Các cá nhân trong nhóm phẫu thuật barective sau 15 năm theo dõi đã giảm trung bình 21,6kg. Những người trong nhóm kiểm soát vẫn duy trì cân nặng tương đối ổn định với mức giảm hoặc tăng trung bình 3kg. Kết quả cho thấy, 23 cá nhân trong nhóm phẫu thuật đã phát triển ung thư da ác tính (ung thư biểu mô tế bào vảy hoặc khối u ác tính) trong khi ở nhóm kiểm soát có 45 cá nhân đã phát triển loại bệnh này.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra sự khác biệt lớn nhất giữa 2 nhóm liên quan đến khối u ác tính. Trong nhóm kiểm soát, có 29 trường hợp mắc bệnh, trong khi ở nhóm phẫu thuật chỉ có 12 trường hợp. Điều này tương đương với việc giảm 57% nguy cơ u ác tính.
Sẽ cần tiến hành nhiều nghiên cứu hơn nữa để củng cố thêm mối quan hệ giữa béo phì và ung thư da. Tuy nhiên, theo các tác giả của nghiên cứu này, béo phì sẽ dẫn đến hệ thống viêm mạn tính, tăng nguy cơ phát triển các khối u. Khi thay đổi chế độ ăn uống sau phẫu thuật sẽ giảm nguy cơ này. Tương tự, béo phì có liên quan đến lối sống ít vận động làm tăng tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư. Sau phẫu thuật, các cá nhân có thể tăng mức độ hoạt động thể chất, do đó giảm nguy cơ ung thư.
Những phát hiện này cho thấy tỷ lệ mắc khối u ác tính giảm đáng kể ở những bệnh nhân béo phì sau phẫu thuật và có thể dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về khối u ác tính và các yếu tố nguy cơ có thể phòng ngừa được.