Người phụ nữ 54 tuổi lần đầu làm mẹ dù có tiền sử lạc nội mạc tử cung, tử cung xơ hóa toàn bộ -SKĐS
Không ít phụ nữ phải chịu đựng những cơn đau bụng kinh dữ dội, đau khi quan hệ, mệt mỏi kéo dài… suốt nhiều năm mà không biết đó là biểu hiện của một căn bệnh phụ khoa nguy hiểm mang tên lạc nội mạc tử cung. Điều đáng nói, bệnh thường bị chẩn đoán muộn, điều trị phức tạp và có thể gây vô sinh nếu không can thiệp kịp thời. Vậy đâu là nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả cho căn bệnh "thầm lặng" này?

Phụ nữ bị đau bụng dữ dội trong kỳ kinh nguyệt có thể đang mắc lạc nội mạc tử cung nhưng không biết. Hình minh họa.
Khi mô tử cung "đi lạc" trong cơ thể
Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis) là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến nhưng thường bị bỏ qua hoặc chẩn đoán muộn. Bệnh xảy ra khi các mô tương tự như lớp niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, có thể lan đến buồng trứng, ống dẫn trứng, bàng quang, ruột hoặc thậm chí cả màng bụng. Dưới tác động của hormone, các mô lạc chỗ này vẫn phát triển, bong tróc và chảy máu theo chu kỳ như nội mạc tử cung thật, nhưng không thể thoát ra ngoài cơ thể, dẫn đến viêm nhiễm, sẹo, dính mô và đau đớn.
Theo số liệu mới nhất công bố tháng 7/2025, ước tính có khoảng 190 triệu phụ nữ trên toàn thế giới – tương đương gần 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản – mắc lạc nội mạc tử cung. Đáng chú ý, dạng bệnh nặng – lạc nội mạc sâu (deep endometriosis) – chiếm tới 34,2% ở nhóm phụ nữ có triệu chứng đau vùng chậu mãn tính.
Triệu chứng âm thầm nhưng dai dẳng
Không phải lúc nào phụ nữ mắc bệnh cũng nhận ra. Triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung là đau vùng chậu – đặc biệt là trong chu kỳ kinh nguyệt. Nhiều người còn gặp phải tình trạng đau khi quan hệ tình dục, tiểu tiện, đại tiện, chảy máu kinh nguyệt kéo dài, rong kinh hoặc kinh nguyệt ra nhiều bất thường. Một số phụ nữ chỉ phát hiện bệnh khi đi khám vô sinh, vì căn bệnh này có thể làm cản trở sự thụ tinh và làm tổ của trứng.
Đáng lo ngại, mức độ đau không luôn phản ánh đúng mức độ nghiêm trọng của tổn thương bên trong. Một số phụ nữ dù đau ít nhưng tổn thương lan rộng, trong khi người khác lại đau dữ dội dù vùng bị ảnh hưởng không nhiều. Ngoài ra, lạc nội mạc tử cung cũng liên quan tới các vấn đề về sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm, mệt mỏi kéo dài và suy giảm chất lượng cuộc sống.
Một nghiên cứu mới năm 2025 còn cho thấy, phụ nữ từng trải qua bạo lực thể chất, tâm lý hay lạm dụng tình dục trong thời thơ ấu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn gấp đôi. Điều này càng củng cố mối liên hệ giữa các yếu tố tâm lý - xã hội với sự phát triển của bệnh lý mãn tính này.
Nguy hại khi bệnh chẩn đoán muộn
Một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát lạc nội mạc tử cung là sự chậm trễ trong chẩn đoán. Trung bình, phụ nữ mất đến 6–7 năm và phải trải qua ít nhất 7 bác sĩ chuyên khoa trước khi được xác định chính xác bệnh. Nguyên nhân chủ yếu là do triệu chứng bệnh dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề kinh nguyệt thông thường hoặc bệnh lý tiêu hóa.
Soi ổ bụng (laparoscopy) vẫn được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán, bởi cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp mô bệnh và lấy mẫu sinh thiết. Tuy nhiên, phương pháp này là xâm lấn và chi phí cao. Trong những năm gần đây, siêu âm đầu dò và MRI đã hỗ trợ chẩn đoán hiệu quả hơn, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ lạc nội mạc sâu.

Hình ảnh nội soi mô lạc nội mạc tử cung phát triển bất thường bên ngoài tử cung gây viêm, dính và đau kéo dài.
Điều trị lạc nội mạc tử cung
Hiện chưa có phương pháp điều trị dứt điểm lạc nội mạc tử cung, nhưng mục tiêu chính là kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Tùy mức độ và nguyện vọng sinh sản của người bệnh, bác sĩ có thể lựa chọn các biện pháp sau:
1. Điều trị nội khoa
Thuốc giảm đau (NSAIDs) được sử dụng phổ biến để kiểm soát cơn đau. Ngoài ra, liệu pháp hormone giúp ức chế sự phát triển của mô nội mạc như:
Thuốc tránh thai kết hợp estrogen–progestin
Thiết bị tử cung chứa progestin
GnRH đối kháng mới như Elagolix – giúp giảm đau hiệu quả mà ít tác dụng phụ hơn so với các thế hệ thuốc cũ.
Gần đây, thuốc Ryeqo (kết hợp Relugolix, estradiol và norethisterone) đã được phê duyệt sử dụng tại Anh như một liệu pháp hàng ngày, đem lại hy vọng mới cho khoảng 1.000 phụ nữ mỗi năm gặp biến chứng nghiêm trọng.
2. Phẫu thuật bóc tách mô bệnh
Với những trường hợp bệnh tiến triển nặng, gây dính mô, vô sinh hoặc không đáp ứng với thuốc, phẫu thuật bóc tách nội mạc tử cung là phương pháp hiệu quả. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát vẫn tồn tại nếu mô bệnh không được loại bỏ triệt để hoặc do ảnh hưởng nội tiết kéo dài.
3. Các phương pháp hỗ trợ
Nhiều nghiên cứu cho thấy vật lý trị liệu vùng chậu, chế độ dinh dưỡng chống viêm (giàu PUFA, hạn chế gluten/nickel), bổ sung vitamin C & E có thể hỗ trợ giảm triệu chứng.
Một xu hướng mới đang được nghiên cứu là ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu bệnh nhân, giúp dự đoán nguy cơ mắc bệnh và thiết kế phác đồ điều trị cá thể hóa.
Chính sách y tế toàn cầu bắt đầu hành động
Ngày càng nhiều quốc gia nhận ra sự cần thiết của việc đầu tư vào chẩn đoán và điều trị lạc nội mạc tử cung. Đáng chú ý, từ tháng 7/2025, Chính phủ Úc đã thông qua gói hỗ trợ 49 triệu AUD qua hệ thống Medicare để tài trợ cho khám, tư vấn và phẫu thuật liên quan đến lạc nội mạc tử cung. Đây được xem là bước đi quyết đoán, khi bệnh này gây ra tổn thất kinh tế và xã hội rất lớn.
Tại Việt Nam, dù chưa có thống kê chính thức, nhưng theo các bác sĩ sản phụ khoa, tỷ lệ phụ nữ đến khám vì đau bụng kinh dữ dội, đau khi quan hệ và rối loạn chu kỳ kinh đang tăng nhanh trong vài năm gần đây. Điều đó cho thấy lạc nội mạc tử cung không còn là vấn đề hiếm gặp và cần được nâng cao nhận thức trong cộng đồng.
Lạc nội mạc tử cung là một căn bệnh phụ khoa nghiêm trọng nhưng thường bị xem nhẹ. Với những tác động âm thầm kéo dài đến cả thể chất lẫn tinh thần, việc phát hiện sớm, điều trị đúng và nhận được sự đồng cảm từ gia đình, xã hội là vô cùng quan trọng.