1. Đái tháo đường thai kỳ gây nguy cơ rối loạn nhận thức cho cả mẹ và con
Đái tháo đường thai kỳ ảnh hưởng đến khoảng 14% số ca mang thai trên toàn cầu và đang ngày càng phổ biến hơn, đặc biệt ở những người béo phì, có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường và lớn tuổi.
Ngoài các biến chứng trong và sau khi mang thai đối với mẹ và con, ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy bệnh đái tháo đường thai kỳ ảnh hưởng đến chức năng thần kinh nhận thức ở trẻ em.

Đái tháo đường thai kỳ gây nguy cơ rối loạn nhận thức cho cả mẹ và con.
Một tổng hợp bằng chứng toàn cầu mới cho thấy, việc mắc bệnh đái tháo đường trong thời kỳ mang thai có liên quan đến sự suy giảm chức năng trí tuệ ở các bà mẹ và có thể làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn phát triển thần kinh, bao gồm rối loạn phổ tự kỷ và rối loạn thiếu chú ý/tăng động (ADHD) ở trẻ em.
Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp của 48 nghiên cứu quan sát liên quan đến hơn 9 triệu ca mang thai được trình bày tại Hội nghị thường niên của Hiệp hội nghiên cứu bệnh đái tháo đường châu Âu (EASD) cho thấy nhiều lo ngại về tác động độc hại thần kinh của bệnh đái tháo đường thai kỳ lên não bộ đang phát triển gây ra nguy cơ rối loạn chức năng nhận thức đáng kể cho cả mẹ và con.
Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý và sàng lọc sớm để giảm và phát hiện những biến chứng thần kinh nhận thức như vậy cho cả bà mẹ trong thai kỳ và trẻ em sau khi sinh.
Các tác giả cho biết, vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng về cách bệnh đái tháo đường thai kỳ ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của trẻ. Tuy nhiên, có một số giải thích có thể xảy ra. Trong thai kỳ, các yếu tố như viêm nhiễm, căng thẳng trong các tế bào cơ thể, giảm cung cấp oxy và nồng độ insulin cao có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của trẻ trong bụng mẹ, từ đó ảnh hưởng đến khả năng học tập và nhận thức khi trẻ lớn lên.
Cần có thêm nghiên cứu để làm rõ mối liên hệ giữa bệnh đái tháo đường thai kỳ và toàn bộ các chức năng nhận thức. Cũng cần theo dõi lâu hơn trong suốt thời thơ ấu để xem liệu những mối liên hệ này có tiếp diễn hay tiến triển thành những kết quả xấu hơn.
2. Phụ nữ mang thai không được chủ quan với đái tháo đường thai kỳ
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng rối loạn dung nạp đường glucose trong cơ thể xảy ra trong thời kỳ mang thai. Bệnh thường xuất hiện vào khoảng 3 tháng giữa đến 3 tháng cuối của thai kỳ và thường biến mất sau khi sinh. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát tốt, đường huyết tăng cao sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cả mẹ và bé.
Đường huyết tăng cao có thể gây tăng huyết áp, tiền sản giật nguy hiểm đến tính mạng người mẹ hoặc gây vỡ ối sớm, sinh non...
Lượng đường trong máu của mẹ truyền sang thai nhi khiến thai nhi phát triển quá mức dẫn đến khó khăn khi sinh, tăng nguy cơ phải mổ lấy thai. Sau khi chào đời, em bé có thể bị hạ đường huyết đột ngột rất nguy hiểm.
Nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là ở tim và hệ thần kinh sẽ tăng lên nếu đường huyết của mẹ không được kiểm soát tốt trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Con của những bà mẹ bị đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao bị béo phì và đái tháo đường type 2 khi trưởng thành.
Do đó, phụ nữ mang thai, nhất là những người có nguy cơ cao (như thừa cân, béo phì, có tiền sử gia đình bị đái tháo đường, mang thai khi lớn tuổi...) không nên chủ quan với đái tháo đường thai kỳ, cần chủ động đi khám và làm xét nghiệm tầm soát đái tháo đường thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ.

Phụ nữ mang thai bị đái tháo đường thai kỳ cần được bác sĩ theo dõi kiểm soát chặt chẽ.
Theo ThS. BS Lê Quang Dương, Giám đốc Trung tâm Phát triển Sức khỏe bền vững (VietHealth), nếu không kiểm soát tốt, bệnh đái tháo đường thai kỳ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Vì vậy, phụ nữ nên đi khám sức khỏe sớm trước khi mang thai để kiểm tra nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ cùng với sức khỏe tổng thể. Sau khi mang thai, bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh đái tháo đường thai kỳ như một phần của quá trình chăm sóc trước khi sinh.
Nếu mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ, thai phụ cần kiểm tra sức khỏe thường xuyên hơn, nhất là trong ba tháng cuối để theo dõi kiểm soát lượng đường trong máu của thai phụ và sức khỏe của thai nhi.