Tính đến giữa tháng 11/2025, cả nước đã ghi nhận hơn 110.500 ca mắc sốt xuất huyết, cùng thời điểm này cũng ghi nhận 23 ca tử vong do sốt xuất huyết. Đến nay, tình hình dịch vẫn còn cao tại một số tỉnh thành như Hà Nội, TP. HCM, đồng bằng sông Cửu Long...
1. Nguyên tắc cơ bản trong điều trị sốt xuất huyết
Điều trị sốt xuất huyết chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ cơ thể vượt qua giai đoạn nguy hiểm. Đến nay vẫn chưa có loại thuốc kháng virus nào được cấp phép để tiêu diệt trực tiếp virus Dengue. Do đó, tất cả các biện pháp điều trị đều nhằm mục đích:
- Giảm nhẹ các triệu chứng (hạ sốt, giảm đau).
- Bù dịch và điện giải để ngăn ngừa sốc.
- Theo dõi sát sao các dấu hiệu cảnh báo xuất huyết hoặc sốc.
Hạ sốt và giảm đau: Sử dụng thuốc hạ sốt là biện pháp bắt buộc khi nhiệt độ cơ thể tăng cao. Chỉ sử dụng paracetamol. Tuy nhiên sốt xuất huyết thường sốt cao, cơn sốt dày nên bệnh nhân rất dễ sử dụng quá liều. Do đó phải lưu ý sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ để tránh gây tổn thương gan.
Tuyệt đối không được sử dụng aspirin, ibuprofen, hoặc các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid khác. Những thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và xuất huyết, gây nguy hiểm cho bệnh nhân sốt xuất huyết.

Một số triệu chứng của sốt xuất huyết.
Bù dịch: Sốt xuất huyết dẫn đến cô đặc máu và giảm thể tích máu lưu thông, có thể gây sốc. Do đó bù dịch được coi là yếu tố sống còn trong điều trị sốt xuất huyết.
- Bù dịch qua đường uống: Đối với các trường hợp nhẹ và được điều trị tại nhà, việc bù dịch qua đường uống là quan trọng nhất. Pha oresol theo đúng tỉ lệ được hướng dẫn và uống cả ngày.
- Bù dịch tĩnh mạch: Trong trường hợp nặng, bệnh nhân không tự uống được, nôn quá nhiều hoặc khi có dấu hiệu cảnh báo có sốc, việc truyền dịch tĩnh mạch phải được thực hiện nhanh chóng tại cơ sở y tế để duy trì thể tích máu.
2. Những tiến bộ trong quản lý sốt xuất huyết
Mặc dù chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, việc quản lý sốt xuất huyết đã có những bước tiến quan trọng trong vài năm gần đây, giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị.
Phân tầng nguy cơ sớm và can thiệp kịp thời
Tiến bộ lớn nhất nằm ở việc cải thiện phác đồ chẩn đoán và quản lý lâm sàng, đặc biệt là khả năng nhận diện sớm các bệnh nhân có nguy cơ diễn biến nặng.
- Xét nghiệm NS1: Sự phổ biến của xét nghiệm kháng nguyên NS1 (Non-structural protein 1) giúp chẩn đoán xác định sốt xuất huyết từ rất sớm (trong 1-3 ngày đầu). Điều này cho phép các bác sĩ phân loại bệnh nhân và lập kế hoạch theo dõi phù hợp ngay từ đầu.
- Các dấu hiệu cảnh báo mới: Phác đồ điều trị được cập nhật nhấn mạnh tầm quan trọng của các dấu hiệu cảnh báo như đau bụng dữ dội, nôn ói liên tục, xuất huyết niêm mạc, gan to và tình trạng lơ mơ của bệnh nhân. Các dấu hiệu này báo hiệu giai đoạn rò rỉ huyết tương đã bắt đầu và cần chuyển bệnh nhân nhập viện ngay lập tức để truyền dịch. Sự can thiệp sớm này giảm đáng kể tỷ lệ bệnh nhân rơi vào tình trạng sốc.
Chiến lược điều trị hỗ trợ cá nhân hóa
Việc điều trị sốc xuất huyết được cá nhân hóa hơn. Các bác sĩ sử dụng các thông số như hematocrit (độ cô đặc máu), huyết áp và lượng nước tiểu để điều chỉnh tốc độ và loại dịch truyền một cách chính xác cho từng bệnh nhân. Việc theo dõi liên tục các chỉ số sinh tồn và xét nghiệm là cần thiết để tránh tình trạng truyền dịch quá mức hoặc thiếu dịch.
Vaccine - bước đột phá trong dự phòng
Đây là tiến bộ lớn nhất, mặc dù không phải là điều trị mà là dự phòng. Việc phê duyệt và sử dụng các loại vaccine Dengue thế hệ mới là một bước ngoặt lớn. Các loại vaccine mới được phê duyệt đã mở ra hy vọng về việc kiểm soát bệnh trong tương lai.
Mặc dù vaccine cần được tiêm trước khi mắc bệnh, nhưng việc tiêm chủng rộng rãi sẽ làm giảm đáng kể số ca mắc bệnh, từ đó giảm áp lực điều trị và nguy cơ xảy ra dịch. Đây là chiến lược lâu dài để giảm gánh nặng sốt xuất huyết.
3. Chăm sóc bệnh nhân sốt xuất huyết tại nhà
Hầu hết các trường hợp sốt xuất huyết thể nhẹ có thể được điều trị và chăm sóc tại nhà. Vai trò của người chăm sóc là cực kỳ quan trọng, quyết định đến khả năng hồi phục của bệnh nhân.
Đảm bảo bù dịch đầy đủ
Khuyến khích bệnh nhân uống một lượng lớn chất lỏng để chống lại sự mất nước do sốt cao và rò rỉ huyết tương.
- Nên uống: Nước lọc, dung dịch oresol (giúp bù điện giải), nước dừa, nước ép trái cây tươi (cam, chanh), súp và cháo loãng.
- Không nên uống: Đồ uống có ga, nước ngọt đậm đặc và các loại nước có màu sẫm (như coca-cola) vì chúng có thể gây nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa.
Chế độ ăn uống và nghỉ ngơi
Nghỉ ngơi tuyệt đối: Bệnh nhân phải được nghỉ ngơi trên giường, tránh gắng sức trong suốt thời gian bị sốt và đặc biệt là trong giai đoạn nguy hiểm.
Dinh dưỡng: Cung cấp thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và vitamin. Các món như cháo, súp, sữa và các món ăn lỏng là lựa chọn tốt.

Cần theo dõi dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết để đưa bệnh nhân đến bệnh viện kịp thời.
Theo dõi dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm
Giai đoạn nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết là khi sốt bắt đầu giảm (thường vào ngày thứ 3 đến thứ 7). Đây là lúc rò rỉ huyết tương có nguy cơ gây sốc. Người nhà phải đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
- Đau bụng dữ dội hoặc liên tục.
- Nôn ói nhiều lần (3-4 lần trở lên trong 1 giờ, hoặc 4-5 lần trong 6 giờ).
- Chảy máu từ nướu răng, chảy máu cam, hoặc kinh nguyệt ra nhiều bất thường.
- Mệt mỏi cực độ, bứt rứt, li bì, hoặc thay đổi tri giác.
- Tay chân lạnh, ẩm, và da tái nhợt.
- Thiếu nước tiểu (không đi tiểu trong 4-6 giờ).
Sốt xuất huyết là một bệnh lý phức tạp, không có thuốc điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, với các phác đồ điều trị được cập nhật, tập trung vào việc phân tầng nguy cơ sớm và can thiệp bù dịch kịp thời, tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể. Vai trò của cộng đồng là tự trang bị kiến thức để chăm sóc hỗ trợ tại nhà một cách đúng đắn.
Mời độc giả xem thêm video:
Tự uống thuốc hạ sốt, cô gái trẻ không qua khỏi vì sốt xuất huyết biến chứng nặng | SKĐS
