Thủy điện trong vùng lũ miền Trung
Rạng sáng 19/11/2025, nước trên sông Ba dâng cuồn cuộn, đổ về hạ du Phú Yên với tốc độ khiến nhiều người dân không kịp trở tay. "Nước lên nhanh quá, chỉ trong vài giờ sân nhà tôi đã ngập hơn nửa mét", ông Nguyễn Thành Hòa, xã Hòa Hội (huyện Phú Hòa) kể lại khi đang cùng gia đình thu dọn nhà cửa sau trận lũ quét bất ngờ.
Cùng thời điểm đó, Công ty Thủy điện Sông Ba Hạ phát đi thông báo tăng lưu lượng xả lũ lên mức 16.100 m³/s – con số lớn nhất từ khi nhà máy vận hành, thậm chí vượt cả trận lũ 1993, cột mốc ám ảnh của người dân Phú Yên. Nước xả lớn, lũ dâng nhanh, các xã vùng trũng ở Phú Hòa, Đông Hòa, Sơn Hòa ngập sâu, giao thông chia cắt, nhiều tài sản, hoa màu, gia súc bị cuốn trôi hoặc hư hỏng.

Miền Trung oằn mình trong ngập lũ lịch sử.
Trận lũ gây thiệt hại nặng nề này đã một lần nữa làm dấy lên tranh luận lâu nay: thủy điện đóng vai trò gì trong các đợt lũ bất thường ở miền Trung? Liệu thủy điện có "góp phần" làm lũ lên nhanh hơn, hay chính hệ thống hồ chứa cũng đang trở thành "nạn nhân" của biến đổi khí hậu khiến việc điều tiết vượt ngoài giới hạn thiết kế?
Theo TS Nguyễn Quy Hoạch, Hội đồng khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam, lưu vực sông Ba – trải dài qua Gia Lai, Đắk Lắk và Phú Yên – là nơi tập trung nhiều công trình thủy điện bậc thang. Trong đó, Thủy điện Sông Ba Hạ (công suất 220 MW) được xem như "cửa ngõ cuối cùng" trước khi dòng nước đổ thẳng vào vùng đồng bằng Tuy Hòa đông dân cư.
Tuy nhiên, hồ Sông Ba Hạ không phải hồ chứa chống lũ chuyên dụng. Dung tích hữu ích của hồ chỉ 165,9 triệu m³, không đủ để tích trữ lâu dài trong các trận lũ lớn. Các thông số kỹ thuật cho thấy hồ chỉ có khả năng cắt giảm lũ trong điều kiện bình thường, còn khi nước đổ về vượt nhiều lần thiết kế, hồ bắt buộc phải xả để bảo vệ an toàn công trình.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, những trận lũ "dồn dập – lớn bất thường" xuất hiện ngày càng nhiều. Điều này tạo áp lực vượt mức cho cả hệ thống thủy điện trên lưu vực.
Vì sao Sông Ba Hạ phải xả tới 16.100 m³/s? Theo báo cáo ban đầu, ngày 19/11 lượng nước đổ về hồ Sông Ba Hạ đạt đỉnh 14.000–17.000 m³/s, lớn gấp hàng chục lần dòng chảy tự nhiên mùa khô. Đáng chú ý: Các hồ thượng nguồn như Sông Hinh, Ayun Hạ, Krông H'Năng đều đã đầy và phải xả an toàn. Nước dồn về Sông Ba Hạ trong thời gian rất ngắn, với tốc độ tăng cực nhanh. Dung tích phòng lũ nhỏ nên hồ chỉ giữ được nước trong vài giờ trước khi buộc phải xả theo quy định.
Quy trình 878/QĐ-TTg quy định rõ: Khi mực nước hồ vượt giới hạn, hồ phải xả tương ứng với lưu lượng về để đảm bảo an toàn đập. Đây không phải lựa chọn của nhà máy mà là nghĩa vụ kỹ thuật bắt buộc.
Theo một cán bộ vận hành hồ chứa, nước đổ về nhanh đến mức không thể tưởng tượng. Nếu không xả kịp, áp lực lên đập vượt giới hạn, nguy cơ xảy ra sự cố còn thảm khốc hơn nhiều".
Đối chiếu 4 yêu cầu trong Quy trình vận hành liên hồ chứa trên sông Ba cho thấy: Hồ đã duy trì mực nước trước lũ theo quy định để có dung tích đón lũ. Sông Ba Hạ vận hành theo sự điều tiết của Ban Chỉ đạo Trung ương Phòng chống thiên tai. Nhà máy phát cảnh báo qua văn bản, tin nhắn, thông báo liên tục.
Thủy điện không thể giữ toàn bộ nước lũ
TS Nguyễn Quy Hoạch cho biết, mặc dù nhà máy làm đúng quy định, nhưng thiệt hại hạ du vẫn xảy ra, và đó là lý do tranh luận. Với người dân, nước xả từ hồ luôn là yếu tố trực tiếp làm lũ lên nhanh hơn. Tâm lý tìm "thủ phạm" sau lũ là điều dễ hiểu.
Tuy nhiên, theo chuyên gia, cần nhìn đúng bản chất: Dung tích hồ quá nhỏ so với lượng nước lũ cực đoan, vì vậy không thể yêu cầu hồ cắt lũ vượt quá khả năng thiết kế. Thủy điện có làm lũ nặng hơn? Câu trả lời không đơn giản
Tính toán cho thấy hồ Sông Ba Hạ chỉ có thể cắt đỉnh lũ 5–15% trong điều kiện bình thường. Trong trận lũ ngày 19/11, hàng trăm triệu m³ nước đổ về trong vài giờ — vượt xa khả năng điều tiết của bất kỳ hồ chứa nào trên lưu vực.
Điều này đặt ra thực tế, thủy điện không thể giữ nước trái thiết kế, vì nguy cơ sự cố đập là cực lớn. Thủy điện không gây ra lũ, nhưng có thể khiến đỉnh lũ đến sớm và nhanh hơn do xả đột ngột khi hồ đầy. Người dân thường hiểu nhầm rằng thủy điện có thể "giữ toàn bộ nước lũ", điều này không đúng với các hồ chứa vừa và nhỏ ở miền Trung.
Theo TS Nguyễn Quy Hoạch, hệ thống hồ chứa trên sông Ba chủ yếu phục vụ phát điện, dung tích phòng lũ rất nhỏ. Do đó, kỳ vọng thủy điện "giữ nước để hạ du không ngập" là vượt xa khả năng thiết kế. Cần nâng cấp hệ thống cảnh báo lũ – yếu tố sống còn bằng các hình thức như cảnh báo phải đa kênh, tức thời, dễ hiểu: Còi cảnh báo tự động dọc sông, bản đồ ngập lụt thời gian thực, tin nhắn khẩn cấp đa nhà mạng, bảng điện tử tại khu dân cư...
Đặc biệt, đoạn sông sau Nhà máy Sông Ba Hạ khá dốc, khi xả đột ngột hoặc hai tổ máy chạy cùng lúc, dòng chảy tăng nhanh và rất nguy hiểm — kể cả trong mùa khô.
Kịch bản khí hậu hiện nay đã vượt xa mô hình cũ. Quy trình vận hành liên hồ cần được điều chỉnh "động", linh hoạt theo mưa cực đoan, lũ lớn bất thường, dữ liệu thủy văn thời gian thực. Điều này giúp chủ động hơn trong điều tiết và cảnh báo sớm.
Giải pháp dài hạn là cần tiếp cận tổng thể, không chỉ trách nhiệm của thủy điện. Trận lũ lịch sử năm 2025 cho thấy một thực tế: Một hồ chứa không thể cứu cả lưu vực. Để bảo vệ hàng vạn hộ dân ở hạ du miền Trung, cần xây dựng chiến lược tổng thể. Quy hoạch lại vùng trũng, vùng thoát lũ, hạn chế xây dựng ở vùng nguy cơ cao, mở rộng không gian thoát lũ, quy hoạch khu dân cư an toàn.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu vệ tinh, radar thời tiết để dự báo lũ theo thời gian thực – thay vì dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm. Miền Trung cần các hồ chứa đa mục tiêu hoặc các hồ phòng lũ riêng biệt để giảm phụ thuộc vào thủy điện. Giúp người dân hiểu rõ nguyên lý vận hành hồ chứa, tránh hiểu nhầm, giảm hoang mang và hành động kịp thời khi có cảnh báo.
Thiên tai đang vượt xa dự báo truyền thống, dung tích hồ chứa không đủ để cắt các trận lũ cực lớn. Khi nước về vượt khả năng thiết kế, hồ buộc phải xả để cứu đập. Do đó, thay vì quy trách nhiệm cho thủy điện, điều cần thiết hơn là xây dựng một hệ thống vận hành, cảnh báo, quy hoạch và hạ tầng phòng chống lũ đồng bộ.
Theo chuyên gia, trong bối cảnh Việt Nam hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thủy điện vẫn là nguồn năng lượng quan trọng. Nhưng để vừa phát điện, vừa bảo vệ hạ du, các nhà máy phải chuyển sang vận hành "thông minh" hơn – dựa trên dữ liệu thời gian thực, công nghệ, phối hợp liên vùng và quy trình phù hợp với biến đổi khí hậu.
Thủy điện không thể chống lại thiên nhiên một mình, nhưng một hệ thống đồng bộ và khoa học hoàn toàn có thể giảm thiểu thiệt hại cho hàng vạn người dân miền Trung.

