Nhiễm trùng, bao gồm các bệnh nhiễm trùng thông thường như các bệnh đường hô hấp trên, là tác dụng phụ của PPI. Trong khi đó, PPI thường được kê ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, việc trẻ được hưởng lợi từ thuốc PPI là rất ít trong khi nguy cơ nhiễm trùng lại tăng lên. Ngoài ra, có các biến dị di truyền rất phổ biến trong gene CYP2C19 quy định tốc độ chuyển hóa các thuốc này ở bệnh nhân, và đối với một số bệnh nhân, việc thực hiện xét nghiệm di truyền trước khi bắt đầu sử dụng PPI để chọn đúng thuốc và đúng liều có thể có lợi.
Chính vì vậy, TS. Sara Van Driest, Trung tâm Y tế Đại học Vanderbilt, Hoa Kỳ và cộng sự đã tiến hành một nghiên cứu thuần tập hồi cứu trên 670 trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (từ 3 tuổi trở xuống ở thời điểm sử dụng PPI) để đánh giá ảnh hưởng của các kiểu hình CYP2C19 đến nguy cơ nhiễm trùng. Kết quả cho thấy nhóm trẻ có chuyển hóa CYP2C19 cao hoặc rất cao có tỷ lệ nhiễm trùng ít hơn nhóm chuyển hóa CYP2C19 bình thường. Không có sự khác biệt về nhiễm trùng giữa nhóm chuyển hóa kém/trung gian và nhóm bình thường. Ngoài ra, các phân tích cho thấy bệnh mắc kèm như bệnh phổi mạn tính, bệnh lý cấu trúc đường tiêu hóa cũng làm tăng nhiễm trùng đường hô hấp, và các bệnh tiêu hóa liên quan đến tăng nhiễm trùng tiêu hóa. Dựa vào các kết quả trên, các tác giả nhận định rằng ở những bệnh nhân cần điều trị PPI, xét nghiệm gene trước kê đơn có thể giúp đạt được liều hiệu quả.
BS. Michael Rieder, Bệnh viện Nhi Western Ontario, Canada cho biết: “Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với thực hành nhi khoa, trong đó có việc sử dụng PPI. Việc xác định kiểu gene của trẻ em để xác định kiểu hình CYP2C19 trước khi kê đơn và điều chỉnh liều phù hợp, có thể làm giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng cho trẻ em có kiểu hình chuyển hóa bình thường”.