
Việc điều trị rối loạn nhân cách hiện vẫn là thách thức, đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện.
Hiểu đúng về rối loạn nhân cách
Rối loạn nhân cách là những kiểu nhân cách bất thường, cứng nhắc và gây trở ngại trong thích ứng xã hội. Theo phân loại DSM-5, rối loạn nhân cách được chia thành ba nhóm: nhóm A (lập dị, kỳ quái) gồm nhân cách hoang tưởng, nhân cách phân liệt; nhóm B (kịch tính, cảm xúc thất thường) gồm nhân cách chống đối xã hội, ranh giới, kịch tính; và nhóm C (lo âu, sợ hãi) gồm nhân cách ám ảnh cưỡng chế, nhân cách tránh né, nhân cách phụ thuộc. Người mắc rối loạn nhân cách thường có cách nhìn nhận bản thân, người khác và thế giới méo mó, khó kiểm soát cảm xúc, dễ rơi vào xung đột, hành vi bốc đồng hoặc lệ thuộc quá mức.
Thống kê quốc tế cho thấy khoảng 6-10% dân số có một dạng rối loạn nhân cách, trong đó nhân cách ranh giới chiếm tỷ lệ cao nhất. Ở Việt Nam, con số chính thức chưa được công bố, nhưng thực tế tại các bệnh viện tâm thần lớn, bệnh nhân có rối loạn nhân cách chiếm một tỷ lệ đáng kể trong số các ca điều trị nội trú và ngoại trú, đặc biệt là ở nhóm trẻ tuổi, liên quan tới xung đột gia đình và xã hội.
Điểm khó khăn trong chẩn đoán là rối loạn nhân cách thường không biểu hiện rầm rộ như rối loạn loạn thần hay trầm cảm, mà thể hiện qua những mẫu hành vi lặp đi lặp lại, kéo dài nhiều năm. Nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi bệnh nhân có hành vi tự gây hại, bạo lực hoặc không thích ứng được trong học tập, công việc.

Bệnh nhân có rối loạn nhân cách chiếm một tỷ lệ đáng kể trong số các ca điều trị nội trú và ngoại trú.
Thách thức trong điều trị rối loạn nhân cách
Điều trị rối loạn nhân cách khác với các rối loạn tâm thần khác ở chỗ nhân cách vốn là phần gốc rễ, ăn sâu vào cấu trúc tâm lý của mỗi người. Vì vậy, mục tiêu điều trị không phải "chữa khỏi" hoàn toàn, mà là giúp bệnh nhân thay đổi dần nhận thức, điều chỉnh hành vi và thích nghi tốt hơn với xã hội.
Một thách thức lớn là bệnh nhân thường thiếu nhận thức bệnh. Họ cho rằng vấn đề nằm ở người khác, không ở bản thân, nên ít khi chủ động tìm kiếm điều trị. Chính vì thế, nhiều trường hợp đến với bác sĩ trong tình trạng khủng hoảng, sau một biến cố như tự sát bất thành, hành vi phạm pháp hoặc đổ vỡ quan hệ. Ngoài ra, bệnh nhân có thể khó trị liệu: bỏ dở giữa chừng, chống đối bác sĩ, hoặc hành vi thất thường khiến quá trình trị liệu khó duy trì.
Thách thức tiếp theo là tỷ lệ rối loạn đồng mắc cao. Nhiều bệnh nhân rối loạn nhân cách đồng thời mắc trầm cảm, lo âu, rối loạn sử dụng chất hoặc rối loạn ăn uống. Điều này làm phác đồ điều trị phức tạp hơn, đòi hỏi sự phối hợp giữa thuốc, trị liệu tâm lý và can thiệp xã hội.
Ngoài ra, kỳ thị xã hội cũng là rào cản lớn. Người mắc rối loạn nhân cách thường bị đánh giá là "khó gần", "ngang bướng" hay "không thể thay đổi". Quan điểm này khiến họ bị cô lập, càng làm trầm trọng thêm triệu chứng và cản trở việc tiếp cận dịch vụ y tế.

Liệu pháp phân tâm, cũng có hiệu quả trong việc khám phá xung đột nội tâm và cơ chế phòng vệ không thích hợp.
Hướng tiếp cận điều trị hiện nay
Với nhân cách ranh giới, liệu pháp hành vi biện chứng (DBT – Dialectical Behavior Therapy) được coi là "tiêu chuẩn vàng". DBT giúp bệnh nhân học cách kiểm soát cảm xúc, giảm hành vi tự gây hại, cải thiện quan hệ xã hội. Một phương pháp khác là Liệu pháp tập trung vào lược đồ, nhắm vào những niềm tin cốt lõi sai lệch hình thành từ tuổi thơ. Liệu pháp phân tâm, cũng có hiệu quả trong việc khám phá xung đột nội tâm và cơ chế phòng vệ không thích hợp.
Trong một số trường hợp, thuốc hỗ trợ được chỉ định để kiểm soát triệu chứng đi kèm như trầm cảm, lo âu, xung động hoặc hoang tưởng nhẹ. Các thuốc chống trầm cảm SSRI, thuốc ổn định khí sắc hay thuốc an thần có thể được dùng, nhưng cần thận trọng vì đây không phải giải pháp căn bản cho rối loạn nhân cách.
Ngoài điều trị cá nhân, can thiệp nhóm và gia đình đóng vai trò quan trọng. Liệu pháp nhóm giúp bệnh nhân thực hành kỹ năng xã hội trong môi trường an toàn, còn liệu pháp gia đình giúp người thân hiểu về rối loạn, giảm xung đột, tạo môi trường hỗ trợ tích cực. Các chương trình phục hồi chức năng tâm thần cộng đồng hiện nay cũng đang dần mở rộng, giúp bệnh nhân duy trì công việc, học tập và hòa nhập xã hội.
Xu hướng điều trị rối loạn nhân cách hiện nay là tích hợp đa phương pháp: kết hợp liệu pháp cá nhân, nhóm, thuốc hỗ trợ, giáo dục tâm lý cho gia đình và can thiệp xã hội. Nhiều nghiên cứu mới cũng đang tập trung vào ứng dụng công nghệ, ví dụ trị liệu trực tuyến, ứng dụng quản lý cảm xúc hay trí tuệ nhân tạo hỗ trợ giám sát hành vi.
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, điều kiện tiên quyết vẫn là giảm kỳ thị xã hội. Người mắc rối loạn nhân cách không phải "khó ưa" hay "không thể thay đổi", mà là những cá nhân đang phải sống với một dạng rối loạn tâm thần đặc thù, cần được thấu hiểu và hỗ trợ.
Bệnh viện Tâm thần Hà Nội
📍 Số 30, Ngõ 467, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lợi, Hà Nội
📞 Hotline: 0967 301 616
Bệnh viện Tâm thần Hà Nội