Thuốc điều trị hội chứng kháng thể kháng phospholipid

10-03-2025 17:00 | Tra cứu bệnh

SKĐS - Hội chứng kháng thể kháng phospholipid là một bệnh tự miễn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về đông máu, sảy thai… Dưới đây là các loại thuốc điều trị chính của hội chứng này cũng như các tác dụng phụ cần lưu ý trong quá trình sử dụng.

1. Hội chứng kháng thể kháng phospholipid là gì?

Hội chứng kháng thể kháng phospholipid (Antiphospholipid syndrome - APS) là một bệnh tự miễn hệ thống trong đó hệ thống miễn dịch của một người tạo ra các kháng thể có thể gây ra sự hình thành cục máu đông trong mạch máu cũng như các vấn đề về thai kỳ.

Đông máu là một chức năng bình thường của cơ thể, nhưng cục máu đông hình thành bên trong mạch máu rất nguy hiểm và tình trạng đông máu quá mức liên quan đến APS có thể gây ra các vấn đề sức khỏe đe dọa tính mạng.

Các triệu chứng chính của hội chứng kháng phospholipid là cục máu đông trong tĩnh mạch chân hoặc tay, đột quỵ và các vấn đề về thai kỳ như sảy thai hoặc tiền sản giật. Nhiều triệu chứng khác cũng có thể xảy ra, như thiếu máu, bệnh van tim...

Thuốc điều trị hội chứng kháng thể kháng phospholipid- Ảnh 1.

Hội chứng kháng thể kháng phospholipid là một bệnh tự miễn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về đông máu...

Hội chứng kháng thể kháng phospholipid có thể xuất hiện độc lập (hội chứng kháng thể kháng phospholipid nguyên phát) hoặc kết hợp với các bệnh tự miễn khác, như lupus ban đỏ hệ thống. Các triệu chứng của hội chứng này có thể rất khác nhau tùy thuộc vào vị trí của cục máu đông hoặc các biến chứng liên quan.

Để chẩn đoán APS, bác sĩ sẽ xem xét các triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm các kháng thể trong máu (kháng thể kháng phospholipid). Điều trị thường bao gồm thuốc chống đông máu để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

2. Các thuốc điều trị Hội chứng kháng thể kháng phospholipid

Phần lớn các bệnh nhân APS được chẩn đoán sau các biến cố tắc mạch, hoặc thai sản, chính vì thế, điều trị chủ yếu là dự phòng tắc mạch, hoặc dự phòng biến cố thai sản.

Dưới đây là các thuốc phổ biến trong điều trị APS, tác dụng cũng như các tác dụng phụ tiềm ẩn:

2.1 Thuốc chống đông máu

Thuốc chống đông máu hay thuốc làm loãng máu được sử dụng để ngăn chặn cục máu đông hình thành và ngăn chặn cục máu đông hiện có phát triển lớn hơn. Warfarin và heparin là hai loại thuốc làm loãng máu được sử dụng để điều trị APS.

Phụ nữ mang thai mắc APS thường được điều trị bằng heparin hoặc heparin và aspirin liều thấp. Warfarin không được sử dụng để điều trị trong thời kỳ mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi.

- Warfarin

+ Tác dụng: Warfarin là thuốc đối kháng vitamin K và là loại thuốc quan trọng để kiểm soát APS và phòng ngừa huyết khối.

+ Tác dụng phụ: Chảy máu, loét dạ dày, tăng men gan, tương tác với thực phẩm (vitamin K) và thuốc khác...

- Heparin

+ Tác dụng: Chống đông máu, điều trị huyết khối...

+ Tác dụng phụ: Chảy máu, giảm tiểu cầu, tăng kali máu...

2.2 Thuốc chống kết tập tiểu cầu aspirin

- Tác dụng: Thuốc ngăn ngừa huyết khối động mạch, giảm kết tập tiểu cầu. Ở những bệnh nhân có kháng thể kháng phospholipid, nhưng không có tiền sử các vấn đề về sản khoa hoặc huyết khối, aspirin liều thấp thường là phương pháp điều trị được khuyến nghị.

- Tác dụng phụ: Chảy máu, loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa...

Thuốc điều trị hội chứng kháng thể kháng phospholipid- Ảnh 2.

Phụ nữ mang thai bị APS cần được theo dõi đặc biệt, vì họ có nguy cơ cao bị sảy thai hoặc sinh non.

2.3 Thuốc globulin miễn dịch (IVIG)

- Tác dụng: Điều trị các biến chứng nghiêm trọng của APS (như sảy thai liên tiếp).

- Tác dụng phụ: Phản ứng dị ứng, sốt, tăng huyết áp...

2.4 Thuốc hydroxychloroquine

- Tác dụng: Điều trị lupus (nếu có). Hydroxychloroquine cũng có tác dụng chống viêm và ức chế sự kết tụ tiểu cầu, đây là một bước quan trọng trong quá trình hình thành cục máu đông.

- Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa...

3. Lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc

Trong quá trình sử dụng thuốc điều trị hội chứng kháng thể kháng phospholipid, bệnh nhân cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro:

- Không tự ý thay đổi liều: Bệnh nhân không được tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc mà cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ. Việc tự ý thay đổi liều có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

- Theo dõi tác dụng phụ: Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như chảy máu (xuất huyết dưới da, chảy máu mũi, nôn ra máu, phân đen), chóng mặt, hoặc đau ngực, bệnh nhân cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

- Chú ý đến chế độ ăn uống và thực phẩm: Bệnh nhân sử dụng warfarin cần chú ý đến lượng vitamin K trong chế độ ăn, vì vitamin K có thể làm giảm tác dụng của warfarin; nên hạn chế hoặc tránh rượu khi đang điều trị APS. Sử dụng aspirin có thể gây loét dạ dày, vì vậy tránh ăn quá nhiều thực phẩm có thể gây kích ứng dạ dày (như thực phẩm cay, chua, nhiều dầu mỡ); uống đủ nước.

- Kiểm soát nguy cơ chảy máu: Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông cần tránh các tình huống dễ gây chấn thương, vì có thể dẫn đến chảy máu nghiêm trọng.

- Cảnh giác với các tương tác thuốc: Warfarin có nhiều tương tác với các thuốc khác như kháng sinh (ví dụ, amoxicillin, ciprofloxacin), thuốc chống nấm, thuốc giảm đau (ibuprofen, naproxen), thuốc chống trầm cảm (SSRIs), thuốc hạ huyết áp và thực phẩm chứa vitamin K. Bệnh nhân cần báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (kể cả thuốc không kê đơn và thực phẩm bổ sung) mà mình đang sử dụng.

- Điều trị khi mang thai: Phụ nữ mang thai bị APS cần được theo dõi đặc biệt, vì có nguy cơ cao bị sảy thai hoặc sinh non.

Điều trị hội chứng kháng thể kháng phospholipid đòi hỏi sự theo dõi và giám sát chặt chẽ. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị, thông báo cho bác sĩ về mọi thay đổi trong sức khỏe, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro chảy máu và các biến chứng khác.
Thuốc điều trị hội chứng BehcetThuốc điều trị hội chứng Behcet

SKĐS - Hội chứng Behcet là một bệnh lý hiếm gặp, gây ra các triệu chứng khó chịu như loét miệng, mắt, khớp... Việc điều trị hội chứng Behcet đòi hỏi sự kết hợp của nhiều loại thuốc và theo dõi chặt chẽ để kiểm soát bệnh và giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Mời xem thêm video được quan tâm:

Huyết khối tĩnh mạch sâu có thể gây đột tử không? | SKĐS


DS. Trần Phương Duy
Ý kiến của bạn