phẩm. Việt Nam hiện chủ yếu phát triển ở hai tầng đầu, nơi tiềm năng thị trường rất lớn, dễ ứng dụng và thân thiện với người tiêu dùng, phù hợp với Chương trình OCOP.
Du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái, điểm du lịch: Đây cũng là hướng đi giàu triển vọng, có thể áp dụng theo mô hình du lịch cộng đồng, du lịch sức khỏe, kết nối thầy thuốc Đông y đang hoạt động tại cộng đồng và người bệnh, đến các tour trải nghiệm hái lá thuốc, tắm thảo dược, hay ẩm thực trị liệu tại bản làng, tất cả đều góp phần làm giàu sản phẩm OCOP. Đây không chỉ là du lịch sinh thái, mà còn là hành trình tìm về sức khỏe tự nhiên và bản sắc văn hóa địa phương.
Các sản phẩm OCOP được đánh giá theo bộ tiêu chí gồm có 3 nhóm, trong đó nhóm tiêu chí về chất lượng tuân thủ các quy định của ngành hàng sản phẩm như công bố là thực phẩm bảo vệ sức khỏe thì cơ sở sản xuất phải đạt GMP, thực phẩm thì cơ sở sản xuất phải đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm... Ngoài nhóm tiêu chí này, OCOP còn có 2 nhóm tiêu chí khác là Sức mạnh cộng đồng và Năng lực kinh doanh.
Theo thống kê, hiện Việt Nam có hơn 1.000 sản phẩm OCOP từ thảo dược, con số ấn tượng cho thấy sự lan tỏa của mô hình này trong cộng đồng. Một số sản phẩm tiêu biểu như tinh bột nghệ Bắc Kạn đạt chuẩn 5 sao, Dây thìa canh lá to Thái Nguyên 4 sao… minh chứng rằng khi sản phẩm mang lại lợi ích sức khỏe thực chất, người tiêu dùng sẽ tự chọn và lan tỏa.
3. Khó khăn, thách thức và giải pháp phát triển bền vững
Dù có tiềm năng lớn, phát triển sản phẩm OCOP gắn với sức khỏe vẫn đối mặt với nhiều thách thức:
- Trước hết là thiếu sự liên kết giữa các chủ thể trong chuỗi giá trị, từ người trồng, nhà sản xuất, doanh nghiệp đến viện nghiên cứu. Sản xuất dược liệu còn manh mún, chưa được quy hoạch dài hạn, dẫn đến khó kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
- Thứ hai, công tác tiêu chuẩn hóa và kiểm nghiệm sản phẩm sức khỏe còn hạn chế. Nhiều sản phẩm OCOP từ dược liệu chỉ dừng ở dạng thô, chưa được đánh giá đầy đủ về thành phần dinh dưỡng, hoạt chất, độ an toàn và hiệu quả sinh học.
- Thứ ba, nguồn vốn đầu tư và công nghệ chế biến sâu còn thiếu, trong khi đây là yếu tố quyết định để gia tăng giá trị sản phẩm. Việc đăng ký, công bố và quảng bá sản phẩm đạt chuẩn còn gặp khó khăn do chi phí lớn và thời gian kéo dài.
Để khắc phục những hạn chế này, PGS.TS. Trần Văn Ơn cho rằng, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp:
- Một là, tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cho cộng đồng sản xuất. Nhà nước cần hỗ trợ hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ tiếp cận vốn ưu đãi, chuyển giao kỹ thuật và quy trình sản xuất đạt các tiêu chuẩn thích hợp như GACP-WHO, organic, GMP.
- Hai là, chuẩn hóa quy trình đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP gắn với yếu tố sức khỏe. Nhà nước và Bộ Y tế cần có hướng dẫn cụ thể về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình kiểm nghiệm, truy xuất nguồn gốc và chứng nhận chất lượng sản phẩm để việc chấm sao không chỉ dựa vào bao bì hay doanh thu, mà cần xem xét tác động thực tế đến sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.
- Ba là, đẩy mạnh liên kết nhà nước – nhà khoa học – nhà doanh nghiệp – nhà nông nhằm hình thành chuỗi giá trị khép kín. Khi các bên cùng tham gia từ quy hoạch vùng trồng, chế biến đến tiêu thụ, sản phẩm OCOP sẽ có nền tảng khoa học và thị trường vững chắc hơn. Bên cạnh đó, cần có cơ chế khuyến khích các viện, trường đại học, doanh nghiệp công nghệ sinh học tham gia nghiên cứu, chuyển giao kỹ thuật chế biến sâu, ứng dụng công nghệ nano, enzyme, sinh học phân tử trong sản xuất sản phẩm dược liệu.

Đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ giúp kết nối và hình thành hệ sinh thái OCOP bền vững, có giá trị cao.
- Bốn là, tăng cường ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong quảng bá sản phẩm. Các nền tảng trực tuyến, mã QR truy xuất nguồn gốc, hay mô hình thương mại điện tử OCOP sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và tin tưởng sản phẩm.
- Năm là, đẩy mạnh hoạt động truyền thông, giáo dục sức khỏe và xúc tiến thương mại. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của sản phẩm OCOP sẽ giúp người tiêu dùng ủng hộ hàng Việt, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu đối với nhóm sản phẩm tự nhiên, an toàn.
Phát triển sản phẩm OCOP gắn với sức khỏe con người không chỉ giúp người dân nâng cao thu nhập, mà còn góp phần hiện thực hóa chiến lược chăm sóc sức khỏe toàn dân theo hướng tự nhiên, bền vững và nhân văn, hướng đến OCOP không chỉ là chương trình kinh tế, mà là con đường nuôi dưỡng sức khỏe, văn hóa và tinh thần Việt.

