Giai đoạn 1000 ngày vàng đầu đời, từ khi người mẹ mang thai đến khi trẻ tròn hai tuổi, là nền tảng quyết định cho sự phát triển toàn diện của một con người. Trong đó, nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục đến 24 tháng hoặc lâu hơn là khuyến nghị vàng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam.

Tuy nhiên, tại các cộng đồng dân tộc thiểu số (DTTS), nơi có những giá trị văn hóa, tập quán và điều kiện sống đặc thù, việc thực hiện đúng khuyến nghị khoa học này vẫn còn nhiều thách thức. Trong bối cảnh đó, sự kết hợp giữa kiến thức khoa học của cán bộ y tế và sức ảnh hưởng của những người có uy tín trong cộng đồng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát huy truyền thống quý báu này.
Sức mạnh khoa học của sữa mẹ trong 1000 ngày vàng
Sữa mẹ được ví như "vắc-xin tự nhiên" đầu tiên của trẻ. Về mặt khoa học, sữa non (sữa mẹ trong vài ngày đầu sau sinh) chứa lượng kháng thể dồi dào, giúp xây dựng hệ miễn dịch non yếu của trẻ, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu chảy. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết (protein, chất béo, carbohydrate, vitamin, khoáng chất) với tỷ lệ tối ưu, dễ hấp thu, hỗ trợ phát triển não bộ và thể chất vượt trội.

Sữa mẹ được ví như "vắc-xin tự nhiên" đầu tiên của trẻ. Về mặt khoa học, sữa non (sữa mẹ trong vài ngày đầu sau sinh) chứa lượng kháng thể dồi dào, giúp xây dựng hệ miễn dịch non yếu của trẻ, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu chảy. Nguồn ảnh: BV Phụ Sản Hà Nội
Đối với người mẹ, việc cho con bú giúp co hồi tử cung nhanh, giảm nguy cơ băng huyết sau sinh, giảm nguy cơ ung thư vú và ung thư buồng trứng, đồng thời thắt chặt tình mẫu tử. Đầu tư vào dinh dưỡng 1000 ngày vàng thông qua sữa mẹ chính là đầu tư hiệu quả nhất cho một thế hệ tương lai khỏe mạnh, thông minh.
Vai trò của người có uy tín tại cộng đồng DTTS
Mặc dù lợi ích của sữa mẹ là không thể phủ nhận, nhưng ở nhiều cộng đồng DTTS, các yếu tố như rào cản ngôn ngữ, trình độ dân trí hạn chế, tập quán lạc hậu (ví dụ: Cho trẻ uống nước lá, ăn cháo sớm, kiêng khem quá mức cho mẹ sau sinh làm giảm sữa) và khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế chính thống đã ảnh hưởng đến việc nuôi con bằng sữa mẹ đúng cách.
Trong bối cảnh này, những người có uy tín trong cộng đồng (như già làng, trưởng bản, thầy mo, bà đỡ truyền thống, phụ nữ cao tuổi có kinh nghiệm, hoặc những người phụ nữ thành đạt trong bản) trở thành cầu nối vô cùng quan trọng. Họ là những người được tin tưởng, hiểu rõ văn hóa, tập quán, và có thể truyền tải thông điệp bằng ngôn ngữ địa phương một cách chân thành, dễ chấp nhận. Lời nói của họ có sức nặng hơn nhiều so với một cán bộ y tế "người ngoài" hoặc một tài liệu khô khan.
Ví dụ thực tế tại một bản người Mông ở Hà Giang: Bà Ma Thị P. (65 tuổi), một phụ nữ cao tuổi có tiếng nói trong bản, từng có quan niệm rằng "sữa non bẩn, phải vắt bỏ đi". Tuy nhiên, sau khi được cán bộ y tế thôn bản (YTTB) kiên trì giải thích về lợi ích của sữa non bằng những hình ảnh trực quan và ngôn ngữ đơn giản, bà đã thay đổi suy nghĩ. Bà P. sau đó trở thành một "đại sứ" của sữa mẹ, thường xuyên đến thăm các bà mẹ mới sinh trong bản, tận tình hướng dẫn cách cho con bú đúng, giải thích về "giọt sữa vàng" đầu tiên bằng những câu chuyện, ví von gần gũi với đời sống người Mông, giúp nhiều bà mẹ giữ lại sữa non cho con.

Khi tuyên truyền cho các bà mẹ về việc nuôi con bằng sữa mẹ, sự kết hợp giữa kiến thức khoa học của cán bộ y tế và sức ảnh hưởng của những người có uy tín trong cộng đồng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát huy truyền thống quý báu này. Nguồn ảnh: Sở Y tế TPHCM
Vai trò của cán bộ y tế
Cung cấp kiến thức khoa học chính xác: Tư vấn về tầm quan trọng của nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, cách cho trẻ bú đúng khớp ngậm, tư thế bú, cách vắt và bảo quản sữa, cũng như giải quyết các vấn đề thường gặp (tắc tia sữa, ít sữa...).
Theo dõi và hỗ trợ cá nhân hóa: Theo dõi tăng trưởng của trẻ thông qua biểu đồ, phát hiện sớm các dấu hiệu suy dinh dưỡng và tư vấn can thiệp kịp thời.
Linh hoạt và nhạy cảm văn hóa: Đây là yếu tố then chốt. Cán bộ y tế cần tìm hiểu và tôn trọng các tập quán địa phương, không áp đặt mà khéo léo lồng ghép kiến thức khoa học vào những giá trị truyền thống tốt đẹp.
Ví dụ thực tế tại một xã vùng cao ở Sơn La: Chị Lò Thị H., cán bộ YTTB người Thái, nhận thấy nhiều bà mẹ trong bản có thói quen cho trẻ sơ sinh uống nước lá hoặc nước cơm vì nghĩ rằng "sữa mẹ không đủ no". Thay vì cấm đoán, chị H. đã tổ chức các buổi tư vấn nhóm nhỏ tại nhà văn hóa thôn, mời các bà mẹ và cả bà nội/ngoại cùng tham gia. Chị sử dụng hình ảnh minh họa về dạ dày nhỏ xíu của trẻ sơ sinh, giải thích rằng sữa mẹ đã đủ nước và dưỡng chất, việc cho uống thêm nước có thể làm trẻ no giả, giảm bú mẹ và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn. Chị cũng mời một số bà mẹ đã nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn thành công chia sẻ kinh nghiệm, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực.
Cán bộ y tế đào tạo người có uy tín: Cán bộ y tế tổ chức các buổi tập huấn ngắn gọn, dễ hiểu cho các già làng, trưởng bản, bà đỡ truyền thống về các kiến thức cơ bản về sữa mẹ. Họ cung cấp các tài liệu đơn giản, hình ảnh trực quan, giúp những người có uy tín nắm vững thông tin khoa học để truyền đạt lại cho cộng đồng.
Ví dụ: Tại một bản ở Cao Bằng, cán bộ y tế xã đã tập huấn cho các bà đỡ truyền thống về tầm quan trọng của việc cho trẻ bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh. Các bà đỡ, với sự tin tưởng từ cộng đồng, đã trở thành người đầu tiên hướng dẫn sản phụ cho con bú ngay tại nhà, thay đổi tập quán chờ đợi hoặc cho trẻ uống nước đường.

Tư vấn về tầm quan trọng của nuôi con bằng sữa mẹ. Ảnh minh họa Internet
Người có uy tín hỗ trợ cán bộ y tế tiếp cận cộng đồng: Nhờ sự giới thiệu và bảo trợ của người có uy tín, cán bộ y tế dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các hộ gia đình, đặc biệt là những trường hợp khó khăn hoặc có rào cản văn hóa. Họ cũng giúp phiên dịch, giải thích các thuật ngữ y tế sang ngôn ngữ địa phương.
Ví dụ: Khi một bà mẹ trẻ người Dao ở Tuyên Quang ngại ngùng không dám hỏi về vấn đề ít sữa, trưởng bản đã động viên và đưa cô đến gặp cán bộ YTTB. Nhờ sự can thiệp của trưởng bản, bà mẹ đã cởi mở chia sẻ và nhận được lời khuyên hữu ích từ cán bộ y tế.
Tạo ra các mô hình "làng/bản thân thiện với sữa mẹ": Cán bộ y tế và người có uy tín có thể xây dựng các câu lạc bộ bà mẹ, tổ chức các buổi sinh hoạt định kỳ, hoặc thậm chí là các cuộc thi "bé khỏe, mẹ giỏi" để khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ. Những hoạt động này lồng ghép kiến thức khoa học với các trò chơi, bài hát, hay hoạt động văn hóa truyền thống, làm cho thông điệp trở nên sống động và dễ tiếp nhận.