Tình trạng “COVID-19 kéo dài”: Thách thức của y học hiện đại

07-09-2021 19:22 | Y học 360

SKĐS- Khi đại dịch COVID-19 tiếp tục hoành hành trên khắp thế giới, việc cần hiểu biết thêm và đưa ra biện pháp ứng phó với tình trạng "COVID-19 kéo dài" ngày càng trở nên cấp thiết.

 "COVID-19 kéo dài" là gì?

Các triệu chứng như mệt mỏi dai dẳng, khó thở, sương mù não và trầm cảm có thể khiến hàng triệu người trên toàn cầu suy giảm sức khỏe đáng kể. Tuy nhiên, cho tới nay có rất ít thông tin về tình trạng bất thường sức khỏe này. 

Thuật ngữ "COVID-19 kéo dài" thường được sử dụng để mô tả các biểu hiện và triệu chứng dai dẳng hoặc xuất hiện sau khi mắc COVID-19 cấp tính. Ví dụ, theo hướng dẫn của Viện Y tế Quốc gia về Chất lượng điều trị, Vương quốc Anh (NICE), "COVID-19 kéo dài" bao gồm cả COVID-19 có triệu chứng đang diễn ra (từ 4 đến 12 tuần) và hội chứng sau COVID-19 (≥12 tuần), nhưng chưa có định nghĩa thống nhất.

 "COVID-19 kéo dài" khác biệt như thế nào với các hội chứng sau nhiễm virus khác? Không có đặc điểm sinh hóa hoặc X-quang rõ ràng nào tồn tại để hỗ trợ chẩn đoán và có thể có một số hình thái với các biểu hiện, tiên lượng và kết quả khác nhau. Chưa có phương pháp điều trị được chứng minh hiệu quả, thậm chí chưa có hướng dẫn phục hồi chức năng, trong khi "COVID-19 kéo dài" ảnh hưởng đến khả năng tiếp tục cuộc sống bình thường và khả năng làm việc của mọi người. Ảnh hưởng đối với xã hội, gia tăng gánh nặng chăm sóc sức khỏe và thiệt hại về sản xuất và kinh tế là đáng kể. "COVID-19 kéo dài" trở thành một trong những thách thức hàng đầu của y học hiện đại.

Tình trạng “COVID-19 kéo dài”: thách thức của y học hiện đại - Ảnh 2.

Biến thể Delta đang gây ra tình trạng “COVID-19 kéo dài”

Ảnh hưởng của "COVID-19 kéo dài"

Rõ ràng, tình trạng "COVID-19 kéo dài" là mối quan tâm của sức khỏe cộng đồng. Ví dụ, ở Anh, theo Văn phòng Thống kê Quốc gia Vương quốc Anh, tính đến ngày 04/7/2021, ước tính có khoảng 945.000 người bị tình trạng "COVID-19 kéo dài", bao gồm 34.000 trẻ em từ 2-16 tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất là người từ 35–69 tuổi, trẻ gái và phụ nữ, người sống ở những vùng khó khăn, người làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe hoặc xã hội và những người có tình trạng sức khỏe kém hoặc khuyết tật.

Hầu hết các bằng chứng về "COVID-19 kéo dài" đều là hạn chế và dựa trên nghiên cứu thuần tập nhóm nhỏ với thời gian theo dõi ngắn. 

Tuy nhiên, trên tạp chí The Lancet mới đây, Lixue Huang và các đồng nghiệp đã báo cáo kết quả 12 tháng của nghiên cứu thuần tập theo dõi dọc lớn nhất gồm những người trưởng thành sống sót sau khi nhập viện do COVID-19 cho đến nay, bao gồm cả người lớn (trung bình 59 tuổi) xuất viện từ Bệnh viện Jin Yin-tan ở Vũ Hán, Trung Quốc. Nghiên cứu này giúp nâng cao hiểu biết của chúng ta về bản chất và mức độ của "COVID-19 kéo dài". 

Kết quả cho thấy, vào thời điểm 12 tháng, những người sống sót sau COVID-19 gặp nhiều vấn đề về vận động, đau hoặc khó chịu và lo âu hoặc trầm cảm cao hơn nhóm đối chứng (gồm nhóm người trưởng thành tương đồng và không bị nhiễm SARS-CoV-2). 

Mệt mỏi hoặc yếu cơ là triệu chứng thường gặp nhất tại thời điểm 6 tháng và 12 tháng, trong khi gần 1/2 số bệnh nhân cho biết có ít nhất một triệu chứng, bao gồm: khó ngủ, đánh trống ngực, đau khớp hoặc đau ngực tại thời điểm 12 tháng. 

Nghiên cứu cũng cho thấy đối với nhiều bệnh nhân, việc hồi phục sức khỏe hoàn toàn sau COVID-19 sẽ mất khoảng hơn 1 năm, và điều này đặt ra các vấn đề quan trọng đối với các dịch vụ y tế và nghiên cứu.

Tình trạng “COVID-19 kéo dài”: thách thức của y học hiện đại - Ảnh 3.

Bệnh nhân sống sót sau COVID-19 gặp nhiều vấn đề về vận động, lo âu hoặc trầm cảm.

Giải pháp ứng phó với "COVID-19 kéo dài"

Thứ nhất, chỉ có 0,4% bệnh nhân mắc COVID-19 cho biết họ đã tham gia một chương trình phục hồi chức năng chuyên biệt. Lý do của việc sử dụng các dịch vụ phục hồi chức năng thấp như vậy thì chưa rõ ràng, nhưng việc chưa quan tâm đúng mức đến tình trạng "COVID-19 kéo dài" và thiếu các lộ trình chuyển tuyến rõ ràng đã là những vấn đề phổ biến trên toàn Thế giới. 

Thứ hai, ảnh hưởng của "COVID-19 kéo dài" đối với sức khỏe tâm thần cần được nghiên cứu thêm. Tỷ lệ những người sống sót sau COVID-19 bị lo âu hoặc trầm cảm tăng nhẹ trong thời điểm từ 6 tháng đến 12 tháng. 

Thứ ba, kết quả từ nghiên cứu thuần tập này không thể được khái quát hóa cho các nhóm dân số khác, ví dụ, những bệnh nhân không nhập viện, những người trẻ hơn và những người thuộc nhóm dân tộc thiểu số và các nhóm dễ bị tổn thương khác. Do đó, cần ưu tiên sớm tiến hành nghiên cứu đối với những quần thể này.

Tedros Adhanom Ghebreyesus, Tổng giám đốc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đã kêu gọi các quốc gia ưu tiên chẩn đoán, phục hồi chức năng và nghiên cứu những hậu quả lâu dài do COVID-19 gây ra, cũng như thu thập dữ liệu về tình trạng "COVID-19 kéo dài". 

Cần có một chương trình nghiên cứu gắn kết để tránh lãng phí trong nghiên cứu và cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Các cộng đồng khoa học và y khoa phải cùng hợp tác để khám phá cơ chế và bệnh sinh của "COVID-19 kéo dài", ước tính gánh nặng bệnh tật toàn cầu và khu vực, xác định rõ hơn đối tượng nào là người có nguy cơ cao nhất, hiểu rõ cơ chế tác động của vaccine tới tình trạng bệnh lý này và tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả thông qua các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên. 

Đồng thời, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải quan tâm và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các triệu chứng dai dẳng của "COVID-19 kéo dài" ở bệnh nhân và hệ thống y tế cần được chuẩn bị để đáp ứng các mục tiêu hướng trực tiếp đến bệnh nhân, với nguồn nhân lực được đào tạo thích hợp liên quan đến các yếu tố thể chất, nhận thức, xã hội và nghề nghiệp.

Thông điệp 5T: Pháo đài chống dịch COVID-19 trong tăng cường giãn cách xã hội

Tài Văn (Theo The Lancet)
Bình luận
Xem thêm bình luận
Ý kiến của bạn