Viêm tuyến mồ hôi mủ là tình trạng viêm mạn tính của các nang lông và tuyến mồ hôi apocrine, thường gặp ở vùng da có ma sát hoặc tiết mồ hôi nhiều như nách, bẹn, mông và vùng dưới vú. Bệnh đặc trưng bởi sự xuất hiện mụn viêm, nhọt, ổ áp xe hoặc đường rò có mủ tái đi tái lại, gây đau, sưng và để lại sẹo lồi, sẹo xơ.
Nguyên nhân chính xác chưa được xác định, nhưng rối loạn miễn dịch, yếu tố nội tiết, béo phì, hút thuốc lá và di truyền được xem là các yếu tố nguy cơ chính thúc đẩy bệnh tiến triển.
Điều trị viêm tuyến mồ hôi mủ phụ thuộc vào mức độ bệnh (nhẹ, trung bình, nặng) và thường kết hợp giữa thuốc bôi, thuốc uống và thủ thuật can thiệp.
1. Thuốc kháng sinh trị viêm tuyến mồ hôi mủ
Kháng sinh giúp kiểm soát tình trạng viêm bằng cách giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh và ngăn ngừa hình thành các ổ mủ mới. Riêng nhóm tetracycline còn có tác dụng kháng viêm nhẹ, góp phần làm dịu các tổn thương trên da. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh kéo dài cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa nguy cơ kháng thuốc và mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
Các loại kháng sinh thường dùng:
- Dạng bôi: Clindamycin 1%, erythromycin 2% thường được chỉ định trong giai đoạn sớm, giúp giảm viêm và kiểm soát vi khuẩn tại chỗ.
- Dạng uống: Tetracycline, doxycycline hoặc minocycline được dùng kéo dài 3–6 tháng để ức chế vi khuẩn Cutibacterium acnes và Staphylococcus aureus.
- Trong trường hợp nặng, bác sĩ có thể phối hợp clindamycin + rifampicin trong 10–12 tuần nhằm tăng hiệu quả diệt khuẩn.

Viêm tuyến mồ hôi mủ là tình trạng viêm mạn tính của các nang lông và tuyến mồ hôi apocrine
2. Thuốc kháng viêm
Các thuốc này ức chế phản ứng viêm, giảm đau và làm dịu tổn thương da trong giai đoạn bùng phát. Tuy nhiên, corticosteroid chỉ nên dùng ngắn hạn vì lạm dụng có thể gây teo da, giãn mạch hoặc thay đổi sắc tố da.
- Corticosteroid tại chỗ hoặc tiêm nội tổn thương (như triamcinolone acetonide) giúp giảm sưng, đau và đỏ tại vị trí tổn thương cấp tính.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen có thể hỗ trợ giảm đau tạm thời.
3. Thuốc nội tiết
Nhóm thuốc nội tiết giúp ổn định hormone sinh dục, giảm tiết bã nhờn và hạn chế hình thành nhân mụn viêm. Điều trị nội tiết thường được cân nhắc ở phụ nữ trẻ, bệnh tái phát theo chu kỳ kinh nguyệt hoặc khi có biểu hiện cường androgen.
Ở phụ nữ, sự dao động hormone, đặc biệt là tăng hoạt động androgen, có thể làm bệnh nặng hơn. Các thuốc ức chế androgen như spironolactone, cyproterone acetate hoặc thuốc tránh thai phối hợp estrogen–progestin giúp giảm bùng phát và cải thiện tổn thương da.
4. Thuốc sinh học
Thuốc sinh học nhắm trúng đích vào phản ứng viêm trung gian TNF-alpha, từ đó giảm viêm toàn thân và kiểm soát tiến triển bệnh lâu dài. Tuy nhiên, cần theo dõi sát vì có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội, và chi phí điều trị thường cao.
Với trường hợp trung bình - nặng, thuốc sinh học ức chế yếu tố TNF-alpha như adalimumab đã được phê duyệt cho điều trị viêm tuyến mồ hôi mủ. Thuốc giúp điều hòa đáp ứng miễn dịch quá mức, giảm tổn thương mới và cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống.
5. Các thuốc hỗ trợ khác
- Retinoid (như acitretin) được chỉ định trong các trường hợp viêm tuyến mồ hôi mủ kèm mụn trứng cá nặng hoặc dày sừng nang lông. Thuốc giúp điều hòa quá trình sừng hóa, hạn chế bít tắc lỗ chân lông, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi tổn thương da.
- Kẽm gluconate liều khoảng 90 mg/ngày có tác dụng giảm viêm nhẹ, chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp thúc đẩy lành thương và giảm nguy cơ tái phát. Đây là liệu pháp hỗ trợ an toàn, có thể sử dụng lâu dài dưới sự theo dõi của bác sĩ.
6. Các phương pháp điều trị khác
- Tiêm botox: Botox đã được FDA phê duyệt trong điều trị chứng tăng tiết mồ hôi. Với người bị viêm tuyến mồ hôi mủ, nếu đổ mồ hôi làm trầm trọng thêm các tổn thương, tiêm botox có thể giúp giảm tiết mồ hôi và gián tiếp cải thiện triệu chứng viêm.
- Tiêm corticoid trực tiếp vào nốt viêm giai đoạn sớm, giúp giảm sưng, đau và ngăn hình thành ổ áp xe sâu. Phương pháp này mang lại hiệu quả nhanh nhưng cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa để tránh teo da hoặc thay đổi sắc tố da.
- Rạch và dẫn lưu ổ mủ: Khi có ổ áp xe lớn, đau và chứa nhiều mủ, bác sĩ có thể tiến hành rạch dẫn lưu để giảm đau và áp lực tại chỗ. Tuy nhiên, đây chỉ là biện pháp tạm thời, vì các ổ mủ thường tái phát tại cùng vị trí nếu viêm nền chưa được kiểm soát.
- Triệt lông bằng laser: Loại bỏ lông vùng bị ảnh hưởng giúp giảm bít tắc nang lông và viêm tái phát. Liệu pháp laser thường được áp dụng lặp lại nhiều lần và có thể giảm tần suất bùng phát viêm tuyến mồ hôi mủ.

Có thể tiêm corticoid vào vùng tổn thương để điều trị viêm tuyến mồ hôi mủ.
- Cắt bỏ lớp da viêm tái phát: Thủ thuật này được thực hiện khi tổn thương tái phát tại cùng vị trí. Bác sĩ sẽ cắt bỏ lớp da trên cùng, mở thông đường hầm mủ để vết thương lành tự nhiên. Phương pháp giúp giảm nguy cơ tái phát và giữ mô lành tối đa.
- Cắt bỏ rộng áp dụng khi thuốc điều trị không còn hiệu quả: Cắt bỏ rộng giúp loại bỏ toàn bộ vùng viêm mạn tính và các đường rò dưới da. Dù vết thương lớn và cần thời gian hồi phục lâu hơn, đây là phương pháp triệt để nhất trong kiểm soát viêm tuyến mồ hôi mủ nặng. Thông thường, bác sĩ sẽ phối hợp thuốc sinh học hoặc kháng viêm toàn thân trước và sau phẫu thuật để kiểm soát viêm.
- Phẫu thuật laser: Với những trường hợp nặng, phẫu thuật laser CO₂ có thể được chỉ định để loại bỏ mô viêm, sẹo xơ và các khối u dưới da. Phương pháp này giúp làm sạch ổ viêm và cải thiện thẩm mỹ, tuy nhiên chỉ được thực hiện sau khi tình trạng viêm đã được kiểm soát bằng thuốc. Thời gian hồi phục có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy mức độ tổn thương.
6. Lưu ý khi điều trị
Để dùng thuốc điều trị viêm tuyến mồ hôi mủ cần lưu ý:
- Không tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc thuốc bôi chứa corticoid khi chưa có chỉ định, tránh kháng thuốc, teo da hoặc bùng phát viêm.
- Điều trị cần kiên trì và theo dõi lâu dài, vì bệnh có tính mạn tính và dễ tái phát sau ngừng thuốc.
- Giữ vệ sinh vùng da tổn thương sạch, khô thoáng, tránh mặc đồ bó sát hoặc gây ma sát.
- Duy trì cân nặng hợp lý, ngừng hút thuốc và hạn chế đường, sữa, rượu bia - những yếu tố có thể làm nặng thêm bệnh.
- Khi dùng thuốc sinh học hoặc kháng sinh dài ngày, cần theo dõi định kỳ với bác sĩ da liễu để kiểm soát tác dụng phụ và điều chỉnh phác đồ kịp thời.
Xem thêm video đang được quan tâm:
Ra nhiều mồ hôi có phải là bệnh.