Xơ vữa động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trị

28-06-2025 09:11 | Tra cứu bệnh

SKĐS - Xơ vữa động mạch ngoại biên diễn tiến âm thầm, nên việc phát hiện sớm bệnh đóng vai trò rất quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng nặng nề như hoại tử chi hay nhồi máu cơ tim.

Xơ vữa động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trị- Ảnh 1.

Xơ vữa động mạch ngoại biên ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người trên toàn cầu, đặc biệt là ở người cao tuổi và bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch. Việc chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả có thể cải thiện chất lượng sống và giảm tỷ lệ biến chứng nguy hiểm như hoại tử chi và nhồi máu cơ tim.

1. Tổng quan bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên

Xơ vữa động mạch ngoại biên (PAD) là tình trạng thu hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch ngoại biên, chủ yếu ở chi dưới, do sự tích tụ mảng xơ vữa (gồm cholesterol, mỡ, canxi và các tế bào viêm) trong thành động mạch. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan và mô, gây thiếu máu cục bộ.

Xơ vữa động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trị- Ảnh 2.

Xơ vữa động mạch ngoại biên được xem là một biểu hiện tại chỗ của bệnh lý xơ vữa toàn thân, đồng thời là yếu tố dự báo sớm các bệnh tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Tỷ lệ mắc bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên tăng theo tuổi, đặc biệt phổ biến ở người trên 60 tuổi.

Bệnh thường gặp ở nam giới hơn nữ giới, nhưng phụ nữ có xu hướng phát hiện muộn hơn.

Có mối liên hệ chặt chẽ giữa PAD và các bệnh mạch vành, bệnh mạch não.

2. Nguyên nhân gây bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên

PAD chủ yếu là hậu quả của quá trình xơ vữa động mạch, trong đó các mảng bám (gồm cholesterol, mỡ, tế bào viêm và canxi) tích tụ dần trong thành động mạch, gây thu hẹp hoặc tắc nghẽn dòng máu đến các cơ quan ngoại vi, đặc biệt là chi dưới.

Động mạch ngoại biên

Hút thuốc lá làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, thúc đẩy quá trình viêm và tích tụ mảng xơ vữa, dẫn đến xơ vữa động mạch ngoại biên.

Sự hình thành và tiến triển của PAD có liên quan chặt chẽ đến các yếu tố nguy cơ sau:

2.1. Hút thuốc lá (yếu tố nguy cơ hàng đầu)

Nicotine và các hóa chất độc hại trong thuốc lá làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, thúc đẩy quá trình viêm và tích tụ mảng xơ vữa.

Người hút thuốc có nguy cơ mắc PAD cao gấp 4 lần so với người không hút thuốc.

2.2. Đái tháo đường

Tăng đường huyết mạn tính làm hỏng nội mạc mạch máu và thúc đẩy quá trình xơ vữa.

Đái tháo đường làm tăng nguy cơ PAD lên 2–4 lần và có liên quan chặt chẽ đến loét và hoại tử chi dưới.

2.3. Tăng huyết áp

Áp lực cao kéo dài gây tổn thương thành động mạch, tạo điều kiện cho cholesterol xâm nhập và hình thành mảng bám.

2.4. Rối loạn lipid máu

Tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL) dẫn đến tích tụ mảng xơ vữa trong lòng mạch.

Tăng triglycerid máu cũng góp phần vào quá trình này.

2.5. Tuổi cao

Nguy cơ PAD tăng đáng kể sau tuổi 50.

Sự lão hóa làm giảm tính đàn hồi của động mạch, tăng nguy cơ tích tụ mảng xơ vữa.

2.6. Giới tính và tiền sử gia đình

Nam giới có nguy cơ cao hơn trong độ tuổi trung niên, nhưng phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ gia tăng.

Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm dễ bị PAD hơn.

2.7. Lối sống thiếu vận động

Ít vận động làm suy giảm tuần hoàn ngoại vi và thúc đẩy các yếu tố nguy cơ khác như béo phì, tăng huyết áp, đái tháo đường.

2.8. Béo phì và hội chứng chuyển hóa

Vòng eo lớn, tăng insulin máu, tăng huyết áp và rối loạn mỡ máu – những yếu tố trong hội chứng chuyển hóa – đều góp phần vào quá trình xơ vữa.

2.9. Viêm nhiễm mạn tính và stress oxy hóa

Các phản ứng viêm mạn tính trong cơ thể (do nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc stress) gây rối loạn chức năng nội mạc và thúc đẩy quá trình tạo mảng xơ vữa.

Tóm lại, xơ vữa động mạch ngoại biên, không phải là bệnh do một nguyên nhân đơn lẻ, mà là hệ quả tích lũy lâu dài của nhiều yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được. Vì vậy, việc dự phòng và kiểm soát các yếu tố nguy cơ là chìa khóa trong phòng tránh và điều trị PAD hiệu quả.

3. Triệu chứng của bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên

PAD thường ảnh hưởng đến động mạch chi dưới và các triệu chứng chủ yếu là do thiếu máu nuôi cơ và mô ngoại vi.

Xơ vữa động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trị- Ảnh 4.

Các triệu chứng đặc trưng của bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên.

3.1. Đau cách hồi – triệu chứng đặc trưng nhất

  • Cảm giác đau, chuột rút, mỏi hoặc nặng chân xuất hiện khi đi bộ một quãng đường nhất định.
  • Đau giảm khi nghỉ ngơi vài phút, rồi tái xuất hiện nếu tiếp tục vận động.
  • Vị trí đau phụ thuộc vào đoạn động mạch bị tổn thương
  • Đùi hoặc mông → tắc nghẽn động mạch chậu.
  • Bắp chân → hẹp động mạch đùi hoặc khoeo.

3.2. Đau chân khi nghỉ ngơi

  • Xảy ra trong giai đoạn nặng hơn (thiếu máu nghiêm trọng).
  • Thường xảy ra vào ban đêm, khi người bệnh nằm và máu xuống chân kém.
  • Bệnh nhân phải ngồi dậy hoặc hạ chân xuống giường để giảm đau.

3.3. Vết loét không lành hoặc hoại tử

  • Xuất hiện ở ngón chân, bàn chân hoặc mắt cá chân.
  • Các vết loét rất khó lành, dễ bị nhiễm trùng do lưu lượng máu nuôi kém.
  • Nếu không điều trị sớm → hoại tử chi, nguy cơ phải cắt cụt.

3.4. Các dấu hiệu thiếu máu chi mạn tính khác

  • Da chân lạnh, tái nhợt hoặc xanh tím so với bên lành.
  • Mạch mu chân hoặc mạch chày sau yếu hoặc không bắt được.
  • Lông chân rụng, móng chân phát triển chậm.
  • Teo cơ, da khô, bóng, có thể kèm thay đổi sắc tố.

3.5. Trường hợp không triệu chứng

  • Khoảng 20–50% bệnh nhân PAD không có triệu chứng rõ ràng, nhất là ở người cao tuổi hoặc đái tháo đường (do tổn thương thần kinh che mờ cảm giác đau).
  • Những trường hợp này chỉ được phát hiện khi làm xét nghiệm sàng lọc như đo chỉ số ABI.
  • Thực tế, PAD không chỉ là bệnh của đôi chân – nó là dấu hiệu cảnh báo toàn thân cho xơ vữa mạch máu, và cảnh báo nguy cơ cao nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

4. Cách phòng bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên

4.1. Bỏ thuốc lá – biện pháp quan trọng nhất

  • Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây PAD.
  • Nicotine và các hóa chất độc hại gây tổn thương lớp nội mạc động mạch, thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa.
  • Việc ngưng hút thuốc làm giảm đáng kể nguy cơ mắc PAD và biến chứng (như cắt cụt chi, nhồi máu cơ tim).

4.2. Kiểm soát tốt bệnh nền

  • Đái tháo đường: Duy trì HbA1c dưới 7%, kiểm tra đường huyết thường xuyên.
  • Tăng huyết áp: Giữ huyết áp mục tiêu dưới 130/80 mmHg.
  • Rối loạn lipid máu: Giảm LDL-C < 70 mg/dL nếu có bệnh tim mạch.
  • Béo phì: Duy trì BMI trong khoảng 18.5–22.9 (theo chuẩn châu Á).

4.3. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

Ăn theo kiểu Địa Trung Hải hoặc DASH (viết tắt của Dietary Approaches to Stop Hypertension), là chế độ ăn lành mạnh được thiết kế với mục đích hỗ trợ điều trị tăng huyết áp hoặc phòng ngừa tăng huyết áp.

  • Giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Hạn chế mỡ bão hòa, dầu chiên, thịt đỏ.
  • Tăng cường cá béo (omega-3), đậu, hạt.
  • Giảm muối (< 5g/ngày), hạn chế đường.

4.4. Tăng cường hoạt động thể chất

  • Đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
  • Với người đã có PAD, chương trình đi bộ cách hồi có hướng dẫn giúp tăng khả năng vận động và lưu thông máu.
  • Tránh lối sống tĩnh tại (ngồi nhiều, ít vận động).

4.5. Kiểm soát cân nặng

Xơ vữa động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trị- Ảnh 5.

Duy trì cân nặng hợp lý giảm gánh nặng lên tim mạch.

Mỗi 5–10% giảm cân ở người thừa cân có thể cải thiện đường huyết, huyết áp và lipid máu.

4.6. Khám sức khỏe định kỳ – sàng lọc phát hiện sớm

Xơ vữa động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trị- Ảnh 6.

Đo chỉ số cổ chân – cánh tay (ABI) nếu có yếu tố nguy cơ xơ vữa động mạch ngoại biên.

Khám tim mạch định kỳ để phát hiện sớm PAD ngay cả khi chưa có triệu chứng.

Đặc biệt quan trọng với người:

- Trên 50 tuổi và có bệnh lý nền.

- Hút thuốc lâu năm.

- Có tiền sử gia đình mắc bệnh mạch máu.

4.7. Quản lý stress và giấc ngủ

Stress kéo dài làm tăng hormone gây viêm và huyết áp.

Giấc ngủ chất lượng giúp hệ tim mạch được nghỉ ngơi đúng cách.

Tóm lại:

Phòng bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên không chỉ là phòng bệnh ở chân – mà là phòng cả bệnh tim mạch toàn thân.

Chìa khóa nằm ở lối sống khoa học, kiểm soát bệnh nền và bỏ thuốc lá – những điều bạn hoàn toàn có thể chủ động thay đổi.

5. Cách điều trị xơ vữa động mạch ngoại biên

Cách điều trị bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên (PAD) – nhằm mục tiêu giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và ngăn biến chứng nặng như cắt cụt chi hoặc nhồi máu cơ tim.

5.1. Thay đổi lối sống (điều trị nền tảng)

- Bỏ thuốc lá rất quan trọng, làm chậm tiến triển bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.

- Vận động thể lực có kiểm soát, đi bộ cách hồi có hướng dẫn: đi bộ đến khi đau chân, nghỉ, rồi tiếp tục → thực hiện 30–45 phút, ít nhất 3 lần/tuần trong 3–6 tháng.

- Chế độ ăn uống hợp lý. Hạn chế mỡ bão hòa, cholesterol, đường tinh luyện, muối, tăng rau xanh, cá, hạt, dầu thực vật, ngũ cốc nguyên hạt.

5.2. Điều trị nội khoa (thuốc)

- Thuốc kháng tiểu cầu

Aspirin liều thấp (75–100 mg/ngày) hoặc Clopidogrel (75 mg/ngày).

Giúp ngăn ngừa hình thành huyết khối, giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

- Thuốc điều chỉnh lipid máu. Statins (Atorvastatin, Rosuvastatin…): Giảm LDL-C, ổn định mảng xơ vữa, giảm nguy cơ tim mạch.

Xơ vữa động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trị- Ảnh 7.

Thuốc Statins (Atorvastatin, Rosuvastatin…) giảm LDL-C, ổn định mảng xơ vữa, giảm nguy cơ tim mạch.

- Kiểm soát huyết áp

Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc ức chế thụ thể (ARB) như Perindopril, Losartan…

Mục tiêu huyết áp <130/80 mmHg.

- Kiểm soát đường huyết

Với bệnh nhân đái tháo đường: duy trì HbA1c <7%.

- Thuốc cải thiện triệu chứng

Cilostazol: giãn mạch, ức chế tiểu cầu → cải thiện khoảng cách đi bộ không đau.

Chống chỉ định với suy tim.

5.3. Can thiệp mạch máu – tái tưới máu

- Xử lý khi đau cách hồi nghiêm trọng, ảnh hưởng chất lượng sống dù đã điều trị nội khoa.

- Đau khi nghỉ ngơi, loét chi không lành, hoại tử chi.

- Các phương pháp:

  • Can thiệp nội mạch (ít xâm lấn)
  • Nong bóng động mạch.
  • Đặt stent phủ hoặc không phủ.
  • Thường dùng cho tổn thương đoạn ngắn, tổn thương đơn độc.
  • Phẫu thuật bắc cầu (bypass)
  • Khi tổn thương dài, tắc hoàn toàn → dùng đoạn mạch nhân tạo hoặc tĩnh mạch để bắc cầu qua vùng hẹp/tắc.

5.4. Điều trị biến chứng (nếu có)

  • Loét, nhiễm trùng: Chăm sóc vết thương chuyên sâu, kháng sinh.
  • Hoại tử chi: Có thể cần cắt lọc hoặc cắt cụt phần chi không còn tưới máu.

Tóm lại, điều trị bệnh xơ vữa động mạch não cần phối hợp đa mô thức. Theo đó, thay đổi lối sống là nền tảng, giúp giảm triệu chứng và ngăn tiến triển.

Việc theo dõi lâu dài và kiểm soát yếu tố nguy cơ (hút thuốc, huyết áp, đường huyết…) là chìa khóa để kiểm soát hiệu quả bệnh.

Dinh dưỡng hợp lý cho người mắc bệnh u màng nãoDinh dưỡng hợp lý cho người mắc bệnh u màng não

SKĐS - Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất dinh dưỡng có thể giúp hỗ trợ điều trị, tăng cường hệ miễn dịch và giảm các triệu chứng khó chịu trong quá trình điều trị bệnh u màng não.



BS.CKI Bùi Văn Thức
Trưởng Đơn vị cấp cứu hồi sức, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc
Ý kiến của bạn