Trong hành trình hướng tới mục tiêu loại trừ lây truyền HIV từ mẹ sang con vào năm 2030, Việt Nam đã ghi nhận những thành tựu đáng khích lệ. Tuy nhiên, một "nút thắt" vẫn tồn tại và cần sớm được tháo gỡ, đó là vẫn còn phụ nữ mang thai chỉ phát hiện nhiễm HIV khi thai kỳ đã ở giai đoạn muộn, thậm chí ngay lúc chuyển dạ. Việc chẩn đoán và điều trị ARV trễ không chỉ làm giảm hiệu quả dự phòng mà còn làm gia tăng nguy cơ lây truyền HIV cho trẻ sơ sinh.
Điều trị HIV muộn trong thai kỳ - Rủi ro cho cả mẹ và con
Thực tế cho thấy, vẫn còn tình trạng phụ nữ mang thai chỉ được phát hiện nhiễm HIV khi thai kỳ đã lớn. Tại Thanh Hóa, thống kê năm 2024 cho thấy tỉnh đã xét nghiệm HIV cho gần 36.000 phụ nữ mang thai và phát hiện 7 ca dương tính. Trong số đó, có đến 5 người được phát hiện khi thai đã trên 30 tuần – thời điểm mà hiệu quả điều trị ARV giảm rõ rệt nếu không can thiệp sớm.
Không chỉ Thanh Hóa, một số địa phương khác như An Giang, TP. Hồ Chí Minh, Bắc Giang… cũng ghi nhận tình trạng phát hiện HIV muộn. Đáng lo ngại hơn, có sản phụ chỉ được xét nghiệm khi đang chuyển dạ, khiến quy trình can thiệp dự phòng không thể thực hiện đầy đủ.
Việc xét nghiệm và điều trị ARV trễ kéo theo nhiều hệ lụy. Trước hết, nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con tăng cao. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nếu không có biện pháp can thiệp, nguy cơ này có thể lên tới 45%. Ngược lại, nếu được phát hiện và điều trị sớm, nguy cơ lây truyền có thể giảm xuống dưới 2%.
Việc điều trị muộn khiến ngành y tế phải xử lý trong tình huống khẩn cấp: Vừa phải khởi động ARV ngay, làm xét nghiệm PCR sớm cho trẻ, vừa chuẩn bị dinh dưỡng và tư vấn tâm lý trong thời gian gấp gáp. Trong khi đó, người mẹ thường hoang mang, lo lắng, dẫn đến khó tuân thủ điều trị đều đặn.

Chỉ khi tháo gỡ được ‘nút thắt’ phát hiện và điều trị muộn, mới có thể tiến gần hơn đến mục tiêu loại trừ lây truyền HIV từ mẹ sang con vào năm 2030.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Trước hết, nhiều phụ nữ, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, còn thiếu kiến thức về HIV và chưa hiểu rõ lợi ích của việc xét nghiệm, điều trị sớm. Bên cạnh đó, nỗi lo bị kỳ thị trong cộng đồng cũng khiến họ ngần ngại tiếp cận dịch vụ y tế.
Một số trường hợp, dù đã biết mình nhiễm HIV nhưng phụ nữ mang thai vẫn giấu thông tin, thậm chí không đi khám thai vì sợ bị xa lánh. Chính điều này khiến việc xét nghiệm và điều trị bị trì hoãn, làm tăng nguy cơ lây truyền sang con.
Ngoài ra, thói quen chăm sóc thai kỳ chưa đều đặn cũng là một nguyên nhân quan trọng. Nhiều phụ nữ mang thai ở vùng sâu, vùng xa chỉ đi khám một lần hoặc đến trạm y tế khi thai đã lớn. Việc bỏ lỡ "giai đoạn vàng" – từ ba tháng đầu đến giữa thai kỳ – khiến xét nghiệm HIV không được tiến hành đúng thời điểm, làm giảm hiệu quả dự phòng.
Tình trạng tương tự cũng xảy ra ở một bộ phận công nhân và phụ nữ nhập cư tại đô thị do thiếu thời gian, khó khăn tài chính hoặc chưa có bảo hiểm y tế, dẫn đến ngại khám thai định kỳ. Bên cạnh đó, hệ thống y tế cơ sở ở nhiều địa phương vẫn còn những rào cản. Các trạm y tế xã, đặc biệt tại vùng sâu, vùng xa, chưa đủ năng lực triển khai xét nghiệm HIV nhanh, tư vấn tâm lý hay theo dõi điều trị ARV cho phụ nữ mang thai.
Nguyên nhân gồm thiếu nhân lực chuyên trách, thiếu sinh phẩm và vật tư y tế, chưa tích hợp xét nghiệm HIV vào quy trình khám thai ban đầu, cùng với hạn chế trong kết nối thông tin giữa các tuyến khiến việc chuyển tuyến hoặc cung cấp thuốc bị chậm trễ.
Xét nghiệm HIV sớm - Lá chắn đầu tiên ngăn lây truyền từ mẹ sang con
Chị G. (28 tuổi ở Bắc Giang) cho biết, chị bị nhiễm HIV và điều trị ARV đã 6 năm nay và đã từng nghĩ sẽ không bao giờ sinh con được nữa. Với sự tư vẫn của bác sĩ cho thấy, G. vẫn có thể sinh con khỏe mạnh, nếu tuân thủ điều trị ARV và cho bé uống thuốc dự phòng đầy đủ. Thực hiện đúng theo hướng dẫn và tuân thủ điều trị của bác sĩ, G. đã sinh con khỏe mạnh. Giờ con chị được gần 2 tuổi, xét nghiệm PCR âm tính 2 lần.
Nhiều phụ nữ phát hiện nhiễm HIV khi mang thai sớm, với sự tư vấn của bác sĩ, tuân thủ điều trị ARV, đã sinh em bé hoàn toàn khỏe mạnh và không bị nhiễm HIV.
Theo TS.BS Nguyễn Văn Lâm, Giám đốc Trung tâm Bệnh nhiệt đới – Bệnh viện Nhi Trung ương, nhiều trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm HIV vẫn hoàn toàn khỏe mạnh nếu người mẹ được phát hiện sớm và điều trị đầy đủ. Ngược lại, chỉ cần chậm trễ 1–2 tuần trong việc chẩn đoán, đặc biệt ở 3 tháng cuối thai kỳ, nguy cơ lây truyền có thể tăng gấp đôi, thậm chí gấp ba. Vì vậy, phụ nữ nên được xét nghiệm HIV ngay từ quý đầu thai kỳ và tốt nhất là tầm soát trước khi có kế hoạch mang thai.
Đại diện Dự án PATH Việt Nam cho biết, phụ nữ mang thai ở vùng nông thôn, miền núi thường có tỷ lệ xét nghiệm HIV thấp hơn so với thành thị. Nguyên nhân chủ yếu là do ngại tiếp xúc với nhân viên y tế, không quen khám định kỳ hoặc thiếu thói quen tư vấn sức khỏe sinh sản. Vì vậy, hệ thống y tế cần "đi đến tận nơi", triển khai các mô hình xét nghiệm lưu động, thân thiện, đồng thời đẩy mạnh truyền thông cộng đồng. Một giải pháp quan trọng khác là mở rộng mô hình "đồng đẳng viên" tư vấn để giúp người bệnh vượt qua rào cản tâm lý.
HIV hiện nay được xem là một bệnh mạn tính có thể kiểm soát bằng thuốc, tương tự như tăng huyết áp hay tiểu đường... Điều đáng lo không nằm ở bản thân HIV, mà ở sự kỳ thị và việc chậm trễ tiếp cận điều trị.
Tháo gỡ ‘nút thắt’ như thế nào?
Để khắc phục tình trạng phát hiện và điều trị HIV muộn ở phụ nữ mang thai, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, cần đẩy mạnh truyền thông, nâng cao nhận thức về lợi ích của xét nghiệm sớm và điều trị dự phòng, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa và nhóm phụ nữ nhập cư. Song song đó, cần giảm kỳ thị trong cộng đồng, tạo môi trường thân thiện để người bệnh yên tâm tiếp cận dịch vụ.
Xét nghiệm HIV cho phụ nữ mang thai cần được coi là xét nghiệm thường quy – giống như đo huyết áp hay siêu âm thai – thay vì một thủ tục "khác biệt". Muốn vậy, cần thay đổi nhận thức cả từ phía người dân lẫn nhân viên y tế. Xét nghiệm sớm không chỉ bảo vệ sức khỏe người mẹ mà còn là "lá chắn" đầu tiên cho đứa trẻ.
Đồng thời, việc điều trị ARV không nên bị trì hoãn dưới bất kỳ lý do nào. Các bằng chứng lâm sàng và thực tế tại Việt Nam đều cho thấy nếu người mẹ bắt đầu điều trị ARV đủ sớm – lý tưởng là trước thai kỳ hoặc trong ba tháng đầu – thì nguy cơ lây truyền sang con gần như bằng 0.
Bên cạnh đó, các mô hình "Điều trị thân thiện" tại tuyến xã cần được mở rộng, kết hợp truyền thông cộng đồng, sự hỗ trợ của đồng đẳng viên, tư vấn trực tiếp và những chiến dịch như Tháng cao điểm dự phòng hằng năm. Đây không chỉ là chiến lược y tế, mà còn là hành động nhân văn, thể hiện trách nhiệm của cả xã hội trong việc bảo vệ thế hệ tương lai.
Chỉ khi tháo gỡ được "nút thắt" phát hiện và điều trị muộn, mới có thể tiến gần hơn đến mục tiêu loại trừ lây truyền HIV từ mẹ sang con vào năm 2030.
Mời độc giả xem thêm: