Tách dính buồng tử cung qua soi: 'Chìa khóa' mở lại cơ hội làm mẹ cho bệnh nhân vô sinh

05-12-2025 16:34 | Y học 360
google news

Dính buồng tử cung – biến chứng sau can thiệp sản khoa – đang trở thành rào cản âm thầm trên hành trình làm mẹ, đặc biệt ở những phụ nữ vô sinh thứ phát và thất bại IVF lặp lại dù chất lượng phôi tốt.

Một nghiên cứu tiến cứu năm 2025 tại Bệnh viện Đông Đô – Khoa Phụ sản, do Thạc sĩ Bác sĩ Bùi Đức Linh chủ trì, lần đầu mô tả độc lập đặc điểm lâm sàng – cận lâm sàng và hiệu quả điều trị tách dính buồng tử cung bằng soi buồng tử cung can thiệp, đưa ra thêm bằng chứng cho chiến lược can thiệp sớm trước mỗi chu trình IVF.

Tách dính buồng tử cung qua soi: 'Chìa khóa' mở lại cơ hội làm mẹ cho bệnh nhân vô sinh- Ảnh 1.

Bác sĩ Bùi Đức Linh (Ảnh: NVCC)

"Vết sẹo vô hình" trong khoang làm tổ

Hội chứng Asherman là tình trạng dải mô xơ hình thành trong khoang tử cung, gây gián đoạn nội mạc, làm niêm mạc mỏng, biến dạng, ảnh hưởng tinh trùng bơi vào và phôi làm tổ. Bệnh không gây tử vong nhưng để lại hệ lụy dai dẳng: vô kinh, thiểu kinh, đau bụng kinh, sảy thai liên tiếp, vô sinh kéo dài. Đáng lo, nhiều bệnh nhân mang "sẹo trong lòng tử cung" nhưng không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi kinh nguyệt giảm mạnh hoặc IVF thất bại nhiều lần mà không tìm thấy nguyên nhân ở phôi hay nội tiết.

Siêu âm có thể gợi ý, nhưng soi buồng tử cung là tiêu chuẩn vàng vì cho phép quan sát trực tiếp dải dính, đánh giá nội mạc, và can thiệp chính xác – điều mà chụp dò hình hoặc siêu âm không thể khẳng định mức độ hay sửa chữa khoang làm tổ.

Nghiên cứu tiến cứu: 53 bệnh nhân vô sinh được "giải phóng cánh cửa kẹt bản lề"

Từ 01/01/2025 đến 30/08/2025, nghiên cứu thu nhận 53 phụ nữ vô sinh chẩn đoán dính buồng tử cung qua soi trước mổ và tách dính bằng soi buồng can thiệp. Đây là nghiên cứu tiến cứu độc lập, loại trừ các yếu tố vô sinh đi kèm, nên phản ánh "đời thật" mức độ ảnh hưởng của dính và hiệu quả thuần của nội soi.

• Tuổi trung bình: 36,9 ± 5,3 tuổi (24–49).

Nhóm 30–39 tuổi chiếm 56,6%, ≥40 tuổi 34%, 20–29 tuổi thấp nhất 9,4% (p = 0,001). Điều này phù hợp xu hướng điều trị hiếm muộn tại Việt Nam, khi bệnh nhân ngày càng bước vào hỗ trợ sinh sản ở độ tuổi muộn hơn, nhưng cũng đối diện nguy cơ sẹo nội mạc chồng lấp do tiền sử can thiệp.

• Lý do đến khám: 84,9% đi khám vì vô sinh hoặc thất bại IVF; chỉ 11,3% vì thay đổi kinh nguyệt; 3,8% vì đau bụng.

Đây là bằng chứng rõ ràng: dính buồng tử cung thường bị bỏ quên đến khi khả năng sinh sản bị tổn hại sâu, thay vì được sàng lọc từ triệu chứng kinh nguyệt sớm.

• Triệu chứng kinh nguyệt: 69,8% thiểu kinh, 26,4% gần như không thay đổi rõ, 3,8% vô kinh.

Tuy vô kinh hiếm, nhưng những ca vô kinh chủ yếu thuộc nhóm dính nặng – đúng với lý thuyết mô học: khi lớp đáy nội mạc bị phá hủy sâu, lượng mô lành không đủ để tái sinh theo chu kỳ, khiến bệnh nhân gần như mất kinh hoặc ra rất ít.

• Tiền sử sinh sản: 67,9% đã từng sinh con (1–2 con phổ biến), nhưng 32,1% chưa từng có con – nhóm thiệt thòi nhất khi dính buồng được phát hiện muộn, do khoang làm tổ mất cấu trúc hoặc nội mạc lành đã suy kiệt dự trữ tái sinh.

Những can thiệp làm tăng nguy cơ xơ dính nuôi "ổ khóa cơ hội"

Nghiên cứu chỉ ra loạt yếu tố liên quan đến tổn thương lớp đáy nội mạc – điều kiện cần để mô xơ kết nối hai bề mặt niêm mạc đối diện:

88,7% từng nạo hút thai <3 tháng.

67,9% có tiền sử thai lưu.

20,8% từng mổ lấy thai.

26,5% can thiệp ≥5 lần trong thai kỳ (cao nhất 7 lần).

30,1% từng tách dính trước đó.

Những con số này tương đồng y văn quốc tế: dính buồng có thể lên đến 37,6% sau nạo phá thai, 19–27% sau cầm máu tử cung bằng B-Lynch, đặc biệt khi can thiệp trong môi trường viêm – mô thiếu tái tưới máu.

Ngoài thai nghén: 13 bệnh nhân từng hút buồng vì chảy máu bất thường; 3 đặt DCTC, 2 từng cắt polyp, 1 bóc u xơ dưới niêm mạc – tất cả đều là tổn thương tiềm tàng nếu thao tác sâu, nạo mù hoặc tái can thiệp qua sẹo cũ.

Nhóm phụ nữ từng tách dính trước đó vẫn có 5 người mang thai (9,4%) và 8 người cải thiện thiểu kinh (15,1%) – dù thấp hơn so với nội soi chuẩn, nhưng cho thấy cơ hội vẫn tồn tại nếu khoang được tái mở đúng cách và nội mạc còn khả năng hồi phục.

Phân loại mức độ dính: từ "ổ nông" đến "ổ khóa chồng chéo nhiều lớp sẹo"

Dính buồng được phân loại theo chuẩn chuyên ngành nội soi tử cung châu Âu:

• Độ I (mỏng): 13,2%

• Độ II (ít nhưng chắc): 50,9%

• Độ III (nhiều, chắc, tắc 1 lỗ vòi): 30,2%

• Độ IV (lan tỏa, tắc 2 lỗ vòi): 5,7%

Dính độ I có thể tách dễ bằng kính soi hoặc nong nạo rất nhẹ. Nhưng độ II–III chiếm đa số, bắt buộc tách bằng dụng cụ vi phẫu nội soi như kéo, dao điện, balloon/IUD/gel chống tái dính. Dính độ IV cần siêu âm hướng dẫn thời gian thật do nguy cơ thủng cao nhất – nhưng vẫn có thể thành công trong tay phẫu thuật viên giàu kinh nghiệm.

Kinh ít – "chuông báo sớm" của dính nặng, nhưng siêu âm và HSG chưa đủ "tra chìa"

Phân tích triệu chứng và mức độ dính:

• Nhóm dính nhẹ (Độ I–II): 48,1% kinh gần như bình thường/không rõ thay đổi.

• Nhóm dính vừa – nặng (Độ III–IV): 96,2% thiểu kinh/vô kinh.

Liên quan có ý nghĩa thống kê (p = 0,003), cho thấy thiểu kinh là gợi ý lâm sàng hữu hiệu nhất để chỉ định soi buồng sớm, nhất là bệnh nhân vô sinh thứ phát.

Về hình ảnh học, 40/53 bệnh nhân được chụp HSG. Dính trung tâm 37,5%, bờ ngoài 20%, dính hoàn toàn 20%… nhưng không có ý nghĩa thống kê với mức độ dính thực trên nội soi (p = 0,260). Kết quả củng cố nhận định thực hành: HSG chỉ là gợi ý, không đánh giá được dự trữ nội mạc lành và bản chất mô học của dải dính. Trong khi nội soi cho phép xác định và sửa chữa tại chỗ mà không làm lan rộng tổn thương mô lành xung quanh.

Nội soi can thiệp – "tra chìa đúng ổ", mở lại hành trình IVF hoặc thụ thai tự nhiên

Ở thời điểm kết thúc theo dõi, đa số bệnh nhân sau tách dính trong năm 2025 có khoang tử cung thông thoáng, quan sát rõ 2 lỗ vòi trứng, đủ điều kiện làm IVF trở lại. Những bệnh nhân có nội mạc phục hồi tốt sau 2–4 tháng liệu pháp hormone có thể tăng đáng kể tỉ lệ làm tổ của phôi hoặc thụ thai tự nhiên nếu các điều kiện khác thuận lợi.

Y văn quốc tế cho thấy, soi buồng can thiệp đạt tỉ lệ giải phóng khoang đến 95%, có thể lặp lại 1–3 lần nếu cần mà vẫn ưu tiên bảo tồn mô lành. Điểm then chốt của phẫu thuật: nơi phẫu tích chảy máu mạnh là dấu hiệu chạm vào mạch máu lớp đáy, cần dừng lại để tránh phá hủy vùng tái sinh của nội mạc.

Tái dính – thách thức, nhưng có chiến lược "chống khóa lại cơ hội"

Tái dính có thể xảy ra, nhất là bệnh nhân can thiệp nhiều lần hoặc sẹo sâu. Với dính nặng, phải phối hợp soi ổ bụng hoặc siêu âm dẫn đường để tránh thủng – nguyên tắc phẫu thuật an toàn được nghiên cứu mô tả chi tiết và hệ thống.

Khuyến nghị chiến lược điều trị hiếm muộn tại Việt Nam

Từ dữ liệu tiến cứu, nghiên cứu của TS.BS Khoa Phụ sản – IVF Bệnh viện Đông Đô đưa ra 5 khuyến nghị thực hành quan trọng:

1. Tăng sàng lọc dính buồng ở phụ nữ vô sinh thứ phát, nhất là có tiền sử nạo hút – thai lưu – sót rau – chảy máu sau sinh, hoặc IVF thất bại lặp lại.

2. Chỉ định soi buồng tử cung sớm, thay vì đợi thất bại nhiều chu trình IVF.

3. Chuẩn hóa chống tái dính sau mổ bằng đặt balloon/gel/IUD + hormone tái tạo nội mạc.

4. Phát triển và đào tạo phẫu thuật viên nội soi tử cung tay nghề cao trong các trung tâm IVF trong nước.

5. Mở rộng nghiên cứu đa trung tâm tại Việt Nam để chuẩn hóa hướng dẫn theo dõi tái dính và chiến lược can thiệp.


Ý kiến của bạn