Nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm ung thư đại tràng, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên tới 90%. Người bệnh có thể sống tới 20 năm sau khi phát hiện bệnh. Tầm soát là quá trình tìm và phát hiện ung thư đại tràng ở bệnh nhân không có triệu chứng. Như vậy, việc phát hiện và chẩn đoán sớm ung thư đại tràng có thể tác động đáng kể đến sự sống còn của bệnh nhân và giảm chi phí điều trị.
Độ tuổi sàng lọc ung thư đại tràng
Các yếu tố nguy cơ của ung thư đại tràng thường được ghi nhận gồm:
Do các bệnh lý liên quan: Polyp đại trực tràng dạng tuyến, viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng, đái tháo đường và kháng insulin, nhiễm HIV ở nam giới…
Do chế độ ăn uống và vận động: Uống nhiều bia rượu, hút thuốc, không hoạt động thể chất, béo phì, chế độ ăn ít chất xơ, tiêu thụ nhiều thịt đỏ như thịt trâu, bò, cừu… và các loại thịt đã qua chế biến.
Nếu gia đình có người bị ung thư đại tràng, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng cao hơn do yếu tố di truyền (tỉ lệ 3–5%). Các hội chứng di truyền phổ biến nhất liên quan đến ung thư đại trực tràng là hội chứng đa polyp mang tính chất gia đình (FAP), hội chứng ung thư đại trực tràng di truyền không polyp (HNPCC).
Các nhà nghiên cứu khuyến nghị người từ 50–75 tuổi nên sàng lọc nếu thuộc nhóm nguy cơ trung bình.
Người thuộc nhóm nguy cơ cao (tiền sử gia đình dương tính hoặc mắc các hội chứng ung thư) có thể bắt đầu sàng lọc từ những năm thiếu niên. Việc sàng lọc nên bắt đầu sớm hơn 10 năm so với tuổi chẩn đoán của người thân trong gia đình.

Nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm ung thư đại tràng, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên tới 90%.
Các triệu chứng ung thư đại tràng
Ung thư đại trực tràng giai đoạn đầu có triệu chứng âm thầm, kín đáo nên rất khó phát hiện. Khi có một trong các dấu hiệu sau, người bệnh nên đến cơ sở y tế để thăm khám:
Triệu chứng tại đường tiêu hóa người bệnh sẽ thấy thay đổi thói quen đại tiện, thay đổi giờ giấc, số lần đi ngoài tăng từ vài lần đến vài chục lần mỗi ngày. Cảm giác buồn đi ngoài thường xuyên, đi ngoài không hết phân. Rối loạn đại tiện như tiêu chảy, táo bón kéo dài hoặc phân mỏng, dẹt như lá lúa. Đại tiện ra máu lẫn phân hoặc phân màu đen. Đau bụng thường xuyên.
Người bệnh mệt mỏi, thiếu máu, gầy sút cân không rõ nguyên nhân.
Phương pháp chẩn đoán sàng lọc phát hiện sớm ung thư đại tràng
- Xét nghiệm phân: Các polyp lớn hoặc khối u đại trực tràng có thể bị tổn thương khi cọ xát với phân, gây chảy máu vi thể (khó thấy bằng mắt thường). Máu này theo phân ra ngoài. Tuy nhiên, máu trong phân còn có thể do polyp, ung thư, viêm loét đại trực tràng, trĩ… Vì vậy, nếu xét nghiệm dương tính, bệnh nhân cần nội soi đại trực tràng để chẩn đoán xác định.
- Chẩn đoán hình ảnh:
- Nội soi đại tràng: Giúp đánh giá trực tiếp tổn thương, sinh thiết hoặc cắt polyp. Đây là xét nghiệm sàng lọc quan trọng cho cả ung thư giai đoạn đầu lẫn polyp. Tuy nhiên, phương pháp này có thể bỏ sót các polyp nhỏ (<10 mm) hoặc polyp phẳng. Với sự phát triển của công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI) đã được ứng dụng trong tiêu hóa, hỗ trợ bác sĩ phát hiện polyp và ung thư đại tràng sớm hơn.
- Chụp khung đại tràng cản quang: Là kỹ thuật không xâm lấn. Nếu phát hiện hoặc nghi ngờ tổn thương, bệnh nhân vẫn cần nội soi để chẩn đoán xác định.
Phòng ngừa ung thư đại tràng
Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế chất béo động vật, đồ chiên rán, thịt đỏ; tăng cường cá, thịt gà, rau xanh lá đậm, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; bổ sung nghệ, tỏi, trà xanh… giúp giảm nguy cơ ung thư.
Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ, đặc biệt ở nam giới. Ăn uống lành mạnh và vận động giúp duy trì cân nặng tối ưu.
Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
Không hút thuốc: Người hút thuốc lâu năm có nguy cơ mắc và tử vong do ung thư đại trực tràng cao hơn.
Hạn chế bia rượu: Tốt nhất không uống, nhưng nếu có uống thì nên ở mức độ vừa phải (khoảng 355 ml bia, 148 ml rượu vang hoặc 45 ml rượu mạnh mỗi ngày).