1. Nguyên nhân bệnh viêm tủy xương
Viêm tủy xương (hay còn gọi là osteomyelitis) là một tình trạng nhiễm trùng xương, thường xảy ra khi vi khuẩn hoặc nấm xâm nhập vào tủy xương (phần mô mềm bên trong xương) và gây viêm. Đây là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Viêm tủy xương có thể ảnh hưởng đến bất kỳ xương nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở xương chân, xương tay và cột sống.

Ảnh minh họa bệnh viêm tủy xương.
Viêm tủy xương có thể do nhiều nguyên nhân, nhưng chủ yếu là do nhiễm trùng từ vi khuẩn hoặc nấm. Các nguyên nhân chính bao gồm:
Nhiễm trùng do vi khuẩn
Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tủy xương. Trong đó, Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) là loại vi khuẩn thường gặp nhất. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào tủy xương qua nhiều con đường khác nhau:
- Nhiễm trùng máu (bacteremia): Vi khuẩn có thể đi vào máu và sau đó lây lan đến xương.
- Chấn thương hoặc phẫu thuật: Các vết thương hở, vết chấn thương hoặc phẫu thuật có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào xương.
- Nhiễm trùng từ các vùng khác trong cơ thể: Ví dụ, nhiễm trùng đường tiểu, nhiễm trùng da hoặc các cơ quan khác có thể dẫn đến vi khuẩn lan vào xương.
Nhiễm trùng nấm
Mặc dù ít gặp hơn, nhưng một số loại nấm cũng có thể gây viêm tủy xương, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu, như bệnh nhân HIV/AIDS hoặc những người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
Bệnh lý tiềm ẩn
Các bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận mãn tính, viêm khớp dạng thấp, hoặc bệnh mạch máu có thể làm tăng nguy cơ bị viêm tủy xương.
Chấn thương
Các vết thương hở nghiêm trọng hoặc các ca phẫu thuật không tiệt trùng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng xương.
2. Triệu chứng bệnh viêm tủy xương
Các triệu chứng của viêm tủy xương có thể thay đổi tùy theo mức độ nhiễm trùng và vị trí xương bị ảnh hưởng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau xương: Đau ở vùng bị nhiễm trùng là triệu chứng chính. Cảm giác đau có thể nặng và kéo dài, đặc biệt khi di chuyển hoặc khi chạm vào khu vực bị viêm.
- Sưng tấy và đỏ: Vùng da xung quanh xương bị viêm có thể sưng, nóng và đỏ, đặc biệt là ở các khớp gần da.
- Sốt và ớn lạnh: Viêm tủy xương thường đi kèm với sốt cao, ớn lạnh và cảm giác mệt mỏi.
- Giới hạn vận động: Nếu viêm tủy xương ảnh hưởng đến các khớp, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc vận động và cử động các chi hoặc cơ quan bị ảnh hưởng.
- Chảy mủ hoặc dịch từ vết thương: Nếu có vết thương hở hoặc nhiễm trùng lan ra ngoài, có thể thấy dịch mủ chảy ra từ vùng nhiễm trùng.
- Mệt mỏi và chán ăn: Viêm tủy xương có thể gây ra sự mệt mỏi, chán ăn và giảm cân.
3. Bệnh viêm tủy xương có lây không?
Viêm tủy xương chủ yếu không lây truyền từ người này sang người khác, vì bệnh thường là kết quả của nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm đã xâm nhập vào cơ thể qua các vết thương, chấn thương, hoặc nhiễm trùng máu.
Tuy nhiên, có một số cách mà viêm tủy xương có thể phát triển hoặc lan rộng:
- Qua vết thương hở: Nếu một người có vết thương hở hoặc bị gãy xương, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể và gây nhiễm trùng.
- Từ nhiễm trùng máu: Vi khuẩn trong máu có thể lây lan đến các xương và gây viêm tủy xương.
- Qua phẫu thuật: Nhiễm trùng có thể phát sinh sau khi phẫu thuật, đặc biệt nếu không tuân thủ các quy tắc tiệt trùng đúng cách.
4. Cách điều trị bệnh viêm tủy xương
Điều trị viêm tủy xương chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát nhiễm trùng và giảm viêm. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Kháng sinh
- Kháng sinh đường tĩnh mạch là phương pháp điều trị chính trong viêm tủy xương do vi khuẩn. Việc điều trị bằng kháng sinh phải kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
- Nếu vi khuẩn gây bệnh đã được xác định, bác sĩ có thể chỉ định một loại kháng sinh đặc hiệu. Nếu không xác định được loại vi khuẩn, bác sĩ sẽ sử dụng các kháng sinh phổ rộng.
Phẫu thuật
- Mở xương và dẫn lưu mủ: Nếu có mủ tích tụ hoặc ổ áp xe trong xương, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ mô chết và dẫn lưu mủ.
- Phẫu thuật thay khớp: Trong một số trường hợp nặng, nơi nhiễm trùng ảnh hưởng đến khớp, phẫu thuật thay khớp có thể cần thiết.
- Cắt bỏ xương bị nhiễm: Trong trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc xương bị tổn thương không thể phục hồi, phẫu thuật cắt bỏ phần xương bị nhiễm có thể được xem xét.
Điều trị nấm
Nếu viêm tủy xương do nhiễm nấm, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc chống nấm để điều trị.
Chăm sóc hỗ trợ
- Nghỉ ngơi và giảm tải trọng lên xương bị nhiễm trùng: Điều này giúp giảm bớt cơn đau và giảm áp lực lên khu vực bị tổn thương.
- Vật lý trị liệu: Sau khi nhiễm trùng đã được kiểm soát, vật lý trị liệu có thể giúp phục hồi chức năng vận động và sức mạnh của vùng bị ảnh hưởng.
Tiêm kháng sinh tại chỗ
Đối với một số trường hợp nhiễm trùng, bác sĩ có thể tiêm kháng sinh trực tiếp vào vùng xương bị nhiễm trùng.
5. Phòng ngừa bệnh viêm tủy xương
Để giảm nguy cơ mắc viêm tủy xương, bạn có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa như:
- Chăm sóc vết thương: Nếu bạn bị thương hoặc có vết cắt, hãy làm sạch vết thương ngay lập tức và đảm bảo nó được băng bó sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Điều trị nhiễm trùng sớm: Nếu bạn bị nhiễm trùng ở các phần khác của cơ thể, chẳng hạn như nhiễm trùng da, nhiễm trùng tiểu, hay nhiễm trùng đường hô hấp, hãy điều trị kịp thời để tránh nhiễm trùng lan vào xương.
- Theo dõi các bệnh lý mãn tính: Những người mắc các bệnh lý như tiểu đường hoặc bệnh mạch máu cần kiểm soát bệnh lý của mình và thường xuyên kiểm tra sức khỏe để tránh các biến chứng nhiễm trùng.
- Duy trì sức khỏe tổng thể: Duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm việc ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tập thể dục đều đặn, giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn trong việc chống lại nhiễm trùng.