1. Bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi ngay từ đầu thai kỳ
Mọi trẻ em sinh ra đều có quyền được phát triển khỏe mạnh, không mắc những bệnh có thể phòng tránh được, trong đó có HIV lây truyền từ mẹ sang con.
Thế nhưng, mỗi năm trên thế giới vẫn có hàng chục nghìn trẻ em nhiễm HIV hoặc có nguy cơ lây nhiễm trong thai kỳ, lúc sinh và giai đoạn bú mẹ. Đây là những trường hợp hoàn toàn có thể phòng tránh nếu phụ nữ mang thai được xét nghiệm sớm và can thiệp kịp thời.
Theo PGS.TS.BS. Nguyễn Quảng Bắc, Trưởng khoa Sản Nhiễm khuẩn, Bệnh viện Phụ sản Trung ương, nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con khi không có can thiệp dao động từ 15-45%. Trong đó, 15-30% xảy ra trong thời kỳ mang thai và khi chuyển dạ, còn 10-20% trong giai đoạn bú mẹ.
Ngược lại, nếu người mẹ được điều trị bằng phác đồ 3 thuốc ARV đầy đủ, nguy cơ này có thể giảm xuống dưới 5%, thậm chí xuống dưới 2% khi trẻ không bú mẹ. Điều này cho thấy việc xét nghiệm sớm và điều trị kịp thời có thể cứu hàng nghìn trẻ em khỏi mắc HIV.

Tất cả phụ nữ mang thai cần được xét nghiệm HIV, viêm gan B và giang mai ngay từ lần khám thai đầu tiên.
Không chỉ HIV, viêm gan B và giang mai cũng là những bệnh có nguy cơ lây truyền cao từ mẹ sang con. Nếu được phát hiện sớm, trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm viêm gan B có thể được bảo vệ bằng vắc - xin và globulin miễn dịch ngay sau sinh, còn giang mai có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh đặc hiệu cho mẹ trước khi sinh.
Vì vậy, trong Quyết định số 678/QĐ-BYT Hướng dẫn kỹ thuật các can thiệp dự phòng lây truyền HIV, viêm gan B (HBV) và giang mai từ mẹ sang con đã quy định - Tất cả phụ nữ mang thai cần được xét nghiệm ba bệnh này ngay từ lần khám thai đầu tiên hoặc càng sớm càng tốt trong thời gian mang thai, tốt nhất trong 3 tháng đầu thai kỳ.
2. HIV, viêm gan B, giang mai – ba bệnh lây truyền dọc cần lưu ý
HIV, viêm gan B và giang mai có chung đặc điểm: Đều có thể lây từ mẹ sang con trong thai kỳ, khi chuyển dạ và cả sau sinh. Nếu không có can thiệp y tế, tỷ lệ lây nhiễm khá cao, để lại hậu quả nặng nề. Với HIV, tỷ lệ lây truyền ước tính khoảng 12,7% tại Việt Nam (2022).
Với viêm gan B, nếu người mẹ có tải lượng virus cao, nguy cơ lây cho trẻ có thể lên tới 70 - 90%. Giang mai bẩm sinh gần như chắc chắn gây biến chứng nặng nề nếu không điều trị.
Báo cáo UNAIDS năm 2024 cho thấy, tỷ lệ lưu hành HIV trong nhóm phụ nữ 15-49 tuổi ở Việt Nam là 0,3%. Hiện có khoảng 3.500 trẻ từ 0-14 tuổi đang sống chung với HIV.
Mặc dù tỷ lệ phụ nữ mang thai được điều trị ARV đã tăng lên 85% (năm 2022 là 76%), nhưng vẫn còn nhiều hạn chế: Độ bao phủ xét nghiệm HIV mới đạt 50%, trong đó khoảng 50% phụ nữ chỉ bắt đầu điều trị khi đã chuyển dạ. Điều này khiến nhiều trẻ sinh ra bị bỏ lỡ cơ hội phòng ngừa lây truyền sớm.
Sàng lọc đồng thời ba bệnh này không chỉ giúp phát hiện sớm mà còn thuận tiện, tiết kiệm chi phí và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ. Thay vì tách lẻ, thai phụ có thể được xét nghiệm toàn diện ngay từ đầu, nhờ đó bác sĩ dễ dàng xây dựng kế hoạch chăm sóc thai kỳ trọn vẹn, an toàn hơn.
3. Lợi ích khi xét nghiệm cùng lúc thay vì riêng lẻ
Xét nghiệm đồng thời HIV, viêm gan B và giang mai mang lại cái nhìn tổng thể về sức khỏe thai phụ. Trong nhiều trường hợp, người mẹ có thể mắc đồng thời nhiều bệnh, điều này ảnh hưởng đến cách điều trị. Ví dụ, một thai phụ nhiễm HIV đồng thời có viêm gan B cần được lựa chọn phác đồ ARV phù hợp để bảo vệ chức năng gan.

Xét nghiệm càng sớm thì cơ hội bảo vệ mẹ và con càng cao.
Xét nghiệm kết hợp còn giúp tiết kiệm nguồn lực y tế. Các cơ sở y tế hiện nay có thể thực hiện xét nghiệm máu cho cả ba bệnh trong cùng một lần lấy mẫu, giảm sự phiền hà cho người mẹ và tăng khả năng đồng thuận. Đây cũng là giải pháp khắc phục tình trạng nhiều phụ nữ mang thai ở tuyến xã, huyện không tiếp cận được dịch vụ xét nghiệm do thiếu sinh phẩm hoặc phải tự chi trả.
Về dự phòng, phát hiện sớm giúp bác sĩ lập kế hoạch chăm sóc thai kỳ an toàn: từ điều trị ARV cho mẹ, lựa chọn cách sinh phù hợp, đến tiêm phòng và điều trị dự phòng ngay cho trẻ sau sinh. Nhờ đó, nguy cơ lây truyền có thể giảm xuống mức thấp nhất, thậm chí bằng 0 nếu tuân thủ đầy đủ.
4. Vì sao cần xét nghiệm sớm ngay từ lần khám thai đầu tiên?
Thực tế cho thấy, nhiều phụ nữ chỉ được phát hiện nhiễm HIV khi đã chuyển dạ hoặc sau khi con sinh ra mắc bệnh. Điều này dẫn đến tình trạng mất dấu cặp mẹ con, khiến việc điều trị và theo dõi trở nên khó khăn, làm tăng nguy cơ lây truyền. Do đó, xét nghiệm càng sớm thì cơ hội bảo vệ mẹ và con càng cao.
Ngay từ lần khám thai đầu tiên, xét nghiệm HIV, viêm gan B và giang mai giúp bác sĩ kịp thời can thiệp. Với HIV, nếu người mẹ được điều trị ARV từ sớm, nguy cơ lây truyền có thể giảm từ 15-45% xuống dưới 5%. Với giang mai, điều trị kháng sinh trước sinh gần như loại bỏ hoàn toàn nguy cơ giang mai bẩm sinh. Với viêm gan B, trẻ được tiêm vắc xin và globulin miễn dịch trong vòng 12 giờ sau sinh sẽ giảm đáng kể khả năng nhiễm virus.
Quan trọng hơn, xét nghiệm sớm giúp bảo đảm một quyền cơ bản: Trẻ em được sinh ra và lớn lên khỏe mạnh, không mang trong mình những bệnh có thể phòng tránh được. Đây không chỉ là lợi ích y tế mà còn là giá trị nhân văn sâu sắc, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật cho cả gia đình, xã hội.
Mời bạn đọc xem tiếp video:
Xét nghiệm HIV tại cộng đồng và tự xét nghiệm | SKĐS