Thử nghiệm chẩn đoán nhanh chóng và rẻ tiền này được gọi là RAPID 1.0 (nguyên mẫu phát hiện đo thời gian chính xác di động 1.0) có thể phát hiện virus trong mẫu tăm bông hoặc nước bọt...
Phát hiện COVID-19 chính xác 90%
Hầu hết các phương pháp hiện có để kiểm tra COVID-19 đều sử dụng RT-PCR - phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược - để phát hiện SARS-CoV-2. Mặc dù hiệu quả, nhưng kỹ thuật này đòi hỏi không gian phòng thí nghiệm lớn và nhân viên được đào tạo để sử dụng. Ngoài ra các xét nghiệm này cũng tốn kém, có nguy cơ lây nhiễm chéo và có thể mất hàng giờ hoặc hàng ngày để đưa ra kết quả.
Công nghệ RAPID sử dụng quang phổ trở kháng điện hóa (EIS), biến đổi sự kiện liên kết giữa protein đột biến của virus SARS-CoV-2 và thụ thể của nó trong cơ thể người, protein ACE2 (cung cấp điểm vào cho coronavirus bám và nhiễm vào tế bào người), thành một tín hiệu điện mà bác sĩ lâm sàng và kỹ thuật viên có thể phát hiện. Tín hiệu đó cho phép xét nghiệm phân biệt giữa các mẫu người bị nhiễm bệnh và người khỏe mạnh. Tín hiệu có thể được đọc qua một thiết bị để bàn hoặc điện thoại thông minh.
Xét nghiệm COVID-19 nhanh chóng giúp bệnh nhân được chăm sóc và điều trị.
Nhóm nghiên cứu đã đánh giá hiệu suất của RAPID bằng cách sử dụng cả các mẫu lâm sàng dương tính và âm tính COVID-19 từ Bệnh viện Đại học Pennsylvania, bao gồm cả các mẫu của biến thể B.117 rất dễ lây lan của Vương quốc Anh. Trong các thử nghiệm, họ đã phân tích 139 mẫu tăm bông (109 trong số đó là COVID-19 dương tính và 30 COVID-19 âm tính) được xác định bằng các đánh giá lâm sàng RT-PCR tiêu chuẩn. Nhóm nghiên cứu cũng phân tích 50 mẫu nước bọt của các bệnh nhân. Đối với các mẫu tăm bông, RAPID chính xác đến 87,1%. Đối với các mẫu nước bọt, RAPID chính xác đến 90%.
Cho kết quả chỉ sau 4 phút
Các nhà nghiên cứu cho hay, RAPID cung cấp kết quả sau 4 phút, nhanh hơn hầu hết các phương pháp hiện có để chẩn đoán COVID-19. Các xét nghiệm huyết thanh học có thể mất khoảng 15 đến 20 phút và có độ chính xác khoảng 60 đến 70%. Ngoài ra, RAPID có thể phát hiện COVID-19 ở nồng độ cực thấp (1,16 PFU mL), tương ứng với tải lượng virus tương quan với giai đoạn đầu của COVID-19 (khoảng 2 đến 3 ngày sau khi khởi phát triệu chứng). Điều này có lợi cho việc phát hiện bệnh nhân ở giai đoạn nhiễm COVID-19 sớm nhất, giúp bệnh nhân được chăm sóc nhanh chóng và giảm khả năng lây lan virus.
Chi phí rẻ, sử dụng đơn giản
Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh, công nghệ này có giá cả phải chăng, có thể dễ dàng sử dụng và nhân rộng. Mỗi xét nghiệm, có thể được thực hiện ở nhiệt độ phòng, chi phí sản xuất là 4,67 đô la. Ngoài ra, các điện cực được sử dụng trong xét nghiệm có thể nhanh chóng được sản xuất hàng loạt bằng cách sử dụng máy in màn hình có bán trên thị trường để in bảng mạch (được đặt tên là eChip). Một đơn vị cỡ phòng thí nghiệm có thể sản xuất 35.000 điện cực hàng ngày (khoảng 1,05 triệu mỗi tháng).
Nhóm nghiên cứu cũng chế tạo một điện cực cho RAPID bao gồm giấy lọc (ePAD), đây là vật liệu dễ tiếp cận và rẻ tiền hơn. Các nhà nghiên cứu đã chứng minh khả năng ứng dụng của ePAD cho RAPID ở quy mô rộng hơn. Chi phí thấp, nhanh chóng và dễ đọc sẽ mở rộng xét nghiệm cho không chỉ những người có đủ khả năng mà còn cho các vùng sâu vùng xa hoặc vùng khó khăn.
Ngoài việc sử dụng trong xét nghiệm chẩn đoán COVID-19, RAPID có thể được sử dụng để phát hiện các loại virus khác và chẩn đoán nhiều loại bệnh như cúm hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Xme thêm: Bộ trưởng Bộ Y tế: Thay đổi chiến lược xét nghiệm COVID-19
Bộ Y tế: Yêu cầu tuân thủ chuyên môn trong lấy mẫu xét nghiệm COVID-19