Thực tế, các thương hiệu có thể nói khá nhiều điều họ muốn, vì vậy người tiêu dùng phải biết thành phần họ sử dụng. Bằng cách đó, chúng ta có thể tìm thấy sản phẩm hiệu quả nhất cho làn da của mình, giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và giảm mụn.
Để giúp bạn loại bỏ sự nhầm lẫn, giới chuyên gia đã tổng hợp bảng thuật ngữ dễ đọc về các thành phần chăm sóc da phổ biến và cần thiết nhất, hay còn gọi là thành phần chăm sóc da từ A đến Z.
Hiểu về các thành phần giúp bạn chăm sóc da hiệu quả hơn.
A – C để chăm sóc da
- Alcohol - Rượu: Một nhóm các hợp chất hữu cơ có nhiều dạng khác nhau, có cả loại tốt và xấu. Rượu tốt có trọng lượng phân tử cao, trong khi rượu có trọng lượng phân tử thấp là rượu xấu. Các dạng không tốt là rượu etanol hoặc rượu etylic, rượu biến tính, rượu metanol, rượu isopropyl, rượu SD và rượu benzyl, tất cả đều có thể làm khô, làm hỏng hàng rào độ ẩm của da hoặc khiến da trở nên nhạy cảm hơn.
- Aloe Vera - Nha đam: Một chiết xuất thực vật phổ biến giúp làm dịu và cấp nước cho da đồng thời cung cấp các lợi ích chống oxy hóa. Mặc dù lô hội không thần kỳ như được quảng bá nhưng nó thực sự có tác dụng làm mới làn da bị kích ứng hoặc cháy nắng.
- Alpha-Hydroxy Acid (AHA): Các thành phần tẩy tế bào chết được sản xuất tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ sữa và đường trái cây. AHA phá vỡ chất keo giữ các tế bào da chết lại với nhau để có tác dụng làm sáng da. Các loại AHA phổ biến và hiệu quả nhất là axit lactic và axit glycolic.
Thành phần AHA có tác dụng làm sáng da.
- Antioxidants - Chất chống oxy hóa: Một nhóm các thành phần tự nhiên và tổng hợp giúp bảo vệ da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như các gốc tự do. Các chất chống oxy hóa phổ biến bao gồm vitamin E và C, lycopene, trà xanh và niacinamide.
- Argan Oil - Dầu Argan: Một loại dầu thực vật giữ ẩm, không có mùi thơm được làm từ nhân của cây argan. Dầu có chứa các chất béo có lợi cho da, axit béo và chất chống oxy hóa. Đây là một loại dầu được quảng cáo rầm rộ trong thế giới mỹ phẩm, nhưng công dụng của nó chỉ dành cho da và tóc khô. Nó không có lợi hơn các loại dầu thực vật khác như dầu dừa, jojoba, bơ hoặc hạt nho. Nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể gây nhờn.
- Benzoyl Peroxide: Một chất kháng khuẩn không kê đơn đã được nghiên cứu kỹ lưỡng được coi là có hiệu quả cao để điều trị mụn trứng cá bằng cách tiêu diệt vi khuẩn.
- Beta-Hydroxy Acid (BHA): Chất tẩy tế bào chết hòa tan trong dầu thấm sâu vào lỗ chân lông để làm sạch mụn trứng cá và mụn đầu đen. Axit salicylic là BHA phổ biến nhất trong chăm sóc da.
- Botanicals: Một từ rất chung chung đề cập đến bất kỳ thành phần ‘tự nhiên’ hoặc có nguồn gốc thực vật có lợi cho da.
Chất tẩy tế bào chết hòa tan trong dầu thấm sâu vào lỗ chân lông để làm sạch mụn trứng cá và mụn đầu đen.
- Caffeine: Một chất kích thích có chứa chất chống oxy hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với hứa hẹn làm giảm cellulite hoặc sưng húp mắt. Nó có thể gây kích ứng đối với một số loại da, nhưng khi bôi tại chỗ, nó giúp cải thiện tình trạng mẩn đỏ.
- Collagen: Một loại protein dạng sợi có nguồn gốc từ động vật hoạt động như một chất liên kết với nước để giữ độ ẩm cho da. Collagen sử dụng trên bề mặt da không giúp cơ thể sản xuất thêm collagen. Tuy nhiên, collagen được sử dụng ở dạng thực phẩm có thể làm tăng độ đàn hồi của da.
- Coenzyme Q10 (CoQ10): Một thành phần hòa tan trong chất béo mà cơ thể chúng ta sản xuất một cách tự nhiên. Chất này có tác dụng chống oxy hóa và làm dịu da khi bôi tại chỗ.
- Clay - Đất sét: Một thành phần mỹ phẩm phổ biến có nguồn gốc từ thiên nhiên, có tác dụng hút dầu thừa trên da và làm thông thoáng lỗ chân lông. Một trong những loại phổ biến nhất là đất sét bentonit, có nguồn gốc từ trầm tích tro núi lửa.
Đất sét có thể hút dầu thừa trên da và làm thông thoáng lỗ chân lông.
D – G
- Dihydroxyacetone (DHA): Một hợp chất có thể gây ảnh hưởng đến màu sắc của da bằng cách phản ứng với các axit amin của da để biến da thành màu nâu sẫm hơn trong vài giờ.
- Elastin: Một thành phần tự nhiên cung cấp cho da sự linh hoạt. Khi bôi tại chỗ, nó giúp da giữ được độ ẩm nhưng không được chứng minh là ảnh hưởng đến quá trình sản xuất đàn hồi tự nhiên của da.
- Emollient - Chất làm mềm: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm và dịu da. Chất làm mềm tự nhiên bao gồm dầu thực vật, dầu khoáng, hạt mỡ, bơ ca cao và axit béo. Petrolatum, lecithin, triglyceride, benzoat, myristate và palmitates cũng là những chất làm mềm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc da dạng kem.
Emollient có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm và dịu da.
- Glycerin: Một chất giữ ẩm được tìm thấy tự nhiên trong da giúp duy trì vẻ mềm mại, ẩm mượt, khỏe mạnh. Được sử dụng tại chỗ kết hợp với các chất làm mềm và chất chống oxy hóa khác, nó đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc phục hồi da.
Green Tea - Trà xanh: Một thành phần chứa chất chống oxy hóa được chứng minh là có tác dụng chống lão hóa da, bao gồm khả năng làm dịu và cải thiện sự xuất hiện của các tổn thương do ánh nắng mặt trời gây ra.
H – P
- Humectant - Chất giữ ẩm: Một chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp da giữ ẩm. Chất giữ ẩm có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp bao gồm lô hội, glycerin, axit hyaluronic, propylene glycol và silicone.
- Hyaluronic Acid (HA): Một thành phần được tìm thấy tự nhiên của mô da được tái tạo tổng hợp để giúp phục hồi, cấp nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Thành phần phù hợp với hầu hết mọi loại da.
Một số loại dầu có tác dụng điều trị da khô mà không gây nhờn.
- Jojoba Oil – Dầu Jojoba: Một loại dầu thực vật nhẹ, không có mùi thơm, cực kỳ hiệu quả trong việc điều trị da khô mà không gây nhờn như các loại dầu thực vật khác, như argan và dừa.
- Mineral Oil - Dầu khoáng: Một sản phẩm phụ chưng cất không màu, không mùi của dầu mỏ thường được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm với khả năng làm dịu da và giúp da giữ ẩm.
- Parabens: Chất bảo quản này bao gồm ibutylparaben, propylparaben, methylparaben và ethylparaben, mà một số người tin rằng có chứa một lượng estrogen nguy hiểm cho sức khỏe phụ nữ. Tuy nhiên, những chất bảo quản này phần lớn an toàn khi không sử dụng quá mức.
- Phthalate: Một loại muối của axit phthalic đã được sử dụng trong nhiều loại thuốc xịt tóc và sơn móng tay trong nhiều thập kỷ nhưng nhiều người tiêu dùng tránh vì sợ chúng gây hại cho sức khỏe. Mặc dù bằng chứng cho điều này còn hạn chế, nhưng hầu hết các thương hiệu đã làm cho công thức của họ không có phthalate.
R – Z
- Silicone: Một chất có nguồn gốc từ silica mang lại cho sản phẩm kết cấu mịn, mượt và có thể làm mịn lỗ chân lông. Thành phần không nguy hiểm hoặc gây ngạt thở cho da. Các silicon phổ biến trong chăm sóc da bao gồm cyclopentasiloxane, cyclohexasiloxane, dimethicone và phenyl trimethicone.
Sulfate là thành phần thường được sử dụng trong nhiều loại sữa rửa mặt.
- Sulfate: Một nhóm chất làm sạch được tìm thấy trong nhiều loại sữa rửa mặt bao gồm natri lauryl sulfat, amoni lauryl sulfat và natri laureth sulfat, có thể gây nhạy cảm và khô khi sử dụng quá mức hoặc để trên da quá lâu.
- Vitamin E: Một chất chống oxy hóa được nghiên cứu kỹ lưỡng giúp bảo vệ da hiệu quả, chống lại tác hại của môi trường.
- Titanium Oxide: Một khoáng chất đất được sử dụng trong kem chống nắng tự nhiên, vì nó bảo vệ da khỏi bức xạ UVA và UVB.
- Zinc Oxide: Một thành phần chống nắng tự nhiên không gây kích ứng thường được sử dụng cùng với titanium dioxide.
Xem thêm video đang được quan tâm:
Nên tiêm vaccine COVID-19 mũi 2 cùng loại hay khác loại với mũi 1?