1. Nguyên nhân gây bệnh viêm khớp
Viêm khớp là một nhóm các bệnh lý liên quan đến viêm trong khớp, có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều khớp trong cơ thể.
Viêm khớp gây đau đớn, sưng tấy, cứng khớp và hạn chế khả năng vận động. Đây là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, nhưng cũng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi.
Dưới đây là thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phương pháp phòng ngừa bệnh viêm khớp.
Viêm khớp có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Thoái hóa khớp (Viêm khớp dạng thoái hóa - Osteoarthritis): Là loại viêm khớp phổ biến nhất, thường gặp ở người cao tuổi. Nguyên nhân chính là sự thoái hóa của sụn khớp theo thời gian, làm cho các khớp bị mòn và gây viêm.
- Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis): Đây là một bệnh lý tự miễn, khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các khớp, gây viêm và tổn thương. Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp và thường xảy ra ở cả hai bên cơ thể.
- Gout (Viêm khớp do gout): Gout là một dạng viêm khớp do sự tích tụ của các tinh thể urat (một dạng của axit uric) trong khớp, thường gây đau dữ dội, sưng tấy và viêm, đặc biệt là ở khớp ngón chân cái.
- Viêm khớp vảy nến: Là một dạng viêm khớp liên quan đến bệnh vảy nến, khi viêm và tổn thương khớp xảy ra ở những người có bệnh vảy nến.
- Viêm khớp nhiễm trùng: Được gây ra bởi các vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào khớp. Loại viêm khớp này có thể xảy ra sau một chấn thương, phẫu thuật hoặc nhiễm trùng từ các bộ phận khác của cơ thể.
- Viêm khớp do chấn thương: Các chấn thương, đặc biệt là những chấn thương lặp đi lặp lại hoặc tổn thương ở khớp, có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp, đặc biệt là thoái hóa khớp sau chấn thương.
- Yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ mắc viêm khớp cao hơn do yếu tố di truyền. Ví dụ, những người có người thân mắc bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc gout có thể có nguy cơ cao mắc bệnh.

Hình ảnh minh họa bệnh viêm khớp.
2. Triệu chứng bệnh viêm khớp
Các triệu chứng của viêm khớp có thể thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ nghiêm trọng, nhưng phổ biến nhất bao gồm:
- Đau khớp: Cảm giác đau, đặc biệt khi vận động hoặc sử dụng khớp bị viêm. Cơn đau có thể kéo dài hoặc thậm chí trở nên dữ dội khi bệnh tiến triển.
- Sưng tấy: Khớp có thể sưng lên do sự tích tụ chất lỏng hoặc viêm trong khớp, dẫn đến cảm giác căng cứng và khó di chuyển.
- Cứng khớp: Sự cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng khi thức dậy hoặc sau khi nghỉ ngơi lâu, là triệu chứng phổ biến của viêm khớp.
- Giảm khả năng vận động: Viêm khớp có thể gây hạn chế khả năng cử động của khớp bị ảnh hưởng, làm cho các hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn.
- Nóng và đỏ ở khớp: Các khớp bị viêm có thể trở nên nóng và đỏ, đặc biệt là trong các trường hợp viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp nhiễm trùng.
- Mệt mỏi: Viêm khớp dạng thấp và các dạng viêm khớp tự miễn có thể gây cảm giác mệt mỏi, không có năng lượng.
3. Cách điều trị bệnh viêm khớp
Việc điều trị viêm khớp tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng, nhưng các phương pháp điều trị chủ yếu bao gồm:
Thuốc giảm đau và chống viêm
- Thuốc giảm đau (NSAIDs) như ibuprofen, Meloxicam… có thể giúp giảm đau và viêm.
- Corticosteroid: Tiêm hoặc uống corticosteroid có thể giúp giảm viêm trong các trường hợp viêm khớp nặng hoặc viêm khớp dạng thấp.
Thuốc DMARDs (Disease-modifying antirheumatic drugs)
Được sử dụng chủ yếu trong điều trị viêm khớp dạng thấp và một số bệnh tự miễn khác. Thuốc này giúp làm chậm tiến triển của bệnh và bảo vệ các khớp khỏi bị tổn thương.
Vật lý trị liệu
Các bài tập vật lý trị liệu giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của các khớp bị ảnh hưởng, đồng thời giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
Phẫu thuật
Trong các trường hợp viêm khớp nặng, khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng, phẫu thuật có thể là một lựa chọn, bao gồm phẫu thuật thay khớp (ví dụ: thay khớp gối, thay khớp háng) hoặc sửa chữa các tổn thương khớp.
Sử dụng thiết bị hỗ trợ
Các dụng cụ như nẹp, đai khớp hoặc giày đặc biệt có thể giúp hỗ trợ khớp và giảm áp lực trong khi đi lại hoặc vận động.
Điều trị gout
Điều trị gout bao gồm việc sử dụng thuốc giảm axit uric trong máu (như allopurinol), cùng với các thuốc chống viêm như colchicine trong các đợt tấn công gout.
Tiêm hyaluronic acid
Đối với bệnh thoái hóa khớp, tiêm hyaluronic acid vào khớp có thể giúp bôi trơn khớp và giảm đau.
4. Phòng ngừa bệnh viêm khớp
Dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa bệnh viêm khớp, nhưng một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ hoặc làm chậm tiến triển của bệnh:
Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Giảm cân giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối, giúp giảm nguy cơ thoái hóa khớp.
Tập thể dục đều đặn
Các bài tập nhẹ nhàng, như đi bộ, bơi lội, yoga, giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của cơ và khớp, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh lý viêm khớp.
Bảo vệ khớp
Tránh các chấn thương khớp bằng cách sử dụng thiết bị bảo vệ (như bảo vệ đầu gối, đầu khuỷu tay) khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc công việc có nguy cơ cao.
Ăn uống lành mạnh
Một chế độ ăn uống giàu các chất chống oxy hóa (ví dụ: vitamin C, E), axit béo omega-3 và canxi có thể giúp bảo vệ khớp và giảm viêm.
Điều trị kịp thời các chấn thương
Nếu bạn bị chấn thương khớp, hãy điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa các vấn đề về viêm khớp trong tương lai.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm khớp hoặc các yếu tố nguy cơ khác, bạn nên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.