Lồng ghép hành lang bảo vệ bờ biển
Với hơn 3.260 km bờ biển trải dài từ Bắc vào Nam, Việt Nam sở hữu một trong những hệ thống bờ biển đa dạng và giàu tiềm năng nhất khu vực. Đây là không gian mang giá trị chiến lược về kinh tế, môi trường, quốc phòng và chủ quyền quốc gia. Thế nhưng, sự phát triển mạnh mẽ của các ngành kinh tế ven biển, tốc độ đô thị hóa tăng nhanh cùng những tác động ngày càng rõ rệt của biến đổi khí hậu, xói lở, bão và nước biển dâng đang khiến bài toán quản lý tài nguyên vùng bờ trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Trong bối cảnh đó, việc tích hợp "hành lang bảo vệ bờ biển" (HLBVBB) vào quản lý tổng hợp vùng bờ (QLTHVBB) được các nhà khoa học xác định là một hướng đi mới, mang tính căn bản để bảo đảm sự phát triển bền vững cho các vùng ven biển Việt Nam.

Mở “lá chắn xanh” cho bờ biển Việt Nam: Lồng ghép hành lang bảo vệ vào quản lý vùng bờ.
HLBVBB là dải đất hẹp chạy dọc theo bờ biển, có thể chỉ rộng vài chục đến vài trăm mét. Tuy diện tích không lớn, nhưng dải đất này đóng vai trò "tường chắn tự nhiên", bảo vệ hệ sinh thái, giảm thiểu sạt lở và duy trì cảnh quan ven biển. Hơn thế nữa, đây còn là không gian bảo đảm quyền tiếp cận biển – một quyền được pháp luật quy định nhằm đảm bảo lợi ích cộng đồng.
Luật Tài nguyên, Môi trường Biển và Hải đảo (2015) yêu cầu các tỉnh, thành phố có biển phải thiết lập HLBVBB trong vòng 18 tháng kể từ khi luật có hiệu lực. Tính đến tháng 12/2024, 27/28 địa phương ven biển đã triển khai thiết lập hành lang, đạt tỷ lệ 96,42%. Trong đó, 17 địa phương đã hoàn thành việc cắm mốc giới, tương đương hơn 60% địa phương có biển.
Dù vậy, khảo sát thực tế cho thấy nhiều nơi vẫn thiết lập hành lang với chiều rộng quá nhỏ – chỉ 20–30 m, thậm chí ranh giới trong nằm ngay trên bãi biển. Một số tỉnh có tỷ lệ chiều dài bờ được thiết lập hành lang chưa đạt 50%. Điều này khiến HLBVBB không đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường, không đủ khả năng chống xói lở hoặc đảm bảo quyền tiếp cận của cộng đồng.
Đặc biệt, nhiều địa phương mới chỉ dừng ở việc xác lập phạm vi hành lang mà chưa gắn kết quản lý hành lang với quản lý tổng thể vùng bờ. Trong khi các nguy cơ tác động đến bờ biển không chỉ đến từ khu vực hành lang mà còn từ phía biển và phía lục địa. Một cách tiếp cận rộng hơn, mang tính liên vùng, liên ngành là yêu cầu tất yếu nếu muốn bảo vệ một cách hiệu quả tài nguyên vùng bờ.
Nhằm giải quyết những bất cập trong quản lý, nhóm khoa học của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia Hà Nội), do PGS.TS. Đặng Kinh Bắc chủ nhiệm, đã triển khai đề tài khoa học cấp quốc gia "Nghiên cứu xây dựng mô hình và giải pháp lồng ghép hành lang bảo vệ bờ biển trong quản lý tổng hợp vùng bờ biển ở Việt Nam", mã số KC.09.02/21-30.
Mục tiêu của đề tài là xác lập cơ sở khoa học cho mô hình lồng ghép HLBVBB trong QLTHVBB; đánh giá thực trạng quản lý hiện nay ở các kiểu bờ khác nhau; và đề xuất mô hình phù hợp có thể áp dụng trên phạm vi toàn quốc.
Đây là nhiệm vụ có ý nghĩa lớn bởi đến nay, mô hình lồng ghép HLBVBB trong quản lý vùng bờ ở Việt Nam còn khá mới, chưa được nghiên cứu hệ thống. Kết quả của đề tài sẽ trở thành cơ sở để các cơ quan quản lý tham khảo trong việc xây dựng chính sách, hoàn thiện văn bản pháp luật và triển khai thực tế tại địa phương.
Ứng dụng công nghệ cao và sự tham gia của cộng đồng
Đề tài không chỉ xây dựng mô hình lý thuyết, mà còn triển khai mô hình trình diễn ở quy mô cấp tỉnh và liên xã tại khu vực phía nam thành phố Đà Nẵng – nơi có nhiều biến động về bờ biển và cửa sông.
Điểm nổi bật của mô hình trình diễn là việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ: Viễn thám để theo dõi biến động bờ biển – cửa sông và hệ sinh thái. Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích diễn biến môi trường, dự báo nguy cơ rủi ro. Công nghệ truyền thông hiện đại nhằm chia sẻ dữ liệu kịp thời cho chính quyền và cộng đồng. Sự tham gia của người dân địa phương trong giám sát rác thải, quản lý tài nguyên và theo dõi biến động bờ biển. Việc tích hợp công nghệ và cộng đồng vào quản lý sẽ giúp nâng cao hiệu quả giám sát, tăng tính minh bạch và giảm chi phí quản lý.
PGS.TS. Đặng Kinh Bắc cho rằng, quản lý tích hợp giữa HLBVBB và vùng bờ sẽ mang lại nhiều lợi ích quan trọng như tối ưu hóa sử dụng đất bờ biển. Các hoạt động kinh tế – du lịch – dịch vụ ven biển sẽ được bố trí hợp lý hơn, giảm nguy cơ xung đột không gian, tránh lấn chiếm hoặc phá vỡ hành lang bảo vệ.
Bảo vệ môi trường và các hệ sinh thái. Việc quản lý thống nhất giúp hạn chế ô nhiễm, giảm thiểu phá hủy các hệ sinh thái ven biển và duy trì giá trị dịch vụ hệ sinh thái – vốn là nền tảng cho sinh kế của cộng đồng.
Tăng hiệu quả thực thi chính sách. Chính sách quản lý sẽ thống nhất, rõ ràng và có tính thực tiễn cao hơn khi được thiết kế dựa trên cơ sở mô hình tích hợp. Nâng cao năng lực phòng chống thiên tai, góp phần giảm thiểu thiệt hại do bão, lũ, xói lở và các hiện tượng cực đoan liên quan đến biến đổi khí hậu.

Nhờ quản lý tốt hơn không gian ven biển, các địa phương có thể phát triển du lịch sinh thái ven biển, du lịch cộng đồng, khai thác thủy hải sản hợp lý, dịch vụ cảng và logistics biển.
Mô hình lồng ghép HLBVBB không chỉ nhằm bảo vệ môi trường mà còn mở ra cơ hội phát triển kinh tế biển bền vững. Nhờ quản lý tốt hơn không gian ven biển, các địa phương có thể phát triển du lịch sinh thái ven biển, du lịch cộng đồng, khai thác thủy hải sản hợp lý, dịch vụ cảng và logistics biển.
Mô hình góp phần tăng cường công bằng xã hội khi đảm bảo quyền tiếp cận biển cho cộng đồng và phân chia hài hòa lợi ích giữa các nhóm liên quan. Khi mô hình lồng ghép được triển khai rộng rãi, Việt Nam sẽ có thêm công cụ hiệu quả để bảo vệ tài nguyên biển, mở rộng không gian phát triển kinh tế, giảm thiểu rủi ro thiên tai và nâng cao chất lượng môi trường sống cho cộng đồng ven biển.
Đây không chỉ là bài toán quản lý, mà còn là tầm nhìn dài hạn, người dân ven biển không chỉ sống nhờ biển, mà sống cùng biển, bảo vệ biển và hưởng lợi từ hệ sinh thái biển.