Việc hiểu rõ ý nghĩa của xét nghiệm HbA1c, chủ động kiểm tra định kỳ và tuân thủ điều trị sẽ giúp người mắc đái tháo đường sống khỏe mạnh hơn, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
HbA1c là một xét nghiệm máu quan trọng, giúp theo dõi mức đường huyết trung bình trong khoảng 2–3 tháng gần đây. Đây là công cụ không thể thiếu trong điều trị và quản lý bệnh đái tháo đường hiện nay.
1. Nguy cơ biến chứng của bệnh đái tháo đường
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh mối liên quan chặt chẽ giữa HbA1c và các biến chứng của đái tháo đường. HbA1c càng cao, nguy cơ biến chứng càng lớn, bao gồm:
- Biến chứng tim mạch: nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
- Biến chứng thận: suy thận mạn, có thể phải lọc máu.
- Biến chứng mắt: bệnh võng mạc đái tháo đường, nguy cơ mù lòa.
- Biến chứng thần kinh: tê bì, đau rát tay chân.
- Biến chứng bàn chân: loét, nhiễm trùng, tăng nguy cơ cắt cụt chi.
Chỉ cần giảm HbA1c khoảng 1% cũng có thể làm giảm đáng kể nguy cơ biến chứng, đặc biệt là các biến chứng vi mạch. Đây chính là lý do HbA1c được xem là chỉ số trung tâm trong quản lý bệnh đái tháo đường.

Xét nghiệm HbA1c giữ vai trò then chốt trong chẩn đoán, theo dõi và kiểm soát bệnh đái tháo đường.
2. Chỉ số HbA1c bao nhiêu là tốt?
HbA1c (Hemoglobin A1c) là một dạng hemoglobin có gắn glucose. Khi đường huyết trong máu tăng cao, glucose sẽ gắn nhiều hơn vào hemoglobin trong hồng cầu. Do hồng cầu có vòng đời khoảng 3 tháng, nên chỉ số HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 3 tháng trước thời điểm xét nghiệm.
HbA1c có những ưu điểm nổi bật: Không bị ảnh hưởng tức thời như xét nghiệm đường huyết lúc đói hay sau ăn, do đó phản ánh hiệu quả kiểm soát đường huyết lâu dài chứ không chỉ tại thời điểm xét nghiệm. Giúp bác sĩ đánh giá chính xác hiệu quả điều trị để điều chỉnh thuốc, chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp hơn. Dự báo nguy cơ biến chứng đái tháo đường, vì HbA1c cao kéo dài sẽ làm tăng nguy cơ tổn thương mắt, thận, tim mạch và hệ thần kinh.
Các mức HbA1c :
- HbA1c < 5,7%: Bình thường.
- HbA1c từ 5,7 – 6,4%: Tiền đái tháo đường.
- HbA1c ≥ 6,5%: Được chẩn đoán là đái tháo đường.
- Mục tiêu điều trị < 7,0%: Được xem là kiểm soát đường huyết tốt ở đa số bệnh nhân đái tháo đường.
Lưu ý: Mục tiêu HbA1c có thể được điều chỉnh tùy từng người, đặc biệt ở người cao tuổi, người có nhiều bệnh lý đi kèm hoặc phụ nữ mang thai.
3. Bao lâu nên làm xét nghiệm HbA1c?
Tùy từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định thời gian xét nghiệm HbA1c phù hợp, thường từ 3–6 tháng/lần, dựa trên mức độ kiểm soát đường huyết và phác đồ điều trị.
Nếu HbA1c đã ổn định và việc điều trị đạt hiệu quả, người bệnh có thể kiểm tra 6 tháng một lần theo hướng dẫn của bác sĩ.
4. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả HbA1c
Một số bệnh lý và tình trạng đặc biệt có thể ảnh hưởng đến kết quả HbA1c, khiến chỉ số này không phản ánh chính xác tình trạng đường huyết thực tế.
Các tình trạng bệnh lý:
- Thiếu máu: một số loại thiếu máu có thể làm tăng hoặc giảm giá trị HbA1c.
- Bệnh thận mạn tính: có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa hemoglobin và làm sai lệch kết quả.
- Rối loạn hemoglobin: như bệnh hồng cầu hình liềm, thalassemia.
Các yếu tố khác:
- Mang thai: HbA1c có thể thay đổi do những biến đổi sinh lý trong thai kỳ.
- Một số loại thuốc: corticoid, aspirin liều cao có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
- Tình trạng căng thẳng nặng: bệnh nặng, phẫu thuật lớn có thể làm biến động đường huyết và ảnh hưởng đến HbA1c.
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn có tình trạng thiếu máu, bệnh thận, đang mang thai hoặc đang sử dụng các thuốc điều trị khác, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi làm xét nghiệm HbA1c để được đánh giá chính xác và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
5. Làm thế nào để cải thiện chỉ số HbA1c hiệu quả?
HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2–3 tháng gần nhất và là thước đo quan trọng trong kiểm soát bệnh đái tháo đường. Việc cải thiện HbA1c không chỉ giúp phòng ngừa biến chứng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Điều chỉnh chế độ ăn uống khoa học:
- Kiểm soát carbohydrate: ưu tiên carbohydrate phức hợp, hạn chế đường đơn.
- Ăn nhiều rau xanh: tăng cường chất xơ, vitamin và khoáng chất.
- Kiểm soát khẩu phần: ăn đủ no, tránh ăn quá mức, đặc biệt vào buổi tối.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: tránh đồ hộp, thực phẩm chứa nhiều đường ẩn và chất bảo quản.
Tăng cường hoạt động thể chất:
- Tập thể dục thường xuyên: ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa.
- Kết hợp nhiều loại hình vận động: xen kẽ cardio, tập sức mạnh, yoga.
- Tăng vận động hằng ngày: đi bộ, leo cầu thang, làm vườn khi có thể.
Quản lý căng thẳng:
- Thực hành thở sâu: giúp giảm hormone stress và ổn định đường huyết.
- Thiền định: 10–15 phút mỗi ngày.
- Duy trì sở thích cá nhân: đọc sách, nghe nhạc, vẽ tranh… giúp thư giãn tinh thần.
Tuân thủ đúng phác đồ điều trị:
- Uống thuốc đúng giờ, đúng liều theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngưng hoặc đổi thuốc.
- Theo dõi đường huyết và ghi chép khi cần để đánh giá hiệu quả điều trị.
- Khám định kỳ để được theo dõi chuyên sâu và điều chỉnh điều trị kịp thời.
6. Lời khuyên dành cho người bệnh
Người bệnh không nên chỉ dựa vào chỉ số đường huyết đo tại nhà (trước ăn, sau ăn) mà cần theo dõi HbA1c định kỳ. HbA1c ở mức bình thường không có nghĩa là "khỏi bệnh", mà là bệnh đang được kiểm soát tốt – do đó vẫn cần duy trì thuốc, chế độ ăn uống và vận động phù hợp.
Hãy phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để đạt mục tiêu HbA1c và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài. Nếu bạn hoặc người thân đang điều trị đái tháo đường, đừng quên xét nghiệm HbA1c định kỳ.
Khi cần tư vấn thêm về HbA1c hoặc cách kiểm soát đường huyết hiệu quả, hãy liên hệ với bác sĩ chuyên khoa hoặc các cơ sở y tế uy tín để được hỗ trợ kịp thời.
