Recarbrio trước đây đã được FDA chấp thuận để điều trị cho bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp và nhiễm trùng trong ổ bụng phức tạp, ở những bệnh nhân có giới hạn hoặc không có lựa chọn điều trị thay thế.
Ông Sumathi Nambiar, MD, MPH, Trung tâm Đánh giá và Nghiên cứu Thuốc của FDA cho biết, để giải quyết mối đe dọa của nhiễm trùng kháng thuốc, FDA đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các phương pháp điều trị mới. Những nỗ lực này cung cấp nhiều lựa chọn hơn để chống lại nhiễm trùng vi khuẩn nghiêm trọng và có được các liệu pháp mới, an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân càng sớm càng tốt.
HABP và VABP là một loại viêm phổi xảy ra ở bệnh nhân nhập viện và có thể gây ra các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, ho, đau ngực và tăng nhu cầu oxy. Recarbrio là sự kết hợp của imipenem-cilastatin và relebactam. Thuốc được tiêm tĩnh mạch bởi nhân viên y tế.
Các phản ứng bất lợi phổ biến nhất được quan sát thấy ở những bệnh nhân HABP/VABP được điều trị bằng recarbrio bao gồm: Tăng men gan, thiếu máu, tiêu chảy, hạ kali máu và hạ natri máu.
FDA lưu ý, trước khi bắt đầu điều trị bằng recarbrio, nên tìm hiểu kỹ về các phản ứng quá mẫn trước đó với carbapenem, penicillin, cephalosporin, các loại beta khác và các chất gây dị ứng khác. Recarbrio không nên được sử dụng ở những bệnh nhân dễ bị co giật và các rối loạn hệ thần kinh trung ương. Tiêu chảy do Clostridioides difficile đã được báo cáo khi sử dụng gần như tất cả các chất kháng khuẩn, bao gồm cả recarbrio và có thể ở mức độ nghiêm trọng từ tiêu chảy nhẹ đến viêm đại tràng gây tử vong.
Viêm phổi liên quan đến thở máy được xác định sau khi thở máy từ 48 giờ trở lên, là bệnh lý nhiễm khuẩn bệnh viện nặng nhất và thường gặp nhất trong tất cả các loại nhiễm khuẩn bệnh viện. Đây cũng là nguyên nhân góp phần kéo dài thời gian điều trị tại khoa hồi sức tích cực và làm tăng chi phí nằm viện của bệnh nhân.