Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ 10 ca tử vong mẹ thì có ít nhất 1–2 ca liên quan đến băng huyết sau sinh. Tuy nhiên, nếu được dự phòng và xử trí kịp thời, nguy cơ này có thể giảm đáng kể.
Băng huyết sau sinh là gì?
Băng huyết sau sinh được định nghĩa là tình trạng mất máu nhiều bất thường sau khi sinh con, cụ thể:
- Mất trên 500ml máu sau sinh thường
- Mất trên 1000ml máu sau sinh mổ
Nguyên nhân gây băng huyết sau sinh
Tuy nhiên, theo BSCKI Trần Phương Thảo, Khoa Sản - Phụ khoa, Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc cho hay, không chỉ số lượng máu mất, mà tốc độ mất máu và phản ứng của cơ thể người mẹ mới là yếu tố quyết định mức độ nguy hiểm, cùng một lượng máu mất nhưng ảnh hưởng trên những sản phụ khác nhau là không giống nhau (ví dụ thời điểm xuất hiện, một người cân nặng 50kg so với người cân nặng 60kg, người có thiếu máu trước đó so với người không có thiếu máu trước đó, …).
Trên lâm sàng băng huyết sau sinh có thể xác định dựa trên việc ảnh hưởng tới toàn thể trạng của người mẹ mà có biểu hiện ra bên ngoài thông qua các đánh giá về mạch, huyết áp, nước tiểu,.....
Băng huyết thường xảy ra trong vòng 24 giờ đầu sau sinh (băng huyết sớm), nhưng cũng có thể xuất hiện muộn hơn.
Các nguyên nhân chính dẫn đến băng huyết sau sinh:
- Tử cung không co hồi tốt sau sinh (đờ tử cung). Sau khi thai và nhau sổ, tử cung cần co lại để ép các mạch máu tại vị trí bám nhau. Nếu tử cung không co hồi, các mạch máu này sẽ tiếp tục chảy máu. Đây là nguyên nhân chính xảy ra băng huyết sau sinh.
- Sót nhau hoặc nhau cài răng lược – khiến tử cung không thể co bóp hiệu quả và máu vẫn tiếp tục chảy.
- Tổn thương đường sinh dục – như rách âm đạo, cổ tử cung, tử cung trong quá trình sinh hoặc thủ thuật hỗ trợ sinh như forceps, bóc rau nhân tạo.
- Rối loạn đông máu – gây mất khả năng tạo cục máu đông để cầm máu tự nhiên. Rối loạn đông máu hay gặp trong các bệnh tiền sản giật, rau bong non, bệnh lí giảm tiểu cầu, các bệnh lí nội khoa gây giảm yếu tố đông máu.

BS. Phương Thảo đang khám cho sản phụ phòng tránh nguy cơ băng huyết sau sinh.
3. Những ai dễ bị băng huyết sau sinh?
Sản phụ có các yếu tố sau đây sẽ có nguy cơ băng huyết sau sinh cao hơn bình thường:
- Sinh con to, đa thai, đa ối, làm tử cung bị căng quá mức
- Chuyển dạ kéo dài hoặc chuyển dạ quá nhanh
- Từng sinh nhiều lần
- Có tiền sử băng huyết trong lần sinh trước
- Thiếu máu khi mang thai
- Rối loạn đông máu
-Sử dụng thuốc tăng co quá mức, các trường hợp gây chuyển dạ...
- Can thiệp y tế trong khi sinh, như bóc nhau nhân tạo hoặc can thiệp kéo thai
- Bất thường ở tử cung, như có khối u, dị dạng tử cung...
4. Dấu hiệu nhận biết băng huyết sau sinh
BSCKI Trần Phương Thảo cho hay, triệu chứng điển hình của băng huyết sau sinh là chảy máu âm đạo, trong đó ra máu đỏ tươi là dấu hiệu sớm nhất cần lưu ý. Nếu không được can thiệp kịp thời, sản phụ có thể xuất hiện thêm các biểu hiện như máu chảy thành cục, máu hòn, tử cung co cao lên trên rốn, ấn vào đáy tử cung thấy máu cục chảy ra.
Ở giai đoạn muộn hơn, các dấu hiệu toàn thân sẽ xuất hiện, bao gồm: mệt mỏi, yếu sức, chóng mặt, choáng váng, vã mồ hôi, tay chân lạnh, da xanh tái. Nếu tình trạng tiếp tục tiến triển, có thể dẫn đến rối loạn huyết động, tụt huyết áp, sốc mất máu, đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng sản phụ.
5. Vai trò của bác sĩ trong dự phòng băng huyết sau sinh
Đối với các sản phụ có yếu tố nguy cơ cao, vai trò của bác sĩ sản khoa là then chốt, từ giai đoạn trước sinh cho đến sau sinh. Dự phòng băng huyết sau sinh là quan trọng nhất: Tầm soát và đánh giá nguy cơ
Việc đánh giá các yếu tố nguy cơ băng huyết sau sinh, BSCKI Trần Phương Thảo cho rằng, cần được thực hiện ở ba thời điểm quan trọng:
Giai đoạn trước sinh: Trong quá trình quản lý thai kỳ, bác sĩ sản khoa cần khai thác kỹ tiền sử sản khoa, các bệnh lý nền, đồng thời tiến hành thăm khám lâm sàng và siêu âm nhằm phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ cao như tiền sản giật, thai to, đa thai, đa ối,...
Giai đoạn chuyển dạ: Cần đánh giá các can thiệp có thể làm tăng nguy cơ băng huyết như việc gây chuyển dạ, sử dụng thuốc tăng co truyền tĩnh mạch, hoặc các yếu tố liên quan đến quá trình theo dõi và xử trí trong thời gian chờ sinh.
Giai đoạn sau sổ thai: Sau khi thai nhi được sinh ra, cần theo dõi các yếu tố như chuyển dạ kéo dài, tình trạng kiệt sức của sản phụ, và các biểu hiện đờ tử cung — đây đều là những yếu tố nguy cơ cao gây băng huyết.
Tầm soát và đánh giá nguy cơ một cách toàn diện ở các thời điểm này cho phép chuẩn bị tốt hơn về nhân lực, trang thiết bị và phương tiện cần thiết, góp phần đảm bảo cuộc sinh an toàn cho cả mẹ và con.
Lập kế hoạch sinh an toàn
Đối với các sản phụ có nguy cơ cao, bác sĩ sản khoa sẽ chỉ định sinh tại các cơ sở y tế có đầy đủ năng lực trong cấp cứu sản khoa, đồng thời chuẩn bị sẵn máu và các thuốc co hồi tử cung.
Việc sử dụng thuốc dự phòng băng huyết sau sinh là cần thiết đối với các trường hợp nguy cơ cao, nhằm giảm thiểu tối đa khả năng xảy ra biến chứng. Sau sinh, sản phụ cần được theo dõi sát trong vòng 24 giờ đầu, đặc biệt là trong 6 giờ đầu sau đẻ, để kịp thời phát hiện các dấu hiệu băng huyết và có biện pháp xử trí hiệu quả, tránh các hậu quả nghiêm trọng đến tính mạng người mẹ.
Can thiệp dự phòng trong khi sinh
Bác sĩ có thể chủ động quyết định thời điểm dùng thuốc, phối hợp các thuốc để tử cung co tốt, là yếu tố mấu chốt trong kiểm soát chảy máu, đồng thời theo dõi sát dấu hiệu chảy máu.
6. Hướng xử trí băng huyết sau sinh
Nguyên tắc trong điều trị băng huyết sau sinh là cần nhanh chóng xác định nguyên nhân và điều trị theo nguyên nhân.
Nếu băng huyết xảy ra do đờ tử cung, bác sĩ sẽ tiến hành xử trí theo các bước sau:
Kiểm soát tử cung bằng cách xoa đáy tử cung và đánh giá khả năng co hồi. Lấy sạch các sản phẩm còn sót trong buồng tử cung như máu cục, rau và màng rau. Chèn bóng (Balloon tamponade) vào buồng tử cung nhằm tạo áp lực bên trong giúp cầm máu. Áp dụng các mũi khâu cầm máu chuyên biệt, như: B-Lynch suture: mũi khâu ép tử cung vòng quanh thân tử cung. Figure-of-eight suture: mũi khâu hình số 8 tại vị trí chảy máu khu trú.
Nếu các biện pháp trên không hiệu quả, giải pháp sau cùng là cắt tử cung để bảo toàn tính mạng cho sản phụ.
Trong trường hợp xuất huyết do chấn thương đường sinh dục (như rách cổ tử cung, âm đạo, tầng sinh môn), bác sĩ sẽ tiến hành xác định chính xác vị trí chảy máu và khâu phục hồi tổn thương bằng các mũi khâu thích hợp, đảm bảo cầm máu hiệu quả và bảo tồn chức năng sinh sản.
Băng huyết sau sinh là một biến chứng ảnh hưởng sức khỏe nhưng có thể dự phòng và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm, xử lý đúng cách và chăm sóc sau sinh đầy đủ. Việc nâng cao kiến thức cho sản phụ và sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh với nhân viên y tế là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tính mạng người mẹ trong hành trình vượt cạn.