1. Hẹp động mạch thận nguy hiểm như thế nào?
Động mạch thận là mạch máu đưa máu đến thận từ động mạch chủ. Hẹp động mạch thận là tình trạng hẹp một hoặc cả hai động mạch thận. Trong nhiều trường hợp, hẹp động mạch thận không có triệu chứng cho đến khi trở nên nghiêm trọng.
Các dấu hiệu thường gặp là tăng huyết áp, suy giảm chức năng thận, hoặc cả hai, nhưng bệnh thường bị bỏ qua như một nguyên nhân gây ra tăng huyết áp. Nếu không được điều trị kịp thời, đúng cách, người bệnh có nguy cơ cao gặp các biến chứng do mất chức năng thận hoặc xơ vữa động mạch xảy ra ở các mạch máu khác như: Bệnh thận mạn tính, bệnh mạch vành, đột quỵ, bệnh mạch máu ngoại biên.
2. Các phương pháp điều trị hẹp động mạch thận
Điều trị hẹp động mạch thận bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc và phẫu thuật nhằm mục đích ngăn ngừa tình trạng trở nên nặng hơn, điều trị tăng huyết áp thận, làm giảm sự tắc nghẽn của động mạch thận.
2.1. Thay đổi lối sống
Cách tốt nhất để ngăn mảng bám tích tụ trong động mạch là:
- Tập thể dục.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh và chọn thực phẩm lành mạnh.
- Bỏ hút thuốc để giúp bảo vệ thận và các cơ quan nội tạng khác.
- Hạn chế lượng chất béo, cholesterol, natri và đường nạp vào cơ thể để làm chậm quá trình tiến triển của suy thận.
2.2. Các thuốc điều trị hẹp động mạch thận
Thuốc ức chế men chuyển (ACE)
Tác dụng: Thuốc giúp mạch máu giãn nở để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn và tim hoạt động hiệu quả hơn. Các thuốc ACE được kê đơn là benazepril, captopril, enalapril và lisinopril.
Tác dụng phụ bao gồm: Ho mạn tính, chóng mặt và phát ban ngứa. Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc ức chế ACE có thể gây sưng ở mặt, cổ hoặc lưỡi, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Lưu ý: Nếu bị tăng huyết áp và hẹp động mạch thận ở cả hai thận, một số loại thuốc ức chế ACE có thể không phù hợp, làm ảnh hưởng đến khả năng loại bỏ chất thải khỏi máu của thận. Không nên dùng thuốc cho phụ nữ mang thai vì chúng có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh.
Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB)
Tác dụng: Những loại thuốc này làm giãn mạch máu và giảm giữ muối, nước, được kê đơn cho những người bị hẹp động mạch thận không dung nạp thuốc ức chế ACE. Các thuốc ARB gồm: Candesartan, losartan, telmisartan, valsartan.
Tác dụng phụ bao gồm chóng mặt và choáng váng. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nào, bao gồm sưng mặt hoặc khó thở, hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức hoặc đến phòng cấp cứu gần nhất.
Lưu ý: Phụ nữ mang thai không nên dùng ARB vì có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh.
Thuốc lợi tiểu
Tác dụng: Thuốc lợi tiểu có thể giúp giảm huyết áp trong động mạch thận, giúp loại bỏ muối và nước khỏi cơ thể bằng cách tăng lượng nước tiểu. Các thuốc thường dùng bao gồm: Hydrochlorothiazide, furosemide, bumetanide, triamterene, amiloride.
Tác dụng phụ bao gồm đi tiểu thường xuyên, chóng mặt, mệt mỏi và yếu...
Thuốc hạ cholesterol
Tác dụng: Thuốc giúp ngăn ngừa mảng bám tích tụ trong động mạch dẫn đến thận. Những loại thuốc này, được gọi là statin, giúp hạ thấp lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) hoặc cholesterol xấu, có thể làm tắc nghẽn động mạch. Thuốc cũng làm tăng mức lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) hoặc cholesterol tốt, loại bỏ cholesterol không lành mạnh ra khỏi cơ thể, bao gồm: atorvastatin, fluvastatin, pravastatin, rosuvastatin, simvastatin.
Tác dụng phụ của thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi và suy nhược bất thường, vấn đề về tiêu hóa, giấc ngủ, đau cơ...
Thuốc làm loãng máu
Tác dụng: Dùng aspirin liều thấp hàng ngày để giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong động mạch thận.
Tác dụng phụ đối với một số người có thể bao gồm đau dạ dày, buồn nôn và chảy máu, chẳng hạn như chảy máu cam. Aspirin thường được dung nạp tốt, nhưng sử dụng lâu dài có thể dẫn đến suy thận.
2.3. Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được khuyến nghị cho những người bị mắc bệnh hẹp động mạch thận do loạn sản xơ cơ hoặc không cải thiện khi dùng thuốc.
Các loại phẫu thuật khác nhau bao gồm:
- Nong mạch và đặt stent: Nong mạch là thủ thuật đưa ống thông vào động mạch thận, thường là qua bẹn. Ngoài ra, có thể bơm phồng một quả bóng nhỏ ở đầu ống thông để làm phẳng mảng bám trên thành động mạch. Sau đó, có thể đặt một stent, bên trong động mạch để giữ cho mảng bám phẳng và động mạch mở.
Những người bị hẹp động mạch thận do loạn sản xơ cơ có thể được điều trị thành công chỉ bằng nong mạch, trong khi nong mạch kết hợp đặt stent có kết quả tốt hơn đối với những người bị xơ vữa động mạch.
- Phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch hoặc phẫu thuật bắc cầu: Trong phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch, mảng bám được làm sạch khỏi động mạch.
Các thủ thuật này không được thực hiện thường xuyên như trước đây do nguy cơ biến chứng cao trong và sau thủ thuật.
3. Lưu ý khi điều trị
- Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ, không tự ý tăng giảm liều hay thay đổi thuốc.
- Báo ngay cho dược sĩ hoặc bác sĩ khi có bất cứ dấu hiệu bất thường nào khi dùng thuốc kể trên.
- Kết hợp dùng thuốc và thay đổi lối sống để đạt kết quả điều trị tốt hơn.
- Tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh.
Xem thêm video đang được quan tâm:
Giảm cơn tăng huyết áp với những cách làm đơn giản.