1. Tổng quan bệnh viêm màng não do não mô cầu là gì?
1.1. Viêm màng não do não mô cầu là gì?
Bệnh viêm màng não do não mô cầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính xảy ra đột ngột với các triệu chứng sốt, đau đầu dữ dội, buồn nôn và nôn, cổ cứng, thường có ban xuất huyết hình sao hoặc có thể có mụn nước. Bệnh nhân thường lơ mơ hoặc hôn mê. Có trường hợp biểu hiện mệt lả đột ngột, xuất hiện mảng xuất huyết và sốc. Ngày nay, nếu phát hiện sớm và điều trị tích cực thì tỷ lệ tử vong từ 5% đến 15%.
Bệnh có các thể lâm sàng đa dạng như viêm màng não tuỷ cấp có mủ, nhiễm vi khuẩn huyết do não mô cầu (meningococcemia), viêm khớp do não mô cầu, viêm màng trong tim do não mô cầu. Ngoài ra, có nhiều người bị nhiễm não mô cầu nhưng chỉ có sốt và/hoặc viêm mũi họng.
Ở nơi có bệnh lưu hành địa phương, số người bị nhiễm não mô cầu ở hầu, họng mà không có triệu chứng lâm sàng chiếm từ 5%-10%. Thể nhiễm khuẩn không có triệu chứng thường hay gặp trong các vụ dịch và đó là nguồn lây truyền dịch rất quan trọng trong cộng đồng.
1.2. Nguyên nhân bệnh viêm màng não do não mô cầu
Nguyên nhân gây viêm màng não do não mô cầu là do vi khuẩn Neisseria meningitidis lây truyền qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người bị nhiễm hoặc người lành mang vi khuẩn. Vi khuẩn này có thể tồn tại trong mũi và họng mà không gây triệu chứng, nhưng trong một số trường hợp, chúng tấn công vào máu và màng não, gây bệnh.
2. Triệu chứng của bệnh viêm màng não do não mô cầu
Viêm màng não do não mô cầu thường khởi phát rất nhanh chóng và có thể gây tử vong chỉ trong vài giờ sau khi xuất hiện triệu chứng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Sốt cao đột ngột: Sốt cao thường là một trong những dấu hiệu đầu tiên của bệnh.
- Nhức đầu dữ dội: Cơn đau đầu nặng thường không giảm dù sử dụng các loại thuốc giảm đau thông thường.
- Cổ cứng: Bệnh nhân thường có cảm giác cổ cứng, khó cử động.
- Buồn nôn và nôn: Cảm giác buồn nôn và nôn mửa kéo dài.
- Nhạy cảm với ánh sáng: Người bệnh có thể trở nên nhạy cảm với ánh sáng mạnh.
- Phát ban: Một số bệnh nhân có thể xuất hiện các đốm đỏ hoặc tím trên da, một biểu hiện của tình trạng nhiễm trùng huyết do vi khuẩn.
- Lú lẫn hoặc mất ý thức: Ở giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể trở nên lơ mơ, mất phương hướng, hoặc thậm chí hôn mê.
3. Bệnh viêm màng não do não mô cầu có lây nhiễm không?
Bệnh viêm màng não do não mô cầu là một bệnh có khả năng lây nhiễm rất cao. Vi khuẩn gây bệnh Neisseria meningitidis có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với dịch tiết từ mũi hoặc miệng của người nhiễm bệnh hoặc người lành mang vi khuẩn.
Cách lây nhiễm:
- Qua giọt bắn: Khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện, vi khuẩn có thể được phát tán ra không khí dưới dạng giọt bắn và lây lan cho người tiếp xúc gần.
- Qua tiếp xúc với dịch tiết: Vi khuẩn cũng có thể lây qua tiếp xúc với các vật dụng cá nhân như ly uống nước, dụng cụ ăn uống, bàn chải đánh răng hoặc khăn mặt của người bệnh.
- Qua môi trường đông đúc: Bệnh dễ lây lan ở những nơi tập trung nhiều người, chẳng hạn như ký túc xá, trại quân đội, trường học, hoặc các khu vực công cộng đông đúc.
4. Cách phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu
Phòng ngừa bệnh viêm màng não do não mô cầu là rất quan trọng do bệnh có khả năng lây lan nhanh và gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là các biện pháp hiệu quả giúp phòng tránh viêm màng não do vi khuẩn Neisseria meningitidis:
4.1. Tiêm vaccine phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu
Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Hiện nay có nhiều loại vaccine phòng ngừa viêm màng não do não mô cầu.
Đối tượng cần tiêm vaccine: Trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, người sống trong môi trường đông đúc (ký túc xá, trại quân đội), hoặc những người có nguy cơ cao như người có hệ miễn dịch suy giảm, người chưa từng tiêm vaccine phòng ngừa.
4.2. Giữ vệ sinh cá nhân tốt
- Rửa tay thường xuyên: Sử dụng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với người bệnh.
- Sử dụng khẩu trang: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bị bệnh hoặc khi đến những nơi đông người giúp giảm nguy cơ hít phải giọt bắn chứa vi khuẩn.
- Che miệng khi ho, hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho hoặc hắt hơi nhằm hạn chế phát tán vi khuẩn ra môi trường xung quanh.
4.3. Tránh tiếp xúc gần với người bệnh viêm màng não do não mô cầu
- Hạn chế tiếp xúc gần: Nếu có người thân hoặc bạn bè mắc bệnh, nên tránh tiếp xúc gần và tuân thủ các biện pháp cách ly theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung ly uống nước, dụng cụ ăn uống, bàn chải đánh răng, hoặc khăn mặt với người khác, đặc biệt là người bị bệnh.
4.4. Giữ gìn môi trường sống sạch sẽ
- Khử khuẩn bề mặt: Thường xuyên lau chùi và khử khuẩn các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn ghế và các vật dụng khác.
- Đảm bảo thông thoáng không gian sống: Môi trường thoáng đãng, thông gió tốt sẽ giảm nguy cơ vi khuẩn lây lan trong không khí.
4.5. Phát hiện và điều trị sớm
- Theo dõi triệu chứng: Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ như sốt cao đột ngột, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn hoặc phát ban, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức để được thăm khám và điều trị kịp thời.
- Điều trị kháng sinh dự phòng: Trong một số trường hợp, những người tiếp xúc gần với bệnh nhân có thể được bác sĩ chỉ định điều trị bằng kháng sinh dự phòng để ngăn ngừa nhiễm bệnh.
4.6. Giáo dục cộng đồng
Tuyên truyền về bệnh viêm màng não do não mô cầu: Nâng cao nhận thức về bệnh, triệu chứng và cách phòng ngừa cho cộng đồng là một biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ lây lan.
5. Cách điều trị bệnh viêm màng não do não mô cầu
Điều trị bệnh viêm màng não do não mô cầu cần được thực hiện khẩn trương và tích cực, vì đây là một bệnh nguy hiểm có thể gây tử vong hoặc để lại các di chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc điều trị chủ yếu bao gồm sử dụng kháng sinh và các biện pháp hỗ trợ nhằm kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
5.1. Điều trị bằng kháng sinh
- Kháng sinh là phương pháp điều trị chính: Ngay khi có nghi ngờ viêm màng não do não mô cầu, bệnh nhân cần được sử dụng kháng sinh càng sớm càng tốt, thậm chí trước khi có kết quả xét nghiệm xác nhận. Các kháng sinh phổ biến được sử dụng bao gồm Penicillin, Ceftriaxone, Cefotaxime, hoặc Ampicillin.
- Liệu trình điều trị: Thông thường, kháng sinh sẽ được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch với liều cao trong khoảng 7–14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.
5.2. Điều trị hỗ trợ
Ngoài việc dùng kháng sinh, các biện pháp điều trị hỗ trợ khác cũng cần được thực hiện nhằm giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn và giảm nguy cơ biến chứng:
- Chống sốc và cân bằng điện giải: Nếu bệnh nhân rơi vào trạng thái sốc do nhiễm trùng nặng, cần được cấp cứu để duy trì huyết áp ổn định và cân bằng dịch, điện giải.
- Giảm viêm não: Thuốc corticosteroid (như Dexamethasone) có thể được sử dụng để giảm viêm, giảm sưng phù não, giúp ngăn ngừa tổn thương thần kinh.
- Hỗ trợ hô hấp: Trong trường hợp bệnh nhân bị khó thở hoặc suy hô hấp, có thể cần dùng máy thở để hỗ trợ.
5.3. Điều trị biến chứng
Viêm màng não do não mô cầu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, vì vậy việc theo dõi và xử lý kịp thời các biến chứng là rất quan trọng:
- Chống co giật: Bệnh nhân có thể bị co giật do tổn thương não. Thuốc chống co giật (như Phenobarbital, Phenytoin) có thể được chỉ định.
- Điều trị viêm màng ngoài tim, viêm màng phổi: Nếu vi khuẩn lây lan sang các cơ quan khác như màng tim, màng phổi, cần điều trị bằng kháng sinh kết hợp với các biện pháp hỗ trợ khác như dẫn lưu dịch.
5.4. Điều trị dự phòng cho người tiếp xúc
Những người đã tiếp xúc gần với bệnh nhân viêm màng não do não mô cầu, như thành viên trong gia đình hoặc nhân viên y tế, có thể được điều trị dự phòng bằng kháng sinh như Rifampin, Ciprofloxacin, hoặc Ceftriaxone để ngăn ngừa lây nhiễm.
5.5. Theo dõi và chăm sóc dài hạn
Theo dõi di chứng: Bệnh nhân viêm màng não do não mô cầu, ngay cả khi được điều trị khỏi, vẫn có nguy cơ gặp phải các di chứng như mất thính giác, tổn thương thần kinh, hoặc các vấn đề về học tập. Việc theo dõi và phục hồi chức năng là cần thiết đối với những trường hợp này.
5.6. Điều trị tâm lý và hỗ trợ xã hội
Do tính chất nghiêm trọng của bệnh, việc điều trị tâm lý và hỗ trợ xã hội cũng rất quan trọng cho bệnh nhân và gia đình họ. Điều này giúp bệnh nhân đối phó với những khó khăn về sức khỏe và di chứng do bệnh gây ra.
Tóm lại, điều trị viêm màng não do não mô cầu cần sự can thiệp nhanh chóng và hiệu quả, bao gồm sử dụng kháng sinh mạnh, điều trị hỗ trợ và chăm sóc dài hạn. Việc điều trị kịp thời có thể cứu sống người bệnh và giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.