1. Tác dụng của nước mã đề
Mã đề theo đông y có vị ngọt, tính hàn, quy kinh Can, Thận, Bàng quang và Phế, có tác dụng:
1.1 Thanh nhiệt, lợi thủy, thông tiện
Do có tính hàn và quy vào kinh Bàng quang, mã đề có tác dụng "thanh nhiệt" và "lợi thủy" (đẩy nước ra ngoài), từ đó giúp thông thoáng đường tiểu.
Ứng dụng: Dùng trong các trường hợp:
- Tiểu tiện khó khăn, tiểu rát, tiểu buốt.
- Cơ thể bị nhiệt (nóng trong) biểu hiện như mụn nhọt, miệng khô, khát nước.
- Phù thũng (sưng phù do ứ nước trong cơ thể).
Mã đề nấu nước uống giúp thông thoáng đường tiểu.
1.2 Thẩm thấp chỉ tả (thấm thấp, cầm tiêu chảy)
Mặc dù có tính lợi tiểu, nhưng mã đề lại có khả năng cầm tiêu chảy. Mã đề giúp "thẩm thấp" – tức là rút bớt "chất thấp" từ đường ruột ra và đào thải ra ngoài qua đường tiểu. Khi đường ruột hết "thấp" thì tiêu chảy tự ngưng.
Ứng dụng: Hỗ trợ trong các trường hợp tiêu chảy do thấp nhiệt (phân nóng, hôi, đi khó).
1.3 Minh mục (sáng mắt)
Theo quan niệm "Can khai khiếu ra mắt", mã đề quy vào kinh Can và có tính thanh nhiệt, giúp "thanh Can minh mục" (làm mát gan, sáng mắt).
Ứng dụng: Hỗ trợ trong các trường hợp mắt đỏ, mờ mắt, do can nhiệt.
1.4 Chỉ khái, hóa đàm (giảm ho, tiêu đờm)
Mã đề quy vào kinh Phế, có tác dụng làm thanh phế nhiệt, làm long đờm và giảm ho.
Ứng dụng: Dùng để chữa các chứng ho do phế nhiệt (ho kèm theo đờm vàng, đặc, cổ họng khô đau), viêm họng, viêm phế quản.
1.5 Lương huyết, chỉ huyết (làm mát máu, cầm máu)
Tính hàn của mã đề giúp làm mát máu trong cơ thể, từ đó giúp cầm máu trong các trường hợp xuất huyết do "huyết nhiệt.
Ứng dụng: Chữa các chứng tiểu ra máu, chảy máu cam.
2. Cách nấu nước mã đề
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu gồm:
- 50g – 100g mã đề tươi (bao gồm cả thân, lá và rễ); nên chọn cây còn tươi xanh, không bị sâu bệnh.
- 1,5 – 2 lít nước sạch.
- Một ít muối hạt.
- Dụng cụ: Nồi (ưu tiên nồi đất, thủy tinh hoặc inox), rổ, rây lọc.
Bước 2: Sơ chế mã đề thật kỹ
- Nhặt và tách rễ: Nhặt bỏ những lá héo, sâu, tách riêng phần rễ vì rễ thường dính nhiều đất cát.
- Ngâm nước muối: Cho toàn bộ mã đề (cả rễ) vào thau nước, pha thêm một chút muối loãng; ngâm từ 15-20 phút để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
- Rửa sạch: Vớt mã đề ra, rửa kỹ nhiều lần dưới vòi nước chảy, đặc biệt chà sạch phần rễ. Bạn có thể dùng bàn chải nhỏ để chà rễ cho thật sạch.
- Để ráo: Vẩy cho ráo nước, có thể cắt ngắn cho vừa nồi.
Bước 3: Tiến hành nấu
- Cho toàn bộ mã đề đã sơ chế vào nồi.
- Đổ 1,5 – 2 lít nước vào (tùy vào độ đậm nhạt bạn muốn).
- Đậy vung, đun sôi trên lửa lớn.
- Khi nước sôi, hạ nhỏ lửa và tiếp tục đun thêm khoảng 20 - 25 phút để các dưỡng chất trong cây mã đề tiết ra hết.
Bước 4: Lọc và thưởng thức
- Tắt bếp, dùng rây lọc hoặc vải xô để lọc lấy phần nước, bỏ bã.
- Nước mã đề tươi có vị ngọt nhẹ, hương thơm đặc trưng của thảo dược.

Mã đề nấu nước uống được sử dụng cả cây tươi gồm rễ, thân, lá.
3. Lưu ý khi dùng nước mã đề
Mặc dù nước mã đề có nhiều công dụng với sức khỏe nhưng một số trường hợp cần đặc biệt chú ý thận trọng hoặc không nên dùng, bao gồm:
- Người tỳ vị hư hàn: Tuyệt đối thận trọng hoặc không nên dùng. Biểu hiện của tỳ vị hư hàn là dễ đau bụng, sợ lạnh, ăn kém tiêu, tiêu chảy phân lỏng. Tính "hàn" của mã đề sẽ làm tổn thương tỳ vị, khiến tình trạng này nặng thêm.
- Người thận hư, tiểu đêm nhiều: Không nên dùng vì tác dụng lợi tiểu mạnh có thể làm thận khí hư suy.
- Phụ nữ có thai: Cần kiêng kỵ.

