1. Bảo hiểm y tế – trụ cột trong điều trị lao/HIV hiện nay
Trong nhiều năm qua, nguồn thuốc điều trị lao và HIV chủ yếu dựa vào viện trợ quốc tế. Tuy nhiên, xu hướng cắt giảm viện trợ đặt ra yêu cầu cần một cơ chế tài chính bền vững hơn.
Theo BS. Nguyễn Văn Cử, Phó Chánh văn phòng Chương trình Chống lao Quốc gia, hiện nay thuốc điều trị lao và thuốc ARV đã được chuyển sang đảm bảo bằng nguồn thuốc của bảo hiểm y tế. Đây là bước tiến quan trọng, giúp người bệnh đồng nhiễm HIV/lao có thể tiếp cận điều trị ổn định, lâu dài.
Bảo hiểm y tế tham gia chi trả cũng giúp giảm bớt gánh nặng kinh tế cho bệnh nhân. Trước đây, nhiều người bệnh lo lắng không đủ khả năng duy trì thuốc khi viện trợ kết thúc. Giờ đây, với sự bảo đảm của bảo hiểm y tế, điều trị trở nên bền vững hơn, tạo niềm tin cho cả bệnh nhân và hệ thống y tế.

Với sự bảo đảm của bảo hiểm y tế, điều trị trở nên bền vững hơn, tạo niềm tin cho cả bệnh nhân và hệ thống y tế.
Tuy vậy, việc cấp phát thuốc hiện vẫn chưa đồng bộ. BS. Nguyễn Văn Cử cho biết, mỗi nguồn thuốc lại có quy định thời gian cấp phát khác nhau, dẫn đến tình trạng bệnh nhân HIV đồng nhiễm lao phải đi lại nhiều lần để lĩnh thuốc. Điều này không chỉ gây tốn kém thời gian, chi phí mà còn ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị của người bệnh.
Có thể thấy, dù bảo hiểm y tế đã đóng vai trò trụ cột trong điều trị lao/HIV, vẫn còn những rào cản kỹ thuật và hành chính cần tháo gỡ. Nếu được khắc phục, hệ thống chi trả sẽ phát huy tối đa hiệu quả, đảm bảo cho bệnh nhân được tiếp cận dịch vụ một cách thuận lợi, bền vững hơn.
2. Những thách thức khi triển khai bảo hiểm y tế trong điều trị đồng nhiễm
Một trong những khó khăn hiện nay là vấn đề xét nghiệm HIV cho bệnh nhân lao. Trước kia, các xét nghiệm này phần lớn do viện trợ quốc tế cung cấp. Tuy nhiên, khi chuyển sang sử dụng ngân sách, tỷ lệ xét nghiệm HIV cho bệnh nhân lao đã giảm từ 92% năm 2022 xuống còn 86% năm 2024. Sự sụt giảm này dẫn đến nguy cơ bỏ sót bệnh nhân đồng nhiễm, làm giảm hiệu quả kiểm soát dịch bệnh.

Trước bối cảnh nhiều nguồn viện trợ giảm dần, ngành y tế Việt Nam đã xác định bảo hiểm y tế là giải pháp bền vững cho điều trị đồng nhiễm lao/HIV.
Nguồn thuốc điều trị dự phòng lao cho người nhiễm HIV cũng đang gặp thách thức. Trước đây, thuốc chủ yếu từ viện trợ, nhưng từ năm 2025 nguồn này bị cắt giảm mạnh. Theo BS. Nguyễn Văn Cử, đây là một trở ngại lớn bởi thuốc dự phòng lao thường kéo dài, có nhiều tác dụng phụ và dễ tương tác với ARV, trong khi nguồn cung từ bảo hiểm y tế chưa bao phủ đầy đủ.
Ngoài ra, những rào cản xã hội và tâm lý vẫn hiện hữu. Mặc dù sự kỳ thị từ cộng đồng và gia đình đã giảm, nhưng điều này vẫn còn là trở ngại lớn cho hoạt động kiểm soát HIV và lao tại nước ta. Sự mặc cảm khiến bệnh nhân ít chủ động tiếp cận dịch vụ, ngay cả khi có bảo hiểm y tế hỗ trợ.
Như vậy, việc bảo hiểm y tế chi trả mới chỉ là một phần trong bức tranh toàn diện. Để đảm bảo hiệu quả, cần đồng thời giải quyết những hạn chế về thuốc, xét nghiệm và rào cản xã hội, từ đó nâng cao khả năng phát hiện, điều trị kịp thời cho bệnh nhân đồng nhiễm.
3. Định hướng mở rộng phạm vi chi trả của bảo hiểm y tế
Trước bối cảnh nhiều nguồn viện trợ giảm dần, ngành y tế Việt Nam đã xác định bảo hiểm y tế là giải pháp bền vững cho điều trị đồng nhiễm lao/HIV. BS. Nguyễn Văn Cử cho biết, Chương trình Chống lao Quốc gia hiện phối hợp cùng Cục Phòng bệnh để đưa tất cả các thuốc, sinh phẩm và chi phí khám chữa bệnh liên quan về thanh toán từ bảo hiểm y tế. Điều này nhằm đảm bảo tính lâu dài, ổn định cho người bệnh.
Định hướng sắp tới sẽ mở rộng thêm phạm vi chi trả. Không chỉ dừng ở thuốc lao nhạy cảm và ARV, bảo hiểm y tế sẽ từng bước bao phủ thuốc điều trị lao kháng thuốc, thuốc dự phòng lao cũng như các xét nghiệm cần thiết. Lộ trình này sẽ giúp bệnh nhân đồng nhiễm được tiếp cận điều trị toàn diện, không còn phụ thuộc vào nguồn viện trợ bên ngoài.
Tầm nhìn đến năm 2030, phần lớn chi phí điều trị bệnh lao và các bệnh đồng nhiễm HIV sẽ do bảo hiểm y tế và ngân sách nhà nước chi trả. Đây là cam kết mạnh mẽ thể hiện sự ưu tiên của Việt Nam trong kiểm soát dịch bệnh, đồng thời giảm thiểu rủi ro gián đoạn điều trị cho người bệnh.
Để đạt được mục tiêu này, việc phối hợp liên ngành là rất cần thiết. Các tuyến y tế từ trung ương đến địa phương cần đồng bộ trong triển khai, đồng thời tăng cường cập nhật hướng dẫn chuyên môn để đảm bảo nguồn lực bảo hiểm y tế được sử dụng hiệu quả, đúng đối tượng.
Mời bạn đọc xem tiếp video:
Hạnh phúc nở hoa với người phụ nữ đã bước qua nỗi đau có HIV