1. Nitric oxide là gì?
Nitric oxide là chất điều hòa sinh học, được sản xuất bởi nội mô - lớp niêm mạc của mạch máu. Nitric oxide được cơ thể tạo ra và thấm vào các mô làm cho các động mạch thư giãn và mở rộng để giảm huyết áp. Ngoài chức năng làm giãn mạch, nitric oxide còn là một chất đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Nó hoạt động như một chất oxy hóa gốc tự do để tiêu diệt virus và vi khuẩn, đồng thời gây viêm.
Để sản xuất nitric oxide, cơ thể sử dụng hai axit amin là arginine (được tìm thấy trong rau tươi, tỏi, trà xanh, thịt, ngũ cốc và cá và đi qua ruột vào máu) và citrulline.
Khi có các yếu tố nguy cơ như mắc bệnh tim như hút thuốc lá, ăn uống thiếu chất, lười vận động và thậm chí là căng thẳng tâm lý, nồng độ nitric oxide giảm mạnh và các mạch máu bắt đầu tích tụ mảng bám, tạo tiền đề cho chứng xơ vữa động mạch.
2. Vai trò của nitric oxide đối với tim mạch
Bệnh tim mạch có liên quan đến một số rối loạn khác nhau bao gồm tăng cholesterol máu, tăng huyết áp và đái tháo đường. Bệnh lý cơ bản của hầu hết các bệnh tim mạch là xơ vữa động mạch, có liên quan đến rối loạn chức năng nội mô. Các vai trò bảo vệ tim mạch của nitric oxide bao gồm điều hòa huyết áp và trương lực mạch máu, ức chế kết tập tiểu cầu và kết dính bạch cầu, ngăn ngừa tăng sinh tế bào cơ trơn.
Giảm sinh khả dụng của nitric oxide được cho là một trong những yếu tố trung tâm thường gặp đối với bệnh tim mạch, mặc dù vẫn chưa rõ đây là nguyên nhân hay hậu quả của rối loạn chức năng nội mô. Sự xáo trộn về sinh khả dụng nitric oxide dẫn đến mất tác dụng bảo vệ tim mạch và trong một số trường hợp thậm chí có thể làm tăng sự tiến triển của bệnh.
Nitric oxideVới hoạt tính sinh học như làm giãn mạch và ngăn ngừa sự tăng sinh tế bào cơ trơn thành mạch cũng như điều hòa chức năng của tế bào tim. Do đó, suy giảm sản xuất hoặc giảm sinh khả dụng của nitric oxide dẫn đến khởi phát các bệnh tim mạch khác nhau. Những thay đổi trong cân bằng oxy hóa khử liên quan đến sự kết hợp kích thích - co bóp đã được xác định trong suy tim, do đó góp phần gây ra bất thường co bóp và loạn nhịp tim.
Một số nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng đã khảo sát các chiến lược sử dụng nitric oxide điều trị đối với tăng huyết áp toàn thân, xơ vữa động mạch và/hoặc phòng ngừa tái hẹp stent, bệnh tim mạch vành, tăng huyết áp động mạch phổi và suy tim. Mặc dù có kết quả khác nhau trong điều trị lâu dài và liều hiệu quả được sử dụng trên một số nhóm bệnh nhân được chọn, nhưng việc bổ sung đã cho thấy những tác dụng có lợi ở cấp độ mạch máu.
Có thể nói, nitric oxide là thành phần quan trọng giúp nuôi dưỡng tim và các mô của toàn bộ cơ thể, tạo cơ sở vững chắc cho huyết áp luôn khỏe mạnh, nhất là khi kết hợp với một chế độ ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất thường xuyên.
3. Chìa khóa để nâng cao nitric oxide
Ăn đúng cách: Thiên nhiên đã cung cấp một giải pháp đơn giản cho vấn đề này bằng cách đưa một lượng lớn chất chống oxy hóa vào thực phẩm chứa nhiều nitrat. Các loại rau lá xanh và củ dền có chứa hàm lượng nitrat vô cơ cao và việc hấp thụ nó làm tăng nitric oxide trong máu một cách rất hiệu quả. Các loại thực phẩm sau đây là nguồn cung cấp nitrat dồi dào như bông cải xanh, cần tây, rau bina, củ cải đường, cà rốt, bắp cải, rau diếp, cà tím. Vì vậy, hãy bổ sung trái cây và rau, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt vào chế độ ăn uống, đồng thời hạn chế ăn chất béo, đường và muối.
Duy trì hoạt động thể chất: Luyện tập thể chất thường xuyên và cố gắng duy trì cân nặng hợp lý.
Giảm các yếu tố nguy cơ: Kiểm soát huyết áp, mức cholesterol và lượng đường trong máu của bạn, sử dụng thuốc nếu cần và do bác sĩ kê đơn.
Tập thở: Cuối cùng, đừng quên tập thở đúng cách. Thở từ từ thông qua mũi trong vài phút, đặc biệt nếu bạn đang cảm thấy căng thẳng. Không giống như thở bằng miệng, thở bằng mũi giúp giải phóng oxit nitric, giúp làm giãn nở mạch máu, giảm huyết áp và có tác dụng làm dịu toàn thân.
Mời xem thêm video đang được quan tâm:
7 lợi ích của vitamin C