Bệnh lý thường gặp nhưng hay bỏ sót

31-12-2015 07:59 | Dược
google news

Các bệnh lý đường tiêu hóa liên quan đến axít dịch vị có thể kể đến như trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori hay do dùng thuốc kháng viêm không steroid...

Các bệnh lý đường tiêu hóa liên quan đến axít dịch vị có thể kể đến như trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori hay do dùng thuốc kháng viêm không steroid... Đây là những bệnh lý thường gặp nhưng dễ bỏ sót với các triệu chứng không điển hình như ợ chua, đau bụng, đau ngực, nuốt khó, buồn nôn, ho kéo dài, mất ngủ... Các triệu chứng này rất dễ tái phát nếu không được điều trị triệt để, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Bệnh lý thường gặp nhưng hay bỏ sót 1Các bệnh lý đường tiêu hóa do tăng tiết axít dịch vị là những bệnh lý thường gặp nhưng dễ bỏ sót.

Lựa chọn thuốc điều trị

Hiện nay thuốc ức chế bơm proton là liệu pháp được ưu tiên hàng đầu do thuốc có thể điều trị tận gốc: ức chế hoạt động của bơm proton, nơi sản sinh ra axít dịch vị gây tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa dẫn đến viêm loét và các triệu chứng.

Các thuốc ức chế bơm proton hiện nay gồm có: omeprazole, esomeprazole, lanzoprazole... Nhiều sách giáo khoa y học và hướng dẫn điều trị khuyến khích lựa chọn thuốc ức chế bơm proton dựa trên đáp ứng thuốc như sự thuyên giảm triệu chứng, lành viêm qua nội soi và khả năng duy trì hiệu quả đã được chứng minh qua các thử nghiệm lâm sàng.

 

Bệnh lý thường gặp nhưng hay bỏ sót 2Mỗi viên nén MUPS khi uống vào sẽ nhanh chóng phân rã thành hàng nghìn vi hạt nhỏ.
.

Lưu ý dạng bào chế để nâng cao hiệu quả điều trị

Dạng bào chế đóng vai trò quan trọng để đảm bảo thuốc có thể phát huy tối đa hiệu quả. Các thuốc ức chế bơm proton đường uống có một số dạng bào chế như sau: viên nang, viên nén bao tan trong ruột, viên nén với cấu trúc đa tiểu vi hạt (MUPS: Multi Unit Pellet System). Mỗi dạng bào chế có tính chất hấp thu khác nhau và từ đó có thể dẫn đến cách dùng và hiệu quả khác nhau. Ví dụ, viên nén MUPS là một dạng bào chế kỹ thuật cao. Mỗi viên nén MUPS khi uống vào sẽ nhanh chóng phân rã thành hàng nghìn vi hạt nhỏ, giúp thuốc được hấp thu triệt để, nhanh chóng tạo ra đáp ứng thuốc và duy trì hiệu quả dài hơn. Ngoài ra, với tính chất phân rã nhanh của viên nén MUPS, những bệnh nhân khó nuốt có thể hòa viên thuốc với nước để uống; đối với những bệnh nhân nằm viện không nuốt được, bác sĩ có thể hòa viên thuốc trong ống thông dạ dày và bơm qua đường mũi cho bệnh nhân.

Như vậy, khi lựa chọn thuốc điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết axít dịch vị cần lưu ý cả về dược chất lẫn dạng bào chế để nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.


Bình luận
Xem thêm bình luận
Ý kiến của bạn