Gừng không chỉ là gia vị trong nhà bếp mà còn là vị thuốc quý từ dân gian
Người xưa đã sử dụng gừng là một loại gia vị thông dụng trong nhà bếp, gừng 'góp mặt' trong nhiều món ăn. Gừng không chỉ tạo mùi thơm độc đáo cho các món ăn mà còn có giá trị là một vị thuốc chữa bệnh nhất định.
Theo kinh nghiệm của người xưa vỏ gừng có tính mát, gừng bỏ vỏ ra thì tính nóng. Từ hai trạng thái này của gừng sẽ cho ra các tác dụng khác nhau.
Gừng bỏ vỏ: Khi bỏ vỏ ngoài đi thì gừng có tính ấm, độ cay ấm cao, và có tác dụng kích thích tiêu hoá, tiết dịch dạ dày, tăng cảm giác thèm ăn. Ngoài ra, còn có tác dụng bồi bổ dạ dày, chống buồn nôn, giải độc.
Gừng nguyên vỏ: Bản chất của vỏ gừng có tính mát, chứa các hoạt chất dễ bay hơi và có nhiều chất dinh dưỡng. Vỏ gừng có thể thúc đẩy lưu thông nước và tiêu sưng giảm tấy. Ngoài ra, có tác dụng giảm bớt các triệu chứng phù nề, tăng nhu động ruột giảm táo bón, và giảm hôi miệng.
Vì vậy, việc ăn gừng gọt vỏ hay không gọt vỏ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu có các triệu chứng bệnh lý phù thũng, táo bón, hôi miệng.. thì nên ăn gừng để nguyên vỏ. Còn dùng trong nấu các thực phẩm có tính lạnh như cua, ốc, hến … thì dùng tính cay ấm của gừng đã gọt vỏ để hóa giải các tính lạnh của các thực phẩm đó.
Ngoài ra, những trường hợp đang bị cảm lạnh và những người tỳ vị, tiêu hóa kém cần lưu ý nên ăn gừng đã gọt vỏ. Bởi vì vỏ gừng có tính mát không có tác dụng làm giảm mồ hôi và thậm chí có thể khiến tình trạng bệnh lý ngày càng trở nên trầm trọng hơn.
Tóm lại, việc sử dụng gừng có cần gọt vỏ hay không cần gọt vỏ, còn tùy vào mục đích sử dụng và phụ thuốc vào thể chất của mỗi người.
Giá trị dinh dưỡng của gừng
Trong y học cổ truyền, gừng khô có vị cay nồng, tính ấm, là một vị thuốc tốt chữa đầy bụng, ho và thượng khí. Có tác dụng làm ấm, cầm máu, ra mồ hôi và làm giảm các triệu chứng phù thũng, có thể trị bệnh thấp khớp, đau khớp và điều trị bệnh lỵ đường ruột. Không chỉ có vị cay nồng, mà còn có tác dụng giải độc, loại bỏ tạp chất trong cơ thể, và phục hồi tinh thần cho cơ thể.
Gừng không chỉ là vị thuốc có giá trị chữa bệnh mà còn rất giàu giá trị dinh dưỡng.
Thành phần và hàm lượng của gừng
Độ ẩm: Lấy 100 gam gừng thì có chứa khoảng 85 đến 87 gam nước.
Chất đạm: Gừng chứa khoảng 1,3 gam chất đạm, một phần là thành phần hoạt chất protease, giúp tiêu hóa và chuyển hóa thành các axit amin cần thiết cho cơ thể con người.
Chất béo: Cứ 100 gam gừng chứa 0,6 gam chất béo, hàm lượng chất béo thấp và cung cấp một lượng nhỏ lipid cho cơ thể con người.
Carbohydrate: Hàm lượng carbohydrate trong gừng là từ 6,6 đến 7,6 gam, đây là một trong những nguồn năng lượng chính của gừng.
Chất xơ: Gừng chứa 2,7 gram chất xơ, hầu hết là chất xơ không hòa tan, giúp tăng cường sức khỏe đường ruột và đại tiện.
Vitamin: Gừng là nguồn cung cấp vitamin dồi dào, đặc biệt là vitamin A, vitamin C, vitamin B₁ và vitamin B₂. Mỗi 100 gam gừng chứa 14 đến 170 mg vitamin A, 4 mg vitamin C, 0,02 mg vitamin B₁ và 0,03 mg vitamin B₂. Những vitamin này rất quan trọng để duy trì thị lực, tăng cường trao đổi chất và giữ cho làn da khỏe mạnh.
Khoáng chất: Gừng chứa nhiều khoáng chất như canxi, magie, kali, natri, sắt, mangan, kẽm, đồng và selen. Cứ 100 gram gừng chứa 27 đến 95 mg kali, 44 mg magiê, 1,4 mg sắt và các nguyên tố vi lượng khác. Những khoáng chất này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của xương, điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải.
Ngoài ra, gừng còn chứa các chất gingerol độc đáo và các loại dầu dễ bay hơi, mang lại cho gừng mùi thơm và vị cay độc đáo. Nó cũng có nhiều hoạt động sinh học khác nhau như chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn.
Những lợi ích của gừng với sức khỏe
Chống lão hóa: Trong gừng có chất chống oxy hóa rất mạnh. Nó rất giàu chất chống oxy hóa, có thể loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể một cách hiệu quả, từ đó làm chậm tốc độ lão hóa tế bào và giúp bạn trẻ lâu.
Cải thiện khả năng miễn dịch: Trong gừng có chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất có thể tăng cường sức đề kháng của cơ thể, ngăn ngừa cảm lạnh và các bệnh thông thường khác. Vào mùa lạnh, uống một tách trà gừng không chỉ có tác dụng xua tan cảm lạnh, làm ấm cơ thể mà còn ngăn ngừa cảm lạnh.
Viêm dạ dày, viêm đường tiêu hoá: Gừng có tác dụng kích thích hệ tiêu hóa rất tốt, có thể thúc đẩy quá trình tiết dịch dạ dày, cải thiện chức năng tiêu hóa và làm giảm các triệu chứng như khó tiêu, đau dạ dày. Đồng thời, gừng còn có tác dụng chống viêm và rất hiệu quả trong việc làm giảm các bệnh viêm nhiễm như viêm dạ dày, viêm đường ruột.
Điều trị tiểu đường và tim mạch: Gừng có chất curcumin và các thành phần khác có thể điều chỉnh lượng đường trong máu và lipid trong máu, đồng thời có tác dụng phụ trợ tốt trong việc ngăn ngừa các bệnh tim mạch.
Thúc đẩy lưu thông máu: Gừng có tác dụng làm ấm nhất định, có thể giãn nở mạch máu và tăng lưu lượng máu, từ đó cải thiện lưu thông máu và làm giảm các triệu chứng như tay chân lạnh và chân tay yếu ớt.
Giúp ngủ ngon: Gừng có chứa một thành phần gọi là gingerol, có tác dụng làm giảm căng thẳng và lo lắng, dẫn đến cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Lưu ý khi sử dụng gừng
Số lượng gừng dùng hàng ngày: Mặc dù gừng rất tốt nhưng dùng quá nhiều có thể gây khó chịu. Mỗi ngày nên dùng từ 10 đến 15 gram. Đối với những người có thể chất lạnh, cũng có thể tăng cường liều lượng gừng một cách thích hợp, nhưng cũng nên tránh dùng quá nhiều.
Thời gian sử dụng: Gừng có tác dụng làm ấm cơ thể và xua tan cảm lạnh, đẩy lùi cảm lạnh và làm ấm cơ thể nên tốt nhất nên ăn vào buổi sáng hoặc buổi trưa. Ăn gừng vào ban đêm có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và có hại cho sức khỏe. Ngoài ra, gừng còn có thể giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa nên ăn gừng điều độ trước bữa ăn sáng và trưa có thể giúp tăng cảm giác thèm ăn và thúc đẩy quá trình tiêu hóa.
Thể trạng người dùng: Cần lưu ý không phải ai cũng thích hợp để dùng gừng. Đối với những người có thể chất nóng và dễ nổi nóng, việc tiêu thụ quá nhiều gừng có thể gây khó chịu về thể chất. Ngoài ra, phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú và các nhóm đặc biệt khác cũng nên thận trọng khi tiêu thụ gừng, tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ có chuyên môn để được tư vấn một cách tốt nhất.