1. Thực trạng tự ý đổi thuốc
Một thực trạng đáng lo ngại trong thực hành lâm sàng hiện nay, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc mắc bệnh mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh thận mạn, là việc bệnh nhân hoặc người nhà tự ý so sánh hàm lượng giữa các loại thuốc rồi rút ra kết luận sai lầm.
Nhiều người cho rằng “thuốc 250 mg chắc mạnh và độc hơn loại 5 mg” hay “hàm lượng thấp thì nhẹ hơn, ít tác dụng phụ hơn”, nên tự ý giảm liều, đổi thuốc hoặc chia nhỏ viên uống. Thực tế, mỗi loại thuốc có cơ chế tác dụng, nhóm dược lý và đơn vị hàm lượng hoàn toàn khác nhau — việc tự điều chỉnh như vậy có thể khiến bệnh mất kiểm soát, gây biến chứng nguy hiểm.
Ví dụ điển hình: Bác sĩ kê thuốc dopegyt 250 mg x 4 viên/ngày để kiểm soát huyết áp cho bệnh nhân mắc bệnh thận mạn. Tuy nhiên, bệnh nhân tự đổi sang zestril 10 mg x 3 viên/ngày, vì nghĩ "thuốc 10 mg nhẹ hơn, ít hại thận hơn". Hậu quả là huyết áp tăng trở lại, nguy cơ đột quỵ và suy tim tăng cao, trong khi tổn thương thận tiếp tục tiến triển. Ngoài ra, bệnh nhân còn bị tăng kali máu do dùng sai nhóm thuốc và không phù hợp với tình trạng suy thận.
Tình huống này gây khó khăn cho bác sĩ trong theo dõi điều trị, vì không biết bệnh nhân thực tế đang dùng loại thuốc nào, liều bao nhiêu và trong bao lâu.

Nhiều bệnh nhân hiện nay có thói quen tự so sánh hàm lượng thuốc và tự ý đổi sang loại “nhẹ hơn” với suy nghĩ sẽ an toàn hơn cho gan thận.
Nguyên nhân của hiện tượng tự ý đổi thuốc hoặc giảm liều thường bắt nguồn từ:
- Hiểu sai rằng "hàm lượng cao = liều mạnh = độc hơn", trong khi hàm lượng chỉ là con số thể hiện lượng hoạt chất chứ không phản ánh "độ mạnh" của thuốc.
- So sánh sai giữa các nhóm thuốc khác nhau, chẳng hạn đem so dopegyt với amlodipin, hoặc paracetamol với prednisolon, những thuốc hoàn toàn khác cơ chế và mục đích điều trị.
- Thiếu hiểu biết dược lý học cơ bản và thiếu tư vấn từ nhân viên y tế.
- Tâm lý sợ thuốc, đặc biệt ở bệnh nhân thận mạn hoặc người từng gặp tác dụng phụ.
- Thiếu tin tưởng vào bác sĩ hoặc nguồn kê đơn, dẫn đến tự điều chỉnh dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc thông tin truyền miệng.
2. Hậu quả của việc tự ý đổi thuốc/đổi hàm lượng
Tự ý đổi thuốc hoặc giảm liều không theo chỉ định bác sĩ không chỉ khiến bệnh tái phát hay khó kiểm soát, mà còn có thể gây tổn thương gan, thận, làm bùng phát biến chứng nguy hiểm và thậm chí đe dọa tính mạng, nhất là ở người mắc nhiều bệnh mạn tính.
- Bệnh lý nền có thể mất kiểm soát, dẫn đến tình trạng nặng hơn, đặc biệt ở bệnh nhân tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc bệnh thận mạn. Nhiều trường hợp phải nhập viện do tăng huyết áp kịch phát, suy tim cấp, hạ đường huyết hoặc tăng kali máu.
- Nguy cơ tương tác thuốc và tác dụng phụ tăng cao, vì bệnh nhân thường không hiểu rõ thuốc mình đổi thuộc nhóm nào, có thể trùng hoạt chất hoặc đối kháng nhau.
- Việc đổi thuốc tùy tiện cũng khiến bác sĩ khó đánh giá hiệu quả điều trị, gây nhầm lẫn trong quá trình theo dõi.
Nhiều người tự ý đổi thuốc sang loại khác, thậm chí chia nhỏ liều, đổi nhóm thuốc, mà không hiểu rằng mỗi thuốc có cơ chế tác dụng, nhóm dược lý và đơn vị hàm lượng hoàn toàn khác nhau. Tình huống này gây khó khăn cho bác sĩ trong theo dõi điều trị, vì không biết bệnh nhân thực tế đang dùng loại thuốc nào, liều bao nhiêu và trong bao lâu.
Nên nhớ, không thể so sánh liều dùng của các loại thuốc khác nhau chỉ dựa vào hàm lượng (nồng độ) hoạt chất, vì liều lượng thích hợp của thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Dược lực học: Mỗi thuốc có cơ chế tác động và hiệu lực sinh học khác nhau. Một thuốc chỉ vài miligam có thể mạnh hơn nhiều so với thuốc khác có hàng trăm miligam.
- Chỉ định điều trị: Liều lượng khác nhau tùy loại bệnh, mức độ nặng và mục tiêu kiểm soát triệu chứng.
- Đường dùng: Thuốc uống, tiêm, hoặc bôi ngoài da có sự khác biệt lớn về hấp thu và hiệu quả.
- Dược động học: Mỗi thuốc được hấp thu, chuyển hóa và thải trừ khác nhau tùy cơ thể và chức năng gan thận.
- Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe tổng thể, chức năng gan – thận đều ảnh hưởng đến liều an toàn và hiệu quả.

Cần tuân thủ tuyệt đối việc chỉ định dùng thuốc của bác sĩ.
3. Lưu ý khi dùng thuốc
Để dùng thuốc an toàn cần thực hiện:
Đối với bác sĩ và nhân viên y tế:
- Giải thích rõ cho bệnh nhân về mục tiêu điều trị và cơ chế tác dụng của từng loại thuốc, đặc biệt khi đơn có nhiều loại hoặc khi phối hợp thuốc giữa các nhóm khác nhau.
- Ghi chú cụ thể trên đơn thuốc: "Không tự ý đổi thuốc khác nhóm hoặc giảm liều, dù hàm lượng khác nhau."
- Khuyến khích bệnh nhân mang theo đơn thuốc cũ hoặc hộp thuốc đang dùng mỗi lần tái khám để bác sĩ dễ đối chiếu.
- Khi phát hiện bệnh nhân tự đổi thuốc, cần giải thích nhẹ nhàng, cụ thể, dùng ví dụ dễ hiểu: "Paracetamol 500 mg không thể so với prednisolon 5 mg – đơn vị mg không nói lên mức độ ‘mạnh’ của thuốc.
Đối với bệnh nhân và người nhà:
- Người bệnh nên tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của bác sĩ, và chỉ điều chỉnh thuốc khi có tư vấn y khoa chính thức.
- Tuyệt đối không tự so sánh hàm lượng (mg) giữa các thuốc khác nhóm hoặc khác công dụng.
- Không tự giảm liều, chia viên hoặc thay thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Khi có lo ngại về "độc tính thuốc", nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ hoặc dược sĩ, thay vì tự thay đổi phác đồ.
- Ghi lại danh sách tất cả thuốc đang sử dụng (tên, liều, thời điểm uống) và trình bày rõ trong mỗi lần khám, giúp bác sĩ điều chỉnh điều trị an toàn và hiệu quả hơn.
Xem thêm video đang được quan tâm:
Tự ý sử dụng thuốc đông y chữa bệnh thận không qua chỉ định: Bác sĩ nói gì?