Theo các nhà khoa học, với những tiến bộ trong điều trị RCC, bệnh nhân đang sống lâu hơn, làm tăng nhu cầu về các lựa chọn điều trị. Nghiên cứu TIVO-3 là nghiên cứu giai đoạn 3 tích cực đầu tiên ở những bệnh nhân RCC đã nhận được hai hoặc nhiều liệu pháp toàn thân trước đó, và cũng là nghiên cứu RCC giai đoạn 3 đầu tiên bao gồm một quần thể bệnh nhân đã được điều trị miễn dịch trước đó (tiêu chuẩn chăm sóc hiện tại). Các nhà nghiên cứu hy vọng và tin tưởng vào tiềm năng của fotivda trong việc cung cấp một lựa chọn điều trị khác biệt cho số lượng ngày càng tăng của các cá nhân mắc bệnh RCC tái phát hoặc khó chữa.
Các phản ứng có hại thường gặp nhất (≥20%) là mệt mỏi, tăng huyết áp, tiêu chảy, giảm cảm giác thèm ăn (chán ăn), buồn nôn, khó thở, ho và viêm miệng. Trong quá trình điều trị cần đề phòng:
Tăng huyết áp và khủng hoảng tăng huyết áp: Khủng hoảng tăng huyết áp là tình trạng khi lực đẩy của máu lên thành mạch máu tăng đến mức nguy hiểm có thể dẫn đến đột quỵ. Vì vậy, kiểm soát huyết áp trước khi bắt đầu dùng fotivda. Theo dõi tình trạng tăng huyết áp và điều trị khi cần thiết. Đối với trường hợp tăng huyết áp dai dẳng mặc dù đã sử dụng thuốc chống tăng huyết áp, hãy giảm liều fotivda.
Suy tim: Theo dõi các dấu hiệu hoặc triệu chứng của suy tim trong suốt quá trình điều trị bằng fotivda.
Thiếu máu cục bộ tim và các sự kiện huyết khối động mạch: Theo dõi chặt chẽ những bệnh nhân có nhiều nguy cơ mắc các biến cố này. Ngừng vĩnh viễn fotivda đối với các trường hợp huyết khối tắc nghẽn động mạch nghiêm trọng, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Huyết khối tĩnh mạch: Theo dõi chặt chẽ những bệnh nhân có nhiều nguy cơ mắc các biến cố này. Ngừng vĩnh viễn fotivda đối với các trường hợp huyết khối tĩnh mạch nghiêm trọng.
Xuất huyết: Theo dõi chặt chẽ những bệnh nhân có nguy cơ hoặc có tiền sử chảy máu.
Protein niệu: Theo dõi suốt quá trình điều trị bằng fotivda. Đối với protein niệu trung bình đến nặng, giảm liều hoặc tạm thời ngừng điều trị bằng fotivda.
Rối loạn chức năng tuyến giáp: Theo dõi trước khi bắt đầu và trong suốt quá trình điều trị bằng fotivda.
Hội chứng bệnh não sau có hồi phục (RPLS): Ngừng dùng fotivda nếu các dấu hiệu hoặc triệu chứng của RPLS xảy ra.
Độc tính với phôi thai: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Bác sĩ cần tư vấn cho bệnh nhân những nguy cơ có thể xảy ra đối với thai nhi và sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả.