Tại Việt Nam, sự ra đời của các hội thảo khoa học chuyên sâu, điển hình như tại Bệnh viện Đại học Phenikaa (PhenikaaMec), đang mở ra những hy vọng mới, biến những điều "không thể" của 10 năm trước thành hiện thực diệu kỳ của ngày hôm nay.
Gánh nặng "đỏ" và vai trò tiên quyết của chẩn đoán sớm
Tại Việt Nam, các con số thống kê về dị tật tim bẩm sinh cho thấy đây là dị tật bẩm sinh phổ biến, với khoảng 10.000 - 12.000 trẻ mắc mới mỗi năm, chiếm tỷ lệ từ 0,8 - 1% số trẻ sinh ra. Đây cũng là nguyên nhân chính gây tử vong liên quan đến dị tật ở trẻ sơ sinh.
Tuy nhiên, tỷ lệ này đang dần được thay đổi nhờ sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ chẩn đoán tiền sản. Các nghiên cứu quốc tế và trong nước đã chỉ ra, nếu được phát hiện sớm từ trong bào thai và xây dựng chiến lược xử trí phù hợp, tỷ lệ điều trị thành công có thể đạt tới 95 - 98%.

TS.BS Nguyễn Thị Sim - Phó Tổng Giám đốc Bệnh viện Đại học Phenikaa, Giám đốc Trung tâm Y học bào thai PhenikaaMec chia sẻ tại Hội thảo.
Theo TS.BS Nguyễn Thị Sim - Phó Tổng Giám đốc Bệnh viện Đại học Phenikaa, Giám đốc Trung tâm Y học bào thai PhenikaaMec, ngày nay việc siêu âm tim thai không chỉ dừng lại ở việc quan sát hình thái học đơn thuần. Nó đóng vai trò quyết định trong việc phát hiện sớm các bất thường về cấu trúc và chức năng của tim. Đây là cơ sở cốt lõi để các bác sĩ lập kế hoạch theo dõi, can thiệp và hồi sức sau sinh, giúp cải thiện đáng kể tiên lượng lâu dài cho trẻ. Thay vì chờ đợi bị động cho đến khi đứa trẻ chào đời với những triệu chứng nặng nề, siêu âm tim thai cho phép chúng ta chủ động đón đầu và kiểm soát bệnh lý.
Cũng theo TS Sim, can thiệp bào thai thực sự là một cuộc chạy đua với thời gian để cứu vãn trái tim của trẻ. Có những trường hợp nếu không can thiệp, bệnh sẽ tiến triển quá nặng ngay trong bụng mẹ, gây ra tình trạng suy tim hoặc gan tim thai. Hậu quả là em bé có thể mất đi cơ hội sửa chữa sau sinh, hoặc thậm chí tử vong trước khi chào đời.
"Đây là những trường hợp "chữa bệnh cấp cứu trong bào thai". Nhờ các kỹ thuật can thiệp này, các bác sĩ có thể xử trí được những tình trạng hẹp, tắc nghẽn mạch máu, giúp các buồng tim hoạt động tốt hơn ngay khi thai nhi chưa rời bụng mẹ. Giá trị nhân văn của can thiệp bào thai nằm ở chỗ, dù không phải lúc nào cũng sửa chữa được hoàn toàn các dị tật, nhưng nó giúp thai nhi duy trì sự sống trong tử cung đến đủ tháng. Điều này đồng nghĩa với việc đứa trẻ sẽ ra đời với một thể trạng tốt hơn, đủ sức khỏe để chịu đựng các cuộc phẫu thuật ngoại khoa phức tạp sau này, từ đó nâng cao tỷ lệ thành công và chất lượng sống", TS Sim chia sẻ.
Cụ thể, đối với các bệnh lý như hẹp van động mạch chủ hay hẹp van động mạch phổi thai nhi, việc can thiệp sớm giúp ngăn chặn tiến triển thành hội chứng thiểu sản tim trái (HLHS) hoặc thiểu sản thất phải – những tổn thương chức năng vốn không thể cứu vãn nếu để muộn.

GS. Mark Steven Sklansky - chuyên gia tim thai đến từ Đại học California Los Angeles (UCLA, Hoa Kỳ) đang thị phạm siêu âm tim thai tại Hội thảo.
Khát vọng của PhenikaaMec: "Bình dân hóa" các tiêu chuẩn quốc tế
Theo Phó Tổng giám đốc Bệnh viện Đại học Phenikaa (PhenikaaMec) với sứ mệnh là một cơ sở y tế hàn lâm hướng tới chăm sóc sức khỏe toàn diện, khát vọng của Bệnh viện Đại học Phenikaa (PhenikaaMec) là mang đến những kiến thức mới theo tiêu chuẩn quốc tế từ các chuyên gia trên thế giới và Việt Nam.
"Chúng tôi mong muốn cho tất cả đội ngũ cán bộ y bác sĩ của y học bào thai, sản khoa, chẩn đoán trước sinh, sơ sinh và nhi khoa được tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế. Hơn thế nữa, chúng tôi tổ chức hội thảo ở tầm quốc gia để chia sẻ kiến thức, giúp các bác sĩ trên mọi miền tổ quốc có thể thực hành tốt nhất. Mục tiêu là để mọi bào thai Việt Nam đều được hưởng quyền lợi như các bào thai quốc tế, có cơ hội chữa bệnh kịp thời thay vì sinh ra rồi, có triệu chứng rồi mới đi sửa chữa", bác sĩ Sim chia sẻ.
Và để hiện thực hóa điều này, PhenikaaMec đã xây dựng mô hình Y học bào thai toàn diện, được Bộ Y tế cho phép thực hiện 11 kỹ thuật hiện đại, bao gồm can thiệp chữa bệnh tim, phổi, thận và huyết học ngay từ trong bụng mẹ.
Bệnh viện đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống trang thiết bị như máy siêu âm GE Voluson Expert 22, hệ thống giải trình tự gen công nghệ Oxford Nanopore và đặc biệt là phòng mổ tiêu chuẩn ISO 5 đảm bảo vô trùng.
Sức mạnh của sự phối hợp đa chuyên khoa: "Chiếc kiềng ba chân" vững chắc
Một trong những thông điệp quan trọng được đưa ra tại hội thảo là sự cần thiết của mô hình phối hợp đa chuyên khoa (Multidisciplinary Team). Chăm sóc thai nhi mắc bệnh tim không phải là nhiệm vụ của riêng bác sĩ sản khoa hay tim mạch.
TS.BS Nguyễn Thị Sim cho biết PhenikaaMec đã xây dựng được một đội nhóm liên hoàn, liên chuyên khoa chặt chẽ bao gồm: Sản khoa - Chẩn đoán trước sinh - Can thiệp bào thai - Sơ sinh - Di truyền - Gây mê hồi sức. Vai trò của bác sĩ gây mê là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé trong những ca can thiệp khó. Sau khi chào đời, các em bé tiếp tục được chăm sóc bởi các chuyên gia sơ sinh và nhi khoa tim mạch, tạo nên một vòng tròn khép kín từ chẩn đoán đến điều trị triệt để.
Tại PhenikaaMec, các bệnh lý phức tạp như hội chứng truyền máu song thai, thiếu máu bào thai, hay tràn dịch màng phổi đều đã được can thiệp thành công nhờ sự phối hợp nhịp nhàng này.
Hội thảo khoa học tại Bệnh viện Đại học Phenikaa không chỉ là nơi cập nhật các kỹ thuật y khoa tiên tiến như mặt cắt tiêu chuẩn hay chiến lược xử trí tim bẩm sinh phức tạp. Mà còn là lời cam kết của PhenikaaMec về một nền y tế tiên phong, hội nhập và nhân văn.
Khi thai nhi được coi là một bệnh nhân, và các bác sĩ có trong tay những công cụ hiện đại cùng tấm lòng y đức, định mệnh của những trái tim lỗi nhịp sẽ được viết lại. Thay vì những dang dở, đó sẽ là hành trình của sự "hồi sinh", nơi mọi trẻ em Việt Nam đều có quyền được chào đời khỏe mạnh và an toàn.
Siêu âm tim thai làm thay đổi nhận thức: Từ "từ bỏ" đến "hồi sinh"
Ý nghĩa lớn lao của sự tiến bộ trong y học bào thai chính là sự thay đổi trong thái độ và nhận thức của cộng đồng cũng như giới chuyên môn.
PGS.TS.BS Nguyễn Lý Thịnh Trường - Giám đốc Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Nhi Trung ương tại hội thảo cũng chia sẻ, so với 10 năm trước, tỷ lệ sống sót sau phẫu thuật tim bẩm sinh đã có bước tiến vượt bậc, tăng từ 90-92% lên đến 98-99% ở thời điểm hiện tại.
Đáng chú ý hơn cả là sự thay đổi về mặt tâm lý xã hội. "Ngày trước, khi phát hiện dị tật tim thai, mọi người hầu hết đều nói không chữa được và khuyên bỏ thai. Thống kê của chúng tôi cho thấy tỷ lệ giữ lại chưa đến 5%. Tuy nhiên, nhờ sự hợp tác chặt chẽ giữa Sản và Nhi, thái độ của các bác sĩ và gia đình đã thay đổi rất nhiều. Đến nay, phần lớn các dị tật đều được khuyên giữ lại…Với tỷ lệ sống sót xấp xỉ 100%, rõ ràng chúng ta đang cứu sống đứa trẻ chứ không phải đi hủy thai như ngày trước. Điều này mang lại lợi ích to lớn cho gia đình, xã hội và đặc biệt là quyền được sống của chính đứa trẻ,", BS Trường chia sẻ.