Chính vì vậy, các nhà nghiên cứu hy vọng rằng chất ức chế IL-18 mới này cũng sẽ giúp điều trị những bệnh lý viêm khác có liên quan đến sự mất điều hòa sản xuất IL-18.
Dưới sự bảo trợ của Đại học Geneva (UNIGE) và Bệnh viện Đại học Geneva (HUG, Thụy Sĩ), một nhóm nhà khoa học đã tiến hành thử nghiệm thành công một phân tử chất ức chế interleukin-18 (loại protein có liên quan đến đáp ứng miễn dịch, trong điều trị bệnh Still). Những kết quả khả quan về tính an toàn và hiệu quả điều trị của thuốc sẽ mở đường cho sự phát triển một liệu pháp trị liệu mới, không những đối với bệnh Still mà còn với cả những bệnh lý viêm hiếm gặp khác.
Bệnh Still - Căn bệnh của hệ miễn dịch
Bệnh Still (Still’s disease) là một căn bệnh nghiêm trọng hiếm gặp với những biểu hiện bao gồm sốt cao kèm theo những triệu chứng liên quan đến da và khớp, tê liệt cũng như tổn thương ở các cơ quan khác như gan hay lách. Bệnh gây ra do sự rối loạn điều tiết của hệ miễn dịch dẫn đến một phản ứng viêm cấp tính.
Ở người trưởng thành, bệnh Still gặp phải với tần suất 1/100.000 người mỗi năm, trong khi đó, ở trẻ em, tỷ lệ này cao hơn khoảng 10 lần. Bệnh này có thể có nhiều dạng khác nhau bao gồm đơn chu kỳ (monocyclic), đa chu kỳ (polycyclic) hoặc mạn tính, nó tấn công vào một số cơ quan trong cơ thể gây đe dọa đến chất lượng sống hay thậm chí là đến tính mạng của người mắc bệnh. Mặc dù nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được biết rõ nhưng những yếu tố về di truyền đã được xác định ở những hội chứng khác nhưng tương tự về mặt bệnh học.
Bệnh nhân nhi bị mắc bệnh Still (Theo East Tennessee State University).
Cytokin là những phân tử protein nhỏ có liên quan đến các tương tác tế bào - tế bào. Vai trò của chúng trong việc làm khởi phát một số bệnh đang dần trở nên sáng tỏ. Một trong số đó là interleukin-18 (IL-18), đây là cytokin chuyên biệt trong các đáp ứng miễn dịch và phản ứng viêm. Theo GS. Cem Gabay - chuyên gia đầu ngành về những bệnh lý hiếm gặp thì gần đây, vai trò của IL-18 trong bệnh Still đã được chứng minh. Những bệnh nhân mắc phải căn bệnh này có hàm lượng cao loại protein nói trên trong máu sẽ tương ứng với các pha cấp tính của bệnh, tỷ lệ này dao động theo tác động viêm đặc trưng của bệnh. Mặc dù IL-18 cần thiết để bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh thâm nhập, nhưng nếu quá nhiều chất này sẽ dẫn đến hoạt hóa quá mức hệ miễn dịch và gây ra nhiều triệu chứng khác nhau được biểu hiện trên các bệnh nhân.
Trong cơ thể người có một chất ức chế tự nhiên của IL-18 (được gọi là “protein gắn kết IL-18”) với chức năng là gắn vào IL-18 để tạo thành phức hợp không có hoạt tính. Tuy nhiên, ở những người bị bệnh Still, lượng IL-18 được sản xuất nhiều hơn so với chất ức chế nên làm khởi phát các triệu chứng của bệnh.
Tái sử dụng một thuốc cũ - Hướng mới trong điều trị
Cách đây vài năm, một hãng dược phẩm đã phát triển một chế phẩm thuốc tiêm ức chế IL-18 để điều trị viêm khớp dạng thấp và vẩy nến. Kết quả thử nghiệm cho thấy không có tính thuyết phục và hãng dược phẩm trên đã từ bỏ chế phẩm này. Nhóm nhà khoa học thuộc hãng AB2 Bio Ltd. kết hợp với GS. Gabay đã tiến hành mua lại bản quyền của sản phẩm này để nghiên cứu xác minh tính an toàn và hiệu quả của thuốc trên những biểu hiện lâm sàng của bệnh Still. Phần lớn các bệnh nhân trong nghiên cứu này đã đề kháng với những trị liệu thông thường. Các bệnh nhân tham gia được chia làm 2 nhóm: Nhóm sử dụng 80mg và nhóm sử dụng 160mg thuốc qua đường tiêm dưới da trong 12 tuần. Kết quả cho thấy, thuốc có rất ít tác dụng phụ nghiêm trọng, trong đó chỉ duy nhất một tác dụng là có thể có liên quan đến thuốc. Ngoài ra, 50% số bệnh nhân trong cả 2 nhóm đều cho thấy có đáp ứng dương tính với thuốc sau 3 tuần điều trị, các triệu chứng đã thuyên giảm sau toàn bộ 12 tuần theo dõi. Tuy nhiên, những bệnh nhân không có đáp ứng dương tính với liều 80mg cũng sẽ không có đáp ứng tương tự với liều 160mg.
Những kết quả bước đầu này là hết sức khả quan và điều này có nghĩa là một nghiên cứu lâm sàng pha 3 sẽ được lên kế hoạch để tiến hành nhằm đánh giá tốt hơn hiệu quả của thuốc. Hiện tại, các nhà nghiên cứu đang trong giai đoạn nghiên cứu lâm sàng pha 2 với mục đích đảm bảo tính an toàn của sản phẩm và xác định liều sử dụng tối ưu. Nghiên cứu lâm sàng pha 3 sẽ được triển khai để đánh giá hiệu quả thực sự của thuốc.