1. Danh mục thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch não
Dưới đây là danh mục các nhóm thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh xơ vữa động mạch não nhằm mục đích kiểm soát yếu tố nguy cơ, làm chậm tiến triển bệnh và phòng ngừa đột quỵ:
1.1. Thuốc chống kết tập tiểu cầu
Giúp ngăn ngừa hình thành huyết khối trong lòng mạch:
- Aspirin
- Clopidogrel (dùng thay thế nếu không dung nạp aspirin)
Trong một số trường hợp sau can thiệp nội mạch hoặc đặt stent, có thể sử dụng liệu pháp kháng kết tập tiểu cầu kép trong thời gian ngắn, sau đó chuyển sang đơn trị liệu lâu dài.
1.2. Thuốc hạ lipid máu (Statin)
- Atorvastatin
- Rosuvastatin
Nhóm thuốc Statin không chỉ giúp hạ lipid máu mà còn ổn định mảng xơ vữa, giảm nguy cơ đột quỵ và biến cố tim mạch.
1.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp
- Kiểm soát huyết áp để giảm nguy cơ vỡ mảng xơ vữa: Ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Enalapril, Lisinopril
- Chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs): Losartan, Telmisartan
- Chẹn beta: Bisoprolol, Metoprolol Thuốc lợi tiểu: Hydrochlorothiazide, Indapamide Chẹn kênh canxi: Amlodipine, Nifedipine
1.4. Thuốc chống đông máu
Chỉ định trong các trường hợp có nguy cơ cao như rung nhĩ hoặc sau đột quỵ do nguyên nhân tim mạch:
- Warfarin
- Dabigatran
- Rivaroxaban
- Apixaban
Việc sử dụng các loại thuốc chống đông cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi chặt chẽ.
1.5. Thuốc hỗ trợ khác
Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, có thể sử dụng thêm các thuốc hỗ trợ:
- Thuốc giãn mạch não: Citicoline, Vinpocetine
- Thuốc điều trị đái tháo đường: Metformin, Insulin
Lưu ý: Các thuốc hỗ trợ nên được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc chống kết tập tiểu cầu ngăn ngừa hình thành huyết khối trong lòng mạch.
2. Tác dụng, tác dụng phụ, chống chỉ định của thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch não
2.1. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Antiplatelet agents)
Ví dụ: Aspirin, Clopidogrel, Dipyridamole
Tác dụng:
Ngăn ngừa hình thành cục máu đông bằng cách ức chế kết tập tiểu cầu để phòng ngừa đột quỵ, nhồi máu não tái phát.
Tác dụng phụ:
- Chảy máu (chảy máu tiêu hóa, chảy máu dưới da)
- Rối loạn tiêu hóa (đầy bụng, buồn nôn)
- Dị ứng, nổi mề đay
- Hiếm gặp: giảm tiểu cầu
Chống chỉ định:
- Loét dạ dày tá tràng đang tiến triển
- Rối loạn đông máu
- Dị ứng với thành phần thuốc
- Suy gan/suy thận nặng
2.2. Thuốc hạ lipid máu (Statins)
Ví dụ: Atorvastatin, Rosuvastatin, Simvastatin
Tác dụng:
- Giảm LDL-C (cholesterol xấu)
- Ổn định mảng xơ vữa
- Giảm nguy cơ nhồi máu và đột quỵ
Tác dụng phụ:
- Đau cơ, yếu cơ
- Tăng men gan
- Hiếm: tiêu cơ vân
Chống chỉ định:
- Bệnh gan tiến triển
- Có thai hoặc cho con bú
- Dị ứng với statin
2.3. Thuốc hạ huyết áp (Antihypertensives)
Nhóm chính:
- Ức chế men chuyển (Enalapril, Lisinopril)
- Chẹn thụ thể (Losartan, Telmisartan)
- Chẹn beta (Bisoprolol, Atenolol)
- Lợi tiểu (Indapamide, Hydrochlorothiazide)
- Chẹn kênh canxi (Amlodipine, Nifedipine)
Tác dụng:
- Hạ huyết áp
- Bảo vệ thành mạch
- Giảm nguy cơ vỡ mảng xơ vữa và đột quỵ
Tác dụng phụ (tuỳ nhóm):
- Hạ huyết áp quá mức
- Ho khan (với nhóm ACEi)
- Phù chân (với CCBs)
- Rối loạn điện giải (với lợi tiểu)
- Chậm nhịp tim (với chẹn beta)
Chống chỉ định (tuỳ nhóm):
- Suy thận nặng, hẹp động mạch thận (với ACEi, ARB)
- Block nhĩ thất, nhịp tim chậm (chẹn beta)
- Phù phổi (chẹn kênh canxi)
- Gout (lợi tiểu thiazide)
2.4. Thuốc chống đông (Anticoagulants)
Ví dụ: Warfarin, Rivaroxaban, Dabigatran, Apixaban
Tác dụng:
- Ngăn ngừa hình thành huyết khối trong tim và mạch máu
- Dự phòng đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu
Tác dụng phụ:
- Nguy cơ chảy máu nghiêm trọng (não, tiêu hóa)
- Tăng INR (với Warfarin)
- Rối loạn chức năng gan/thận (hiếm)
Chống chỉ định:
- Chảy máu đang diễn ra
- Có nguy cơ chảy máu cao
- Phụ nữ có thai (với Warfarin)
- Suy thận nặng (một số thuốc mới)
2.5. Thuốc hỗ trợ (theo từng tình trạng)
Ví dụ: Citicoline, Vinpocetine
Tác dụng:
- Tăng chuyển hóa tế bào thần kinh
- Tăng lưu lượng máu não (tác dụng hỗ trợ, chưa có bằng chứng mạnh)
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn, chóng mặt
- Hồi hộp, tăng huyết áp nhẹ (hiếm)
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với thuốc
- Tăng huyết áp không kiểm soát (với vinpocetine)

Không tự ý ngừng thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch não dù đã thấy triệu chứng cải thiện.
3. Những lưu ý khi dùng thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch não
3.1. Tuân thủ đúng chỉ định và liều dùng
- Không tự ý ngừng thuốc dù đã thấy triệu chứng cải thiện. Việc ngừng đột ngột thuốc chống kết tập tiểu cầu, statin hoặc thuốc hạ áp có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ tái phát.
- Uống thuốc đúng giờ, đều đặn mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
- Không tự ý tăng/giảm liều nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
3.2. Theo dõi các tác dụng phụ
- Đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu chảy máu (chảy máu cam, bầm tím, máu trong phân/tiểu) khi dùng thuốc chống đông hoặc chống kết tập tiểu cầu.
- Theo dõi men gan, chức năng thận và CK (creatine kinase) định kỳ khi dùng statin.
- Với thuốc hạ áp, nên đo huyết áp thường xuyên và lưu ý dấu hiệu hạ huyết áp tư thế (chóng mặt khi đứng lên).
3. 3. Chế độ ăn uống và sinh hoạt hỗ trợ thuốc
- Giảm muối, chất béo bão hòa, cholesterol trong khẩu phần ăn.
- Không uống rượu bia quá mức, đặc biệt khi đang dùng statin hoặc thuốc hạ áp.
- Không hút thuốc lá vì thuốc sẽ kém hiệu quả nếu tiếp tục hút thuốc.
- Tăng cường vận động thể chất nhẹ đến trung bình (theo khuyến cáo của bác sĩ).
3. 4. Tương tác thuốc và các bệnh lý đi kèm
Thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng thuốc Đông y, thực phẩm chức năng, hoặc thuốc kê toa khác để tránh tương tác nguy hiểm (ví dụ: Ginkgo biloba có thể tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng chung aspirin).
Với bệnh nhân suy gan, suy thận, tiểu đường, cần hiệu chỉnh liều hoặc theo dõi sát sao.
3.5. Theo dõi điều trị định kỳ
Tái khám đúng hẹn để đánh giá hiệu quả điều trị, điều chỉnh liều hoặc đổi thuốc nếu cần.
Làm xét nghiệm máu định kỳ:
- Lipid máu (LDL, HDL, triglyceride)
- Men gan (ALT, AST) nếu dùng statin
- Chức năng thận (creatinine, eGFR)
- INR nếu dùng Warfarin
3.6. Báo ngay cho bác sĩ khi có triệu chứng bất thường
- Đau đầu dữ dội, yếu liệt, nói khó → có thể là dấu hiệu đột quỵ cấp.
- Đau cơ, nước tiểu sậm màu → có thể là tác dụng phụ của statin (tiêu cơ vân).
- Phát ban, khó thở → có thể là phản ứng dị ứng với thuốc.