Bệnh Alzheimer là một tình trạng tiến triển, có nghĩa là các triệu chứng phát triển dần dần trong nhiều năm và cuối cùng trở nên nghiêm trọng hơn làm ảnh hưởng đến nhiều chức năng của não trong đó dấu hiệu đầu tiên của bệnh Alzheimer thường là những vấn đề về trí nhớ…
- 1. Bệnh Alzheimer được điều trị như thế nào?
- 2. Các loại thuốc điều trị Alzheimer
- 2.1 Thuốc ức chế cholinesterase
- 2.2 Thuốc memantine
- 2.3 Thuốc điều trị hành vi
- 2.4 Điều trị chống amyloid
- 3. Các phương pháp điều trị khác
- 3.1 Liệu pháp kích thích nhận thức
- 3.2 Phục hồi nhận thức
- 4. Lưu ý khi dùng thuốc ở người bệnh Alzheimer
Nguyên nhân chính xác của bệnh Alzheimer vẫn chưa được hiểu đầy đủ, mặc dù có một số yếu tố được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm:
- Tuổi cao (phổ biến nhất ở những người trên 65 tuổi)
- Tiền sử gia đình có người mắc tình trạng này
- Trầm cảm không được điều trị (mặc dù trầm cảm cũng có thể là một trong những triệu chứng của bệnh Alzheimer)
- Các yếu tố lối sống và tình trạng liên quan đến bệnh tim mạch…
Các triệu chứng của bệnh Alzheimer tiến triển chậm nên khó có thể nhận ra rằng người bệnh đang có vấn đề ở giai đoạn đầu. Nhiều người thấy trí nhớ suy giảm, thì cho rằng đây là một phần của việc già đi (lão hóa), nhưng bệnh Alzheimer không phải là một phần "bình thường" của quá trình lão hóa.
Chẩn đoán chính xác và kịp thời bệnh Alzheimer có thể mang lại cho người bệnh cơ hội tốt nhất để chuẩn bị và lập kế hoạch cho tương lai, cũng như nhận được bất kỳ phương pháp điều trị hoặc hỗ trợ nào có thể hữu ích.
Bệnh Alzheimer phổ biến hơn ở những người trên 65 tuổi…
1. Bệnh Alzheimer được điều trị như thế nào?
Bệnh Alzheimer dần dần làm tổn thương và phá hủy các tế bào thần kinh trong não. Điều này dẫn đến sự suy giảm trí nhớ, lý luận và các kỹ năng tư duy khác. Thuốc điều trị không ngăn được tình trạng mất tế bào thần kinh, nhưng chúng được thiết kế để giúp các tế bào thần kinh khỏe mạnh hoạt động tốt nhất có thể.
Mục đích điều trị bệnh Alzheimer là làm chậm lại sự suy giảm kỹ năng tư duy, để người mắc bệnh Alzheimer có thể trải nghiệm chất lượng cuộc sống tốt hơn. Nhiều liệu pháp hỗ trợ khác cũng có sẵn, giúp những người mắc bệnh Alzheimer sống độc lập nhất có thể và ghi nhớ các công việc hàng ngày dễ dàng hơn.
Các phương pháp điều trị tâm lý như liệu pháp kích thích nhận thức cũng có thể được cung cấp để giúp hỗ trợ trí nhớ, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng ngôn ngữ của người bệnh.
2. Các loại thuốc điều trị Alzheimer
Thuốc điều trị bệnh Alzheimer có thể làm chậm hoặc giúp kiểm soát những thay đổi về trí nhớ, lý luận và các kỹ năng tư duy khác. Kiểm soát các triệu chứng này có thể giúp những người mắc bệnh Alzheimer duy trì khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày và kéo dài sự độc lập, cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung của người bệnh.
Tuy nhiên, thuốc chữa bệnh Alzheimer không có tác dụng với tất cả mọi người và có thể mất tác dụng theo thời gian. Những loại thuốc này có xu hướng hiệu quả nhất đối với những người mắc bệnh Alzheimer từ giai đoạn đầu đến trung bình.
Một số loại thuốc có thể được kê toa cho bệnh Alzheimer để giúp cải thiện tạm thời một số triệu chứng như:
2.1 Thuốc ức chế cholinesterase
Khi các tế bào thần kinh bị mất sẽ dẫn tới giảm nồng độ chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine. Sứ giả truyền tin này rất quan trọng đối với trí nhớ, ngôn ngữ, khả năng phán đoán và các kỹ năng tư duy khác. Các chất ức chế cholinesterase ngăn chặn sự phân hủy của acetylcholine, tạo ra nhiều chất truyền tin hóa học hơn cho các tế bào thần kinh khỏe mạnh.
Tác dụng phụ của thuốc ức chế cholinesterase có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, mất kiểm soát bàng quang, chuột rút, co giật cơ và giảm cân. Nếu dùng vào ban đêm, thuốc có thể gây ra những giấc mơ sống động.
Bắt đầu điều trị với liều thấp và tăng dần liều cao hơn có thể giúp giảm bớt tác dụng phụ của thuốc. Dùng các loại thuốc này cùng với thức ăn cũng có thể giúp giảm bớt một số tác dụng phụ.
Không dùng thuốc này cho những người mắc bệnh gây nhịp tim không đều.
Ba chất ức chế cholinesterase thường được kê đơn:
- Donepezil (Aricept) được chấp thuận để điều trị tất cả các giai đoạn của bệnh, dùng một lần một ngày dưới dạng thuốc viên.
- Galantamine được chấp thuận để điều trị bệnh Alzheimer nhẹ đến trung bình, dùng dưới dạng thuốc giải phóng kéo dài một lần một ngày hoặc dưới dạng thuốc viên hoặc chất lỏng hai lần một ngày.
- Rivastigmine được chấp thuận cho bệnh Alzheimer nhẹ đến trung bình, dùng dưới dạng thuốc viên hai lần một ngày. Miếng dán da rivastigmine (Exelon) được phê duyệt để điều trị tất cả các giai đoạn của bệnh Alzheimer được thay đổi hàng ngày.
Thuốc điều trị bệnh Alzheimer có thể làm chậm hoặc giúp kiểm soát những thay đổi về trí nhớ, lý luận và các kỹ năng tư duy khác…
2.2 Thuốc memantine
Glutamate là chất truyền tin hóa học quan trọng đối với nhiều chức năng của não, bao gồm cả khả năng học tập và trí nhớ. Ở bệnh Alzheimer, một số quá trình bệnh gây ra quá nhiều hoạt động của glutamate. Glutamate dư thừa gây ra hoạt động bất thường và gây tổn thương cho các tế bào thần kinh tương tác với chất truyền tin hóa học.
Memantine (namenda) là thuốc hạn chế tương tác giữa glutamate và tế bào, có thể giúp làm chậm sự suy giảm trí nhớ và kỹ năng tư duy, đóng một vai trò trong việc bảo vệ các tế bào thần kinh.
Memantine được chấp thuận để điều trị bệnh Alzheimer từ trung bình đến nặng, thường được dùng dưới dạng thuốc viên hoặc chất lỏng hai lần một ngày hoặc dưới dạng thuốc giải phóng kéo dài một lần một ngày. FDA cũng đã phê duyệt sự kết hợp giữa donepezil và memantine (namzaric), được dùng dưới dạng thuốc giải phóng kéo dài mỗi ngày một lần.
Tác dụng phụ có thể bao gồm chóng mặt, nhức đầu, lú lẫn, ảo giác, kích động và táo bón… nhưng thường chỉ là tạm thời.
2.3 Thuốc điều trị hành vi
Trong các giai đoạn sau của bệnh, một số lượng đáng kể bệnh nhân sẽ phát triển những triệu chứng được gọi là triệu chứng tâm lý và hành vi của chứng sa sút trí tuệ (BPSD).
Các triệu chứng của BPSD có thể bao gồm:
- Tăng kích động, lo lắng
- Đi lang thang
- Hiếu chiến
- Ảo tưởng và ảo giác…
Trong trường hợp này bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống loạn thần risperidone, haloperidol cho những người có biểu hiện hung hăng dai dẳng hoặc đau khổ tột độ. Đây là những loại thuốc được cấp phép cho những người mắc bệnh Alzheimer từ trung bình đến nặng, có nguy cơ gây hại cho bản thân hoặc người khác. Risperidone nên được sử dụng ở liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất có thể vì nó có tác dụng phụ nghiêm trọng. Haloperidol chỉ nên được sử dụng nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
Brexpiprazole (rexulti) là một loại thuốc được thuốc chống loạn thần không điển hình được FDA đã phê duyệt để điều trị chứng kích động liên quan đến chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer. Thuốc được dùng dưới dạng thuốc viên mỗi ngày một lần.
Ngoài ra, thuốc chống trầm cảm đôi khi có thể được dùng nếu nghi ngờ trầm cảm là nguyên nhân cơ bản gây lo âu.
Các loại thuốc khác có thể được khuyến nghị để điều trị các triệu chứng cụ thể trong BPSD, nhưng những loại thuốc này thường được kê đơn "ngoài nhãn" (không được cấp phép cụ thể cho BPSD).
2.4 Điều trị chống amyloid
Thuốc chống amyloid được thiết kế để giúp loại bỏ một chất gọi là amyloid khỏi não. Đặc điểm chính của bệnh Alzheimer là hoạt động amyloid không đều và sự tích tụ các mảng beta-amyloid.
Lecanemab (leqembi) là một loại thuốc chống amyloid được phê duyệt cho những người mắc chứng mất trí nhớ nhẹ và suy giảm nhận thức nhẹ do bệnh Alzheimer. Lecanemab được tiêm truyền tĩnh mạch mỗi hai tuần/lần. Mỗi lần truyền kéo dài khoảng một giờ.
Lecanemab làm giảm amyloid não và làm chậm một cách khiêm tốn sự suy giảm trí nhớ, lý luận và các kỹ năng tư duy khác. FDA đã phê duyệt lecanemab vào năm 2023, do đó còn rất ít thông tin về tác dụng điều trị lâu dài và độ an toàn của thuốc.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình truyền dịch bao gồm sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, nhức đầu, buồn nôn, nôn, chóng mặt, thay đổi nhịp tim và khó thở. Có một số loại thuốc có thể được dùng để kiểm soát các triệu chứng bất lợi này.
3. Các phương pháp điều trị khác
Thuốc điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer chỉ là một phần trong việc chăm sóc người mắc chứng sa sút trí tuệ. Các phương pháp điều trị, hoạt động và hỗ trợ khác - cho cả người chăm sóc - cũng quan trọng trong việc giúp mọi người sống tốt với bệnh Alzheimer, đó là:
3.1 Liệu pháp kích thích nhận thức
Liệu pháp kích thích nhận thức (CST) bao gồm việc tham gia vào các hoạt động và bài tập nhóm được thiết kế để cải thiện trí nhớ và kỹ năng giải quyết vấn đề.
3.2 Phục hồi nhận thức
Kỹ thuật này liên quan đến việc làm việc với một chuyên gia được đào tạo, chẳng hạn như nhà trị liệu nghề nghiệp và người thân hoặc bạn bè để đạt được mục tiêu cá nhân, chẳng hạn như học cách sử dụng điện thoại di động hoặc các công việc hàng ngày khác. Phục hồi nhận thức hoạt động bằng cách giúp người bệnh sử dụng những phần não đang hoạt động để hỗ trợ những phần não không hoạt động.
4. Lưu ý khi dùng thuốc ở người bệnh Alzheimer
- Thuốc có hiệu quả sau vài tuần sử dụng, do đó, người bệnh cần kiên trì uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tái khám đúng hẹn.
- Sử dụng liều thấp nhất có thể và theo dõi các tác dụng phụ của thuốc có thể xảy ra, đặc biệt là lú lẫn và té ngã…; thông báo cho bác sĩ điều trị biết để được xử lý kịp thời, thích hợp.
- Ở giai đoạn sau, người bệnh Alzheimer có thể gặp khó khăn khi nuốt thuốc. Trong trường hợp này, có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ xem có thể được nghiền nát hoặc uống ở dạng lỏng hay không.
- Những người mắc bệnh Alzheimer thường cần được giúp đỡ trong việc dùng thuốc. Nếu người bệnh sống một mình, người thân sẽ cần phải gọi điện nhắc nhở họ uống thuốc hàng ngày hoặc có thể dùng ghi chú quanh phòng, hộp chia thuốc, chuông báo uống thuốc… Khi bệnh Alzheimer trở nên nặng hơn, người thân sẽ cần theo dõi, giám sát chặt chẽ việc uống thuốc của người bệnh…
- Ngoài ra cần đảm bảo thuốc được sử dụng an toàn như:
- Giữ tất cả các loại thuốc được khóa lại.
- Kiểm tra xem nhãn trên mỗi lọ thuốc có tên và liều lượng thuốc, tên bệnh nhân, tần suất dùng thuốc và ngày hết hạn hay không.
- Gọi cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc về bất kỳ loại thuốc nào…