1. Vì sao trẻ đái dầm?
Đái dầm ở trẻ em thường là kết quả của sự chưa phát triển hoàn chỉnh hệ thống cơ và thần kinh liên quan đến việc kiểm soát tiểu tiện. Điều này thường xảy ra khi trẻ chưa biết hoặc chưa thực hiện việc đi tiểu đúng cách.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi một trẻ trên 5 tuổi không kiểm soát được việc thải nước tiểu, được gọi là đái dầm. Khoảng 15% trẻ em bị ảnh hưởng, 2/3 trong số đó là bé trai.
Nguyên nhân gây đái dầm ở trẻ có thể là do:
- Rối loạn tiểu tiện chức năng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đái dầm ở trẻ. Rối loạn tiểu tiện chức năng xảy ra khi cơ và thần kinh liên quan đến việc kiểm soát tiểu tiện chưa phát triển hoặc bị rối loạn. Điều này có thể dẫn đến việc trẻ không kiểm soát được quá trình đi tiểu.
- Tình trạng tâm lý và cảm xúc: Stress, lo lắng, sự bất an hoặc các tình huống tâm lý khác có thể gây ra tình trạng tè dầm ở trẻ trên 5 tuổi. Những thay đổi trong cuộc sống như chuyển trường, thay đổi môi trường hoặc áp lực gia đình có thể ảnh hưởng đến trẻ.
- Rối loạn tiêu hóa: Táo bón hoặc rối loạn tiêu hóa khác có thể gây áp lực lên cơ và thần kinh liên quan đến việc kiểm soát tiểu tiện, dẫn đến tình trạng tè dầm.
- Vấn đề y tế khác: Một số vấn đề y tế như nhiễm trùng tiểu tiện hoặc các vấn đề nội tiết khác cũng có thể là nguyên nhân đái dầm ở trẻ.
Mặc dù không gây nguy hiểm nhưng tình trạng này có thể gây ra một số tác động nặng nề đến trẻ, bao gồm:
- Tác động tâm lý và xã hội: Đái dầm có thể gây xấu hổ, tự ti và tạo ra sự bất an tâm lý cho trẻ. Trẻ có thể sợ bị chế giễu, bị xa lánh hoặc không tự tin trong giao tiếp xã hội.
- Rối loạn tự tin và tâm lý: Tình trạng đái dầm có thể ảnh hưởng đến tự tin và trạng thái tâm lý chung của trẻ, đặc biệt khi các trường hợp xảy ra trước nhóm bạn hoặc trong môi trường xã hội.
- Tác động đến chất lượng cuộc sống: Đái dầm có thể gây ra sự bất tiện và phiền toái trong cuộc sống hàng ngày của trẻ, cũng như gây áp lực và căng thẳng cho gia đình và người chăm sóc trẻ.
Vì vậy, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để xác định nguyên nhân chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ.
2. Điều trị đái dầm không dùng thuốc
Điều trị có thể giúp trẻ phát triển các kỹ năng kiểm soát tiểu tiện và cải thiện chứng đái dầm.
Các phương pháp điều trị cho trẻ có thể bao gồm:
- Đào tạo đi tiểu: Trẻ được hướng dẫn về quy trình đi tiểu đúng cách và được khuyến khích đi tiểu theo lịch trình. Đào tạo đi tiểu giúp trẻ xây dựng thói quen đi tiểu đúng lúc và kiểm soát việc đi tiểu.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: Đảm bảo trẻ có một chế độ ăn uống cân đối và giàu chất xơ để giảm nguy cơ táo bón và hỗ trợ hệ tiêu hóa.
- Hỗ trợ tâm lý: Trẻ có thể cần sự hỗ trợ tâm lý và tình cảm để giảm căng thẳng và lo lắng liên quan đến tình trạng đái dầm. Tư vấn hoặc hỗ trợ tâm lý có thể hữu ích trong một số trường hợp.
- Quản lý stress và tạo môi trường thoải mái: Giúp trẻ xử lý stress và cung cấp một môi trường thoải mái và không có áp lực khi đi tiểu có thể giúp giảm tình trạng đái dầm.
Nếu các biện pháp trên không giúp cải thiện tình trạng đái dầm của trẻ hoặc tình trạng trở nên nghiêm trọng, cha mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng cụ thể của trẻ và đề xuất các phương pháp điều trị hoặc quản lý khác như điều trị dược phẩm.
Ngoài ra, nếu đái dầm là một triệu chứng của một vấn đề y tế khác, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị hoặc quản lý khác nhau dựa trên nguyên nhân cụ thể.
3. Các thuốc điều trị đái dầm
Quyết định sử dụng thuốc và loại thuốc cụ thể phải được đưa ra bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sau khi đánh giá tình trạng của trẻ và xác định nguyên nhân cụ thể.
Những loại thuốc được sử dụng có thể bao gồm:
- Desmopressin là thuốc điều trị được khuyến nghị đầu tay. Thuốc bắt chước hoạt động của vasopressin, một loại hormone chống lợi tiểu mà chúng ta thường tiết ra với số lượng lớn hơn vào ban đêm nhưng lại không đủ ở trẻ đái dầm, do đó làm giảm sản xuất nước tiểu.
Thời gian điều trị thường trong khoảng hai hoặc ba tháng. Việc sử dụng thuốc cũng đòi hỏi một số biện pháp phòng ngừa nhất định, bao gồm hạn chế đồ uống một giờ trước và sau khi dùng thuốc.
Một trong những tác dụng không mong muốn của desmopressin là làm giảm nồng độ natri trong máu có thể dẫn đến đau đầu kèm theo rối loạn hành vi (kích động, cáu kỉnh, lẫn lộn ý tưởng, buồn ngủ...), chán ăn với buồn nôn và nôn, mệt mỏi bất thường, tăng cân nhanh chóng. Sự xuất hiện của một trong những dấu hiệu này cần được tư vấn y tế khẩn cấp.
- Thuốc chống co thắt tiết niệu oxybutynin có thể được chỉ định nếu desmopressin thất bại, đặc biệt ở trẻ em có dung tích bàng quang nhỏ. Tuy nhiên, hiệu quả của thuốc được thiết lập kém. Các tác dụng phụ như táo bón, buồn nôn, khô miệng, đỏ bừng mặt, nhức đầu, buồn ngủ và ác mộng rất phổ biến ở trẻ em và nên hạn chế sử dụng. Thời gian điều trị bằng thuốc có thể kéo dài ít nhất từ 3 đến 6 tháng
- Một số thuốc chống trầm cảm cũng có chỉ định trong bệnh đái dầm ở trẻ em. Thuốc làm giảm co thắt bàng quang. Tuy nhiên do có nhiều tác dụng phụ nên thuốc chỉ được chỉ định khi mà các phương pháp điều trị khác không có hiệu quả.
Mời xem thêm video đang được quan tâm:
Ung thư vú phát hiện điều trị sớm, 99% bệnh nhân sống trên 5 năm