
Việc điều trị sớm bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn ngăn ngừa biến chứng nặng.
1. Danh mục thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên
Dưới đây là danh sách chi tiết các loại thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên (Peripheral Arterial Disease – PAD), được phân chia rõ ràng theo tác dụng, cơ chế, ví dụ thuốc, liều dùng tham khảo và lưu ý sử dụng.
1.1. Thuốc kháng tiểu cầu
Đây là nhóm thuốc nền tảng trong điều trị xơ vữa động mạch ngoại biên, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong các động mạch đã bị hẹp hoặc xơ cứng.
Aspirin: Là thuốc kháng tiểu cầu kinh điển, thường được chỉ định liều thấp hàng ngày (75–100 mg/ngày). Thuốc giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Clopidogrel: Là lựa chọn thay thế hiệu quả hơn Aspirin ở một số bệnh nhân. Được khuyến cáo dùng liều 75 mg/ngày trong nhiều hướng dẫn điều trị.
Ticagrelor và Prasugrel: Là các thuốc kháng tiểu cầu thế hệ mới, thường dùng khi có can thiệp mạch hoặc nguy cơ tim mạch cao hơn.

Clopidogrel là một trong số thuốc nền tảng trong điều trị xơ vữa động mạch ngoại biên.
1.2. Thuốc hạ mỡ máu (Statin)
Mục tiêu của nhóm thuốc này là giảm LDL-cholesterol (mỡ xấu), từ đó làm ổn định mảng xơ vữa và giảm phản ứng viêm nội mạc mạch máu.
Atorvastatin và Rosuvastatin là hai loại Statin mạnh, thường được chỉ định trong PAD với liều cao (20–80 mg/ngày).

Ngoài tác dụng hạ lipid, Statin còn giúp ngăn ngừa biến cố mạch máu và có thể cải thiện triệu chứng đau cách hồi.
1.3. Thuốc cải thiện triệu chứng tuần hoàn chi
Đây là các thuốc giúp cải thiện tình trạng thiếu máu chi, đặc biệt là ở bệnh nhân có triệu chứng đau cách hồi (đau bắp chân khi đi lại):
Cilostazol: Là thuốc giãn mạch và kháng tiểu cầu nhẹ. Thuốc giúp tăng khoảng cách đi bộ không đau ở bệnh nhân PAD. Tuy nhiên, không nên dùng ở người có suy tim.
Pentoxifylline: Giúp cải thiện độ nhớt của máu và cải thiện tưới máu chi, tuy hiệu quả thường yếu hơn so với Cilostazol.

Pentoxifylline giúp cải thiện độ nhớt của máu và cải thiện tưới máu chi.
1.4. Thuốc kháng đông (kết hợp đặc biệt)
Trong một số trường hợp bệnh nhân có nguy cơ tim mạch rất cao, bác sĩ có thể phối hợp thêm thuốc kháng đông:
Rivaroxaban liều thấp (2,5 mg x 2 lần/ngày) kết hợp với Aspirin đã được chứng minh trong nghiên cứu COMPASS là giúp giảm biến cố tim mạch và tỷ lệ cắt cụt chi. Tuy nhiên, cần theo dõi kỹ nguy cơ chảy máu.
1.5. Thuốc kiểm soát huyết áp
Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ lớn của PAD, do đó kiểm soát huyết áp là một phần bắt buộc trong điều trị.
Nhóm ức chế men chuyển (ACEi) như Perindopril, Enalapril: Giúp bảo vệ thành mạch, giảm nguy cơ tim mạch.
Nhóm ức chế thụ thể AT1 (ARB) như Losartan, Valsartan: Dùng khi bệnh nhân không dung nạp ACEi.
Thuốc chẹn kênh canxi (CCB) như Amlodipine: Hiệu quả với người cao tuổi và không gây ho như ACEi.

Losartan được. dùng khi bệnh nhân không dung nạp ACEi.
1.6. Thuốc kiểm soát đường huyết (nếu có đái tháo đường)
Bệnh đái tháo đường làm gia tăng tốc độ tiến triển xơ vữa động mạch. Việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ là rất cần thiết.
Metformin là lựa chọn đầu tay trong đa số trường hợp.
Thuốc ức chế SGLT2 (như Empagliflozin, Dapagliflozin) và đồng vận GLP-1 (như Liraglutide, Semaglutide) không chỉ kiểm soát đường mà còn giảm nguy cơ biến cố tim mạch, nên được ưu tiên trong PAD có kèm đái tháo đường.

Metformin là lựa chọn cho người bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên có kèm đái tháo đường.
1.7. Một số thuốc khác (ít phổ biến hơn)
Naftidrofuryl, Propionyl-L-carnitine, hoặc L-Arginine: Được nghiên cứu như thuốc giãn mạch hoặc hỗ trợ chuyển hóa, nhưng hiệu quả lâm sàng còn hạn chế và ít được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam.
Lưu ý quan trọng
Việc lựa chọn thuốc cần được cá thể hóa dựa vào độ nặng của bệnh, bệnh lý nền đi kèm (tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid) và nguy cơ chảy máu.
Điều trị nội khoa thường kết hợp với thay đổi lối sống, tập luyện đi bộ đều đặn và kiểm soát cân nặng để đạt hiệu quả tốt nhất.
2. Tác dụng, tác dụng phụ, chống chỉ định của thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên
2.1. Thuốc kháng tiểu cầu
- Tác dụng chính:
- Ngăn ngừa kết tập tiểu cầu → giảm hình thành huyết khối trong lòng mạch hẹp.
- Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong do biến cố tim mạch.
- Tác dụng phụ thường gặp:
- Chảy máu (chảy máu cam, bầm da, xuất huyết tiêu hóa).
- Rối loạn tiêu hóa (đặc biệt với Aspirin).
- Dị ứng (hiếm): mày đay, phát ban.
- Chống chỉ định:
- Tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với thuốc.
- Loét dạ dày tiến triển, xuất huyết nội hiện tại.
- Suy gan nặng (đối với Clopidogrel, Ticagrelor).
- Suy thận nặng (thận trọng).
2.2. Thuốc hạ lipid máu (Statin)
- Tác dụng chính:
- Giảm LDL-cholesterol → làm chậm tiến triển và ổn định mảng xơ vữa.
- Giảm viêm nội mạc mạch máu.
- Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong.
- Tác dụng phụ thường gặp:
- Đau cơ, yếu cơ, tăng men gan.
- Hiếm: tiêu cơ vân (rhabdomyolysis), nhất là khi dùng liều cao hoặc kết hợp thuốc ức chế CYP3A4.
- Chống chỉ định:
- Bệnh gan tiến triển (ALT/AST tăng cao không kiểm soát).
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
2.3. Thuốc giãn mạch và cải thiện triệu chứng chi
- Cilostazol
- Tác dụng chính: Tăng lưu lượng máu qua mạch chi → cải thiện khoảng cách đi bộ không đau.
- Tác dụng phụ: Đánh trống ngực, đau đầu, tiêu chảy.
- Chống chỉ định: Suy tim (do nguy cơ loạn nhịp); rối loạn nhịp tim chưa kiểm soát.
- Pentoxifylline
- Tác dụng chính: Giảm độ nhớt máu, cải thiện lưu thông vi mạch.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, chóng mặt, tụt huyết áp.
- Chống chỉ định: Chảy máu võng mạc hoặc nguy cơ cao xuất huyết.
2.4. Thuốc kháng đông (Rivaroxaban liều thấp)
- Tác dụng chính:
- Ức chế yếu tố Xa → giảm nguy cơ hình thành cục máu đông động mạch và tĩnh mạch.
- Tác dụng phụ thường gặp:
- Xuất huyết (đặc biệt khi dùng chung với Aspirin).
- Thiếu máu, chóng mặt.
- Chống chỉ định:
- Bệnh nhân đang chảy máu, có nguy cơ xuất huyết cao.
- Suy thận nặng (ClCr < 15 ml/phút).
- Bệnh gan nặng ảnh hưởng đến đông máu.
2.5. Thuốc hạ huyết áp (ACEI, ARB, CCB)
- ACEI (Perindopril, Enalapril)
- Tác dụng: Giãn mạch, giảm huyết áp, bảo vệ nội mạc mạch máu.
- Tác dụng phụ: Ho khan, tăng kali máu, hạ huyết áp.
- Chống chỉ định: Phù mạch do ACEI, hẹp động mạch thận hai bên.
- ARB (Losartan, Valsartan)
- Tác dụng: Giảm huyết áp, ít gây ho hơn ACEI.
- Tác dụng phụ: Tăng kali máu, chóng mặt.
- Chống chỉ định: Mang thai, tăng kali máu không kiểm soát.
- CCB (Amlodipine)
- Tác dụng: Giãn mạch ngoại biên, kiểm soát huyết áp.
- Tác dụng phụ: Phù chân, nhức đầu, đỏ mặt.
- Chống chỉ định: Hạ huyết áp nặng.
2.6. Thuốc điều trị đái tháo đường có lợi tim mạch (nếu kèm đái tháo đường)
- SGLT2i (Empagliflozin, Dapagliflozin)
- Tác dụng: Hạ đường huyết, bảo vệ tim mạch và thận.
- Tác dụng phụ: Nhiễm trùng niệu, mất nước, hạ huyết áp.
- Chống chỉ định: Nhiễm toan ceton, suy thận nặng.
- GLP-1 RA (Liraglutide, Semaglutide)
- Tác dụng: Hạ đường máu, giảm cân, giảm nguy cơ đột quỵ.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn.
- Chống chỉ định: Tiền sử ung thư tuyến giáp hoặc u tế bào C tuyến giáp.
Tóm lại, việc sử dụng thuốc trong điều trị bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên (PAD) đòi hỏi cá nhân hóa theo từng bệnh nhân: mức độ bệnh, nguy cơ tim mạch, bệnh lý đi kèm (như đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu).
Cần theo dõi các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là nguy cơ chảy máu khi phối hợp nhiều thuốc kháng đông hoặc kháng tiểu cầu.
Phối hợp thuốc hợp lý sẽ giúp cải thiện triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và giảm tỷ lệ cắt cụt chi ở bệnh nhân xơ vữa động mạch ngoại biên.
3. Những lưu ý khi dùng thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi dùng thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch ngoại biên. Những điểm này không chỉ giúp tối ưu hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu nguy cơ tai biến, nhất là khi bệnh nhân thường có bệnh lý nền đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường, hoặc bệnh tim mạch:
3.1. Lưu ý chung khi sử dụng thuốc điều trị PAD

Người bị xơ vữa động mạch ngoại biên cần dùng thuốc đúng giờ, đúng liều.
- Tuân thủ điều trị lâu dài.
- PAD là bệnh mạn tính, cần dùng thuốc kéo dài, thậm chí suốt đời.
- Ngưng thuốc đột ngột, nhất là thuốc kháng tiểu cầu hoặc statin, có thể gây biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc cắt cụt chi.
- Theo dõi thường xuyên các chỉ số lâm sàng
- Kiểm tra huyết áp, đường huyết, mỡ máu, chức năng gan - thận định kỳ để điều chỉnh liều thuốc phù hợp.
- Đặc biệt theo dõi men gan (ALT, AST) khi dùng statin và chức năng thận khi dùng rivaroxaban hoặc thuốc điều trị đái tháo đường (SGLT2i).
- Cảnh giác nguy cơ chảy máu
- Các thuốc kháng tiểu cầu (aspirin, clopidogrel) và kháng đông (rivaroxaban) tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt khi phối hợp nhiều loại.
- Không nên dùng chung với NSAIDs (ibuprofen, diclofenac…) nếu không cần thiết.
- Bệnh nhân cần được hướng dẫn nhận biết dấu hiệu chảy máu: phân đen, chảy máu chân răng, bầm tím bất thường.
- Không tự ý ngừng thuốc hay thay đổi liều
- Việc thay đổi thuốc hoặc liều cần có chỉ định của bác sĩ, tránh nguy cơ mất hiệu quả hoặc phản ứng bất lợi.
- Một số thuốc (như statin hoặc thuốc hạ huyết áp) có hiệu quả tích lũy, cần thời gian để phát huy.
3.2. Lưu ý theo từng nhóm thuốc
3.2.1. Kháng tiểu cầu
- Aspirin nên uống sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Clopidogrel không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, có thể uống bất kỳ lúc nào.
- Báo cho bác sĩ nếu chuẩn bị phẫu thuật, nhổ răng hoặc nội soi tiêu hóa, vì cần ngừng thuốc trước đó vài ngày.
3.2.2. Statin
- Uống vào buổi tối (đối với simvastatin, lovastatin) hoặc bất kỳ lúc nào trong ngày (atorvastatin, rosuvastatin).
- Theo dõi đau cơ, yếu cơ, là dấu hiệu cảnh báo tiêu cơ vân.
3.2.3. Cilostazol
- Không dùng cho bệnh nhân suy tim hoặc rối loạn nhịp chưa kiểm soát.
- Uống xa bữa ăn, cách bữa ăn khoảng 30 phút – 1 giờ để tăng hấp thu.
3.2.4. Rivaroxaban
- Nên uống cùng bữa ăn để tăng sinh khả dụng.
- Cần ngưng trước phẫu thuật ít nhất 24–48 giờ theo hướng dẫn bác sĩ.
3.2.5. Thuốc hạ huyết áp
- Không nên ngừng thuốc dù huyết áp đã bình thường.
- Theo dõi chóng mặt, tụt huyết áp, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều.
3.2.6. Thuốc hạ đường huyết (nếu có đái tháo đường)
- Kiểm tra đường huyết thường xuyên.
- Cảnh báo dấu hiệu hạ đường huyết (mệt, vã mồ hôi, đói cồn cào) nếu dùng cùng insulin hoặc sulfonylurea.
3.3. Các lưu ý khác trong quá trình điều trị
- Không uống rượu, hút thuốc vì làm giảm hiệu quả điều trị và đẩy nhanh tiến triển bệnh.
- Tập thể dục đều đặn (đặc biệt đi bộ 30–60 phút mỗi ngày) giúp cải thiện lưu thông mạch máu chi.
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh: hạn chế mỡ động vật, đường tinh luyện, muối và thực phẩm chế biến sẵn.
- Mang theo danh sách thuốc khi đi khám để bác sĩ nắm rõ toàn bộ điều trị, tránh tương tác thuốc.