Liệt dây thần kinh số 6 là tình trạng tổn thương một dây thần kinh cụ thể, làm gián đoạn chuyển động và sự liên kết của mắt. Tình trạng này thường xảy ra ở một bên (một bên) và chỉ ảnh hưởng đến một mắt, nhưng đôi khi có thể ảnh hưởng đến cả hai mắt (hai bên).
Liệt dây thần kinh số 6 có thể xảy ra với bất kỳ tình trạng hoặc sự kiện nào có thể làm tổn thương dây thần kinh abductens và các phần của nó đi qua não. Vì vậy các tình trạng ảnh hưởng đến chính não cũng có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh abductens.
Nhiều trường hợp liệt dây thần kinh số 6 là vô căn, nghĩa là chúng xảy ra không rõ nguyên nhân, nhưng phần lớn các trường hợp đều có nguyên nhân như:
- Chấn thương
- Nhiễm trùng (do virus, vi khuẩn, nấm)
- Các vấn đề về tuần hoàn
- Các tình trạng toàn thân, viêm nhiễm và chuyển hóa
- Rối loạn máu, ung thư và khối u
- Các tình trạng thần kinh khác
- Thủ thuật y tế.
Các phương pháp điều trị liệt dây thần kinh số 6 rất đa dạng và thường thuộc một trong hai loại sau:
- Dừng bất cứ nguyên nhân nào gây ra chứng liệt.
- Điều trị các tác động của chứng liệt và cố gắng đảo ngược chúng khi có thể và cần thiết.
Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
1. Thuốc kháng virus trị liệt dây thần kinh số 6
Tác dụng: Nếu nguyên nhân do virus có thể dùng thuốc kháng virus, như thuốc mỡ aciclovir hoặc gel ganciclovir. Ngoài ra, để người bệnh dễ chịu, nên chườm lạnh, nhỏ nước mắt nhân tạo hoặc dùng thuốc kháng histamin tại chỗ.
Tác dụng phụ phổ biến của các thuốc này là gây kích ứng mắt, mờ mắt, đỏ, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng.
2. Thuốc kháng sinh
Thuốc kháng sinh sử dụng trong trường hợp người bệnh bị liệt dây thần kinh số 6 do vi khuẩn, bao gồm:
- Thuốc nhỏ mắt chloramphenicol 0,5% có thể dùng riêng hoặc dùng chung với các thuốc khác qua đường uống để điều trị nhiễm trùng mắt. Chloramphenicol chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, nếu đang sử dụng thuốc nhỏ mắt chloramphenicol vào ban ngày, nên dùng thuốc mỡ một lần trước khi đi ngủ, do thuốc mỡ có tác dụng tốt hơn khi đi ngủ.
Tác dụng phụ của thuốc bao gồm có thể gây cảm giác châm chích hoặc nóng rát ở mắt, xảy ra ngay sau khi sử dụng và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn. Lưu ý, không được dụi mắt vì điều này có thể khiến tình trạng bệnh nặng hơn.
- Thuốc nhỏ mắt framycetin sulfate 0,5% có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Tuy nhiên, thuốc có thể gây khó chịu, kích ứng và cảm giác châm chích.
- Thuốc nhỏ mắt azithromycin được dùng để điều trị nhiễm trùng mắt, bao gồm viêm kết mạc do vi khuẩn. Tác dụng phụ của thuốc gồm: Phồng rộp, bỏng rát, đóng vảy, khô hoặc bong tróc da, mờ mắt, tức ngực, ho, giảm thị lực...
3. Thuốc corticosteroid
Tác dụng: Các thuốc corticosteroid được sử dụng trong trường hợp liệt dây thần kinh số 6 do viêm. Thuốc dùng tại chỗ dưới dạng thuốc nhỏ mắt, thuốc mỡ tra mắt hoặc tiêm dưới kết mạc hoặc đường uống. Các thuốc bao gồm: Prednisolone acetate 1%, dexamethasone 0,1%, betamethasone 0,1%, prednisolone natri phosphate 0,5%, fluorometholone 0,1%.
Tác dụng phụ: Thuốc nhỏ mắt corticosteroid có thể làm tăng áp suất nội nhãn và do đó gây ra bệnh tăng nhãn áp. Đục thủy tinh thể do thuốc có thể xảy ra sau khi sử dụng tại chỗ trong thời gian dài. Các tác dụng phụ khác bao gồm mỏng giác mạc và củng mạc.
4. Lưu ý khi dùng thuốc
Đẻ đảm bảo an toàn, hiệu quả khi dùng thuốc trị liệt dây thần kinh số 6 cần lưu ý:
- Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
- Tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ.
- Chỉ dùng thuốc kháng sinh khi bệnh nhân được xác định nhiễm trùng do vi khuẩn.
- Chỉ nên sử dụng thuốc corticosteroid dưới sự giám sát của nhân viên y tế, theo dõi các tác dụng phụ nguy hiểm có thể xảy ra. Không nên sử dụng các thuốc này tại chỗ cho tình trạng mắt đỏ chưa được chẩn đoán. Nếu mắt đỏ do herpes simplex, corticosteroid sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng này, có thể dẫn đến mất thị lực.
- Tái khám đúng lịch.
- Trong thời gian dùng thuốc nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào cần báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Xem thêm video đang được quan tâm:
Đừng coi thường bệnh đau mắt đỏ.