Sai lầm nguy hiểm về vệ sinh cá nhân
Sai lầm phổ biến và nguy hiểm nhất trong thời kỳ ở cữ là quan niệm về việc kiêng nước và kiêng gió một cách thái quá.
Việc tuyệt đối kiêng tắm gội trong nhiều tuần hoặc cả tháng xuất phát từ lo sợ nhiễm lạnh hoặc vết thương lâu lành. Tuy nhiên, việc này lại gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe. Sau sinh, người mẹ đổ mồ hôi nhiều do thay đổi nội tiết tố, cùng với việc ra sản dịch, nếu không được vệ sinh sạch sẽ, cơ thể sẽ trở thành môi trường lý tưởng cho vi khuẩn và nấm phát triển. Tình trạng này dễ dẫn đến nhiễm khuẩn da, nấm âm đạo, và đặc biệt làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết mổ hoặc vết khâu tầng sinh môn, vốn là những tổn thương đang trong giai đoạn phục hồi.
Theo khuyến nghị y khoa hiện đại, người mẹ sinh thường có thể tắm bằng nước ấm dưới vòi sen sau 3-4 ngày, và sinh mổ sau 5-7 ngày khi vết mổ đã khô ráo và ổn định. Điều kiện cần là tắm nhanh, trong phòng kín gió và lau khô ngay lập tức để tránh mất nhiệt.

Cần vệ sinh cá nhân sau sinh để tránh vi khuẩn gây bệnh.
Tương tự, việc kiêng đánh răng và vệ sinh răng miệng vì sợ răng yếu cũng là một sai lầm phản khoa học. Sức khỏe răng miệng có mối liên hệ mật thiết với sức khỏe toàn thân. Trong thai kỳ và hậu sản, nướu dễ bị tổn thương và viêm. Việc không đánh răng tạo điều kiện cho vi khuẩn tích tụ, gây sâu răng, viêm nướu, và có thể ảnh hưởng gián tiếp đến sức khỏe của trẻ sơ sinh thông qua tiếp xúc gần. Các chuyên gia luôn khuyến cáo duy trì thói quen đánh răng nhẹ nhàng bằng bàn chải mềm và nước ấm ít nhất hai lần mỗi ngày.
Quan niệm về dinh dưỡng và vận động
Bên cạnh vệ sinh, quan niệm truyền thống về dinh dưỡng và vận động cũng cần được điều chỉnh theo hướng khoa học.
Nhiều gia đình áp dụng chế độ ăn kiêng khem nghiêm ngặt, chỉ cho sản phụ ăn một số loại thực phẩm cố định (như thịt nạc, cơm trắng, rau ngót) với mục đích bồi bổ hoặc giúp "sạch sản dịch". Việc ăn uống đơn điệu kéo dài dẫn đến sự thiếu hụt nghiêm trọng các vi chất và đại chất cần thiết. Thiếu dinh dưỡng không chỉ làm người mẹ suy nhược, chậm hồi phục mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và số lượng sữa mẹ. Đặc biệt, việc thiếu chất xơ trong chế độ ăn là nguyên nhân phổ biến gây táo bón kéo dài, làm người mẹ căng thẳng và gây áp lực lên vết thương hậu môn, tầng sinh môn.
Chế độ ăn của mẹ sau sinh cần phải đa dạng và cân bằng, bao gồm đủ bốn nhóm chất: đạm, tinh bột, chất béo lành mạnh và lượng lớn vitamin, khoáng chất từ rau xanh, trái cây tươi. Việc uống đủ nước (từ 2,5 đến 3 lít mỗi ngày) là vô cùng quan trọng để hỗ trợ sản xuất sữa và duy trì tiêu hóa khỏe mạnh.

Quan niệm kiêng khem nghiêm ngặt là sai lầm.
Một sai lầm nguy hiểm khác là quan niệm kiêng vận động tuyệt đối, bắt người mẹ nằm bất động trên giường trong suốt thời gian ở cữ. Mặc dù nghỉ ngơi là cần thiết, nhưng việc nằm yên quá lâu là yếu tố làm tăng đáng kể nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), đặc biệt ở chi dưới. Huyết khối có thể di chuyển lên phổi, gây thuyên tắc phổi – một biến chứng hậu sản có thể đe dọa tính mạng.
Khoa học khuyến cáo người mẹ nên bắt đầu vận động nhẹ nhàng càng sớm càng tốt. Đối với sinh thường, có thể đi lại nhẹ nhàng trong phòng sau 24 giờ. Với sinh mổ, vận động nhẹ nhàng (xoay người, co duỗi chân, đi lại chậm rãi) nên được thực hiện sau 48 giờ hoặc khi đã ổn định. Vận động nhẹ giúp thúc đẩy tuần hoàn máu, hỗ trợ co hồi tử cung, tăng cường tiêu hóa và phục hồi cơ sàn chậu.
Vai trò của sức khỏe tinh thần
Các sai lầm trong thời kỳ ở cữ không chỉ giới hạn ở thể chất mà còn lan sang tâm lý. Việc quá tập trung vào em bé và bỏ quên nhu cầu bản thân là một sai lầm phổ biến.
Áp lực chăm sóc con sơ sinh, thiếu ngủ triền miên cùng với sự cô lập do tuân thủ kiêng cữ truyền thống dễ dẫn đến mệt mỏi, căng thẳng và đặc biệt là trầm cảm sau sinh (PPD). Sức khỏe tinh thần của người mẹ là nền tảng để chăm sóc em bé và duy trì hạnh phúc gia đình.

Mẹ cần dành thời gian chăm sóc bản thân.
Giải pháp khoa học là chia sẻ gánh nặng chăm sóc với người chồng và người thân. Người mẹ cần được đảm bảo giấc ngủ tối đa bằng cách thực hành "ngủ khi bé ngủ". Đồng thời, nên dành thời gian ngắn mỗi ngày để chăm sóc cá nhân, thư giãn và duy trì giao tiếp xã hội lành mạnh (tránh cô lập).
Tóm lại, thời kỳ hậu sản cần được tiếp cận bằng tinh thần khoa học, loại bỏ những định kiến lỗi thời và chỉ giữ lại những yếu tố hợp lý của truyền thống. Việc xây dựng một quy trình ở cữ khoa học, ưu tiên vệ sinh sạch sẽ, dinh dưỡng đầy đủ, vận động nhẹ nhàng và sự hỗ trợ tâm lý là chìa khóa để người mẹ phục hồi nhanh chóng và khỏe mạnh, từ đó mang lại điều kiện phát triển tốt nhất cho trẻ sơ sinh.