TS. Madan Kataria, người phát minh yoga cười cho biết, yoga cười được sử dụng như một phương thuốc cho các bệnh về thể chất, tâm lý và tinh thần.
Nguyên nhân do thực hiện yoga cười có thể giúp bạn đối phó với căng thẳng thông qua việc kiểm soát hơi thở. Khi hơi thở được kiểm soát cho phép hấp thụ nhiều oxy hơn, giúp kích hoạt hệ thống thư giãn tự nhiên của cơ thể.
Bên cạnh đó, cuộc sống vất vả, bận rộn khiến các hoạt động khuyến khích tiếng cười có thể bị lãng quên. Do đó, yoga cười được thiết kế để dạy mọi người cách cười có chủ ý thay vì dựa vào người hoặc đồ vật bên ngoài để mang lại niềm vui cho họ.
Từ đó, yoga cười giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng, tăng cường hệ thống miễn dịch, tăng mức năng lượng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
1. Cách thực hiện yoga cười
Yoga cười thường được thực hành trong môi trường nhóm, chẳng hạn như câu lạc bộ hoặc các lớp, các nhóm thể dục và thực hiện các bài tập khác nhau để thúc đẩy niềm vui, tiếng cười dưới sự hướng dẫn của giáo viên yoga cười.
Bước 1: Khởi động
- Bài tập 1 - Vỗ tay: Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ bắt đầu buổi yoga cười bằng các bài tập khởi động. Phần khởi động bao gồm các động tác và giãn cơ đơn giản cùng với việc tạo ra âm thanh bằng giọng nói để chuẩn bị cho giọng cười. Khởi động là một phần quan trọng của buổi tập yoga cười vì nó có tác dụng loại bỏ sự ức chế.
Bạn nên bắt đầu bằng cách vỗ tay bằng toàn bộ lòng bàn tay, ngón tay chạm ngón tay và cảm nhận năng lượng xoa bóp trong lòng bàn tay và đầu ngón tay. Động tác vỗ tay đặc biệt này sẽ kích thích các huyệt đạo ở bàn tay và làm tăng mức năng lượng.
Bạn có thể vỗ tay theo nhịp điệu 1-2, 1-2-3, 1-2, 1-2-3 giúp tăng thêm mức năng lượng và tính đồng bộ của nhóm. Trong quá trình vỗ tay, bạn vừa vỗ vừa hát to hô-hô, ha- ha- ha.
Vỗ tay là bài tập khởi động vui nhộn nhằm mang lại tiếng cười cho người tập.
Bài tập 2 - Tiếng cười sư tử: Một cách khởi động khác mà bạn có thể thử là tiếng cười sư tử.
Cách thực hiện: Lè lưỡi ra hoàn toàn và giữ cho miệng mở. Dang tay ra như móng sư tử và gầm lên, rồi cười từ bụng. Bạn sẽ cảm thấy cơ mặt, lưỡi và cổ họng căng ra, giúp bạn thư giãn và vui vẻ.
Bài tập tiếng cười sư tử.
Bước 2: Bài tập thở sâu
Thực hành các bài tập thở sâu để giúp bạn giải phóng những cơn cười lớn. Bạn nên tập thở sâu trong suốt buổi tập yoga cười.
Cách thực hiện:
- Đặt tay lên cơ hoành (cơ dẹt nằm giữa ổ bụng và lồng ngực), tập trung vào việc hít vào và thở ra bằng mũi, mở rộng và co lại cơ hoành.
- Hít thật sâu khi đếm đến bốn và sau đó thở ra bằng mũi khi đếm đến bốn.
- Khi bạn thở ra, hãy cười lớn từ một đến hai lần.
- Tiếp tục thực hiện động tác này, hít thở sâu đều khi hít vào và thở ra với chu kỳ thở đều, kèm theo tiếng cười ở cuối mỗi lần thở ra.
Thở sâu.
Bước 3: Bài tập cười
Bước tiếp theo của yoga cười và phần lớn thời gian luyện tập của bạn là các bài tập cười. Người hướng dẫn sẽ giới thiệu các bài tập cười vui nhộn để bắt đầu các hành vi vui tươi được thực hiện trong khi cười.
Dưới đây là ba bài tập bạn có thể thử ngay:
- Bài tập cười 1: Cười to
Cách thực hiện: Hít vào, vươn người lên và nói "Alo~~~" một hơi dài. Ở cuối hơi thở, đưa về phía trước với tiếng "Ha-a-a!". Bạn có thể kết thúc bằng một điệu cười hula.
Bài tập cười to.
- Bài tập cười 2: "Sữa lắc"
Cách thực hiện: Giả sử bạn đang cầm hai chiếc ly. Bạn sẽ rót ly này sang ly kia và nói "Được!". Sau đó sẽ rót lại vào ly đầu tiên và nói "Được!" lại. Sau đó, mọi người sẽ uống nó và cười lớn.
- Bài tập cười 3: "Điện thoại di động"
Cách thực hiện: Rút điện thoại di động giả vờ của bạn ra và áp lên tai. Hãy hành động như thể bạn đang có một cuộc trò chuyện hài hước nhất từ trước đến nay, vừa đi vừa cười và chia sẻ cuộc trò chuyện của mình với người khác. Nếu bạn là người thích nhắn tin hơn, hãy tưởng tượng những tin nhắn vui nhộn sẽ xuất hiện và chia sẻ nội dung với những người khác.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện các bài tập cười khác như bắt tay nhau và cười, tự cười không phát ra tiếng, cười rung các huyệt… Trong quá trình thực hiện các bài tập cười, bạn nên cố gắng duy trì giao tiếp bằng mắt với những người khác trong nhóm và khuyến khích họ cười cùng bạn. Bạn càng cười, tiếng cười càng trở nên dễ lây lan.
Tiếp tục bài tập yoga cười trong 10-15 phút, nghỉ giải lao khi cần thiết và kết thúc buổi tập bằng một tràng cười sảng khoái cuối cùng và hít thở sâu vài lần để cơ thể và tâm trí bạn bình tĩnh lại.
Bước 4: Thiền (khi tiếng cười đã ngưng lại)
Lớp học có thể ngồi thoải mái theo vòng tròn hướng vào trong hoặc mọi người nằm xuống thư giãn, hít thở và cảm nhận các bộ phận trên cơ thể được thư giãn. Bên cạnh đó, cảm nhận không gian xung quanh, cảm nhận niềm vui, sự giải tỏa, cảm giác thoải mái, biết ơn và hạnh phúc.
Thiền là bước cuối cùng trong khi thực hiện yoga cười.
2. Thời điểm tập yoga cười tốt nhất là khi nào?
Tiếng cười rất dễ lây lan, vì vậy các lớp học yoga cười tốt nhất là trong môi trường nhóm. Đến nay, trên toàn thế giới đã có hơn 6 nghìn câu lạc bộ yoga cười. Tuy nhiên, bạn cũng có thể thực hiện một mình trong sự thoải mái tại nhà. Vậy thời gian tốt nhất để thực hiện yoga cười là khi nào?
- Nếu bạn tập yoga cười vào buổi sáng, nghĩa là bạn thực hiện bài tập sau một đêm dài thư thái, bạn thức dậy với cảm giác tràn đầy năng lượng sẵn sàng chinh phục một ngày mới.
Điều này rất có hiệu quả khi thực hiện những tiếng cười lớn, sự phấn khích và những rung động tích cực tràn ngập không gian. Theo hướng dẫn của người hướng dẫn, bạn tập thở sâu trong vài phút, sau đó là cười. Hành động cười sẽ lấy đi năng lượng tiêu cực hay những căng thẳng trong công việc, lo lắng trong cuộc sống và đổi lại là khả năng bắt đầu một ngày mới thuận lợi.
- Nếu bạn tập yoga cười buổi tối, thường dành cho những người phải làm việc khuya, không thức dậy được sớm vào buổi sáng, bạn vẫn nhận được những lợi ích từ các hoạt động tại lớp đem lại.
Do đó, dù tập yoga cười buổi sáng hay buổi tối bạn vẫn nhận được những lợi ích sức khỏe như nhau nhưng điều quan trọng nhất là bạn nên kiên trì thực hiện thường xuyên, đều đặn.
Bạn có thể tập yoga cười bất cứ khi nào sao cho phù hợp với kế hoạch hàng ngày.
Mời bạn xem tiếp video:
5 cách thiền giúp giảm căng thẳng, trẻ lâu | SKĐS