Viêm tiểu phế quản là tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp dưới do virus, thường gặp nhất là virus hợp bào hô hấp (RSV). Bệnh phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt từ 3 - 6 tháng, khi hệ miễn dịch còn non yếu và đường thở nhỏ dễ bị tắc nghẽn bởi đàm nhớt. Nắm rõ nguyên nhân, dấu hiệu, thời điểm dễ mắc bệnh cùng các biện pháp chăm sóc và phòng ngừa là cần thiết để phụ huynh bảo vệ sức khỏe hô hấp cho trẻ.
Nguyên nhân gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ
Nguyên nhân chủ yếu gây viêm tiểu phế quản là virus hợp bào hô hấp (RSV), chiếm hơn 50% số ca mắc và có thể bùng phát thành dịch lớn vào mùa thu - đông. RSV đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ dưới 2 tuổi do đường thở nhỏ, dễ bị phù nề và tắc nghẽn.
Ngoài RSV, nhiều loại virus khác cũng có thể gây bệnh, bao gồm:
- Adenovirus: thường gây triệu chứng nặng và kéo dài hơn; một số chủng có thể dẫn tới viêm tiểu phế quản tắc nghẽn.
- Virus cúm parainfluenza, rhinovirus, human metapneumovirus, coronavirus: các tác nhân phổ biến khác gây viêm đường hô hấp dưới.
Khi virus xâm nhập vào đường hô hấp dưới, chúng tấn công niêm mạc tiểu phế quản, gây viêm - phù nề - tăng tiết dịch nhầy, làm không khí khó lưu thông. Trẻ có thể thở khò khè, khó thở, thậm chí một số vùng phổi bị xẹp hoặc ứ khí, tăng nguy cơ suy hô hấp nếu không được xử trí kịp thời.
RSV lây lan nhanh trong môi trường như nhà trẻ, trường mẫu giáo, qua giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc gián tiếp qua tay và đồ vật. Trẻ dễ nhiễm khi chạm tay vào miệng, mũi, mắt sau khi tiếp xúc bề mặt nhiễm virus.

Viêm tiểu phế quản là bệnh hô hấp phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi, do virus hợp bào hô hấp (RSV) gây ra.
Nhóm trẻ có nguy cơ diễn tiến nặng
Không phải trẻ nào bị viêm tiểu phế quản cũng cần nhập viện. Tuy nhiên, những nhóm trẻ sau cần theo dõi sát sao:
- Trẻ sinh non
- Trẻ dưới 3 tháng tuổi
- Trẻ mắc bệnh phổi mạn tính (loạn sản phế quản phổi, dị tật đường hô hấp…)
- Trẻ có bệnh tim bẩm sinh
- Trẻ suy giảm miễn dịch hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch
Nếu trẻ xuất hiện các dấu hiệu khó thở, bú kém, lừ đừ hoặc tím tái, cần đưa đến bệnh viện ngay.
Khi nào cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ?
Trong giai đoạn đầu, viêm tiểu phế quản dễ nhầm với cảm lạnh thông thường. Trẻ có thể chỉ ho nhẹ, sổ mũi hoặc nghẹt mũi. Sau vài ngày, bệnh tiến triển với các triệu chứng đặc trưng:
- Thở nhanh, thậm chí thở gấp
- Khò khè khi thở
- Khó thở kèm co lõm ngực, hõm giữa các xương sườn, cánh mũi phập phồng; trẻ nhỏ có thể lắc đầu theo nhịp thở
- Cáu gắt, quấy khóc, kèm sốt nhẹ
- Ăn kém, bú ít, dễ nôn trớ do khó thở và mệt mỏi
Các triệu chứng thường nặng hơn vào ngày thứ 3 - 4 kể từ khi khởi phát, phần lớn cải thiện sau 7 - 10 ngày, nhưng ho có thể kéo dài 2 - 4 tuần, ngay cả khi trẻ đã hết sốt và ăn uống bình thường.
Dấu hiệu cần nhập viện ngay
- Thở nhanh, không đều hoặc có dấu hiệu khó thở
- Không thể bú hoặc ăn uống bình thường do ho liên tục, khò khè
- Mặt tái hoặc tím khi ho
- Da nhợt nhạt, vã mồ hôi dù không vận động
Ngoài ra, cần tái khám sớm nếu:
- Cơn ho nặng hơn trước
- Trẻ ăn uống giảm hơn một nửa so với bình thường, từ chối uống nước
- Trẻ lừ đừ, buồn ngủ nhiều, kém linh hoạt
- Có bất kỳ dấu hiệu nào khiến phụ huynh lo lắng
Lời khuyên từ bác sĩ
Viêm tiểu phế quản thường kéo dài 2 - 3 tuần. Hầu hết các trường hợp chỉ cần chăm sóc hỗ trợ; kháng sinh không có tác dụng với virus, chỉ dùng khi có nhiễm trùng nặng kèm viêm phổi do vi khuẩn.
Cha mẹ cần theo dõi nhịp thở và các dấu hiệu hô hấp:
- Trẻ < 2 tháng: ≥ 60 lần/phút
- Trẻ 2 - 12 tháng: ≥ 50 lần/phút
- Trẻ 12 tháng - 5 tuổi: ≥ 40 lần/phút
- Trẻ > 5 tuổi: ≥ 30 lần/phút
Nếu kèm sốt > 38,5°C, ho nặng hoặc khò khè rõ rệt, đưa trẻ đến bệnh viện ngay.
Đối với trường hợp nhẹ, không có dấu hiệu cảnh báo, phụ huynh có thể chăm sóc tại nhà:
- Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều hơn bình thường
- Chia nhỏ bữa ăn, cho ăn nhiều lần
- Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý
- Tránh khói thuốc lá trong nhà
- Không tự ý dùng kháng sinh, trừ khi bác sĩ chỉ định
- Hầu hết trẻ phục hồi nếu chăm sóc đúng cách, nhưng cần theo dõi sát diễn biến để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

