Cảm giác nóng ở vùng bụng dưới thường chỉ là một rối loạn cơ năng tạm thời và thoáng qua, nhưng cũng có khi liên quan với một số bệnh nghiêm trọng. Không dễ để chẩn đoán vì triệu chứng nóng ở vùng bụng dưới có thể là triệu chứng trong nhiều bệnh cảnh khác nhau. Mặc dù không phải tất cả các nguyên nhân là nghiêm trọng, người bệnh cũng nên trao đổi với bác sĩ để được chẩn đoán xác định và can thiệp sớm.
Các nguyên nhân thường gặp và cách xử trí
Hội chứng ruột kích thích:
IBS là một từ viết tắt của Hội chứng ruột kích thích. Đó là một rối loạn có liên quan đến đại tràng (ruột già). Nguyên nhân của IBS chưa được biết rõ, nhưng được cho là do sự kết hợp của tăng hoạt động bất thường của các chức năng của cơ thể, sự vận động tăng lên của đường tiêu hóa và sự rối loạn về kết nối hoạt động giữa đường tiêu hóa và não. Các triệu chứng bao gồm: đầy bụng, nhiều hơi, cảm giác nóng hoặc co thắt ở vùng bụng dưới, táo bón xen kẽ tiêu chảy.
IBS có thể được điều trị bằng thuốc chống tiêu chảy, thuốc chống co thắt, thuốc nhuận tràng, thuốc chống trầm cảm và các thuốc khác. Cũng có thể thử một số biện pháp khắc phục tại nhà, bao gồm theo dõi phản ứng của cơ thể và tránh các loại thực phẩm gây tiêu chảy hoặc gây đầy hơi.
Lạc nội mạc tử cung, một trong những nguyên nhân gây cảm giác nóng vùng bụng dưới.
Viêm ruột thừa:
Viêm ruột thừa gây ra đau dữ dội ở phần bên phải của vùng bụng dưới. Các triệu chứng liên quan khác là: đau vùng hố chậu phải; đau tăng khi bước đi, cười hoặc co gập chân phải; buồn nôn, ói mửa; sốt; ăn mất ngon; đầy bụng và cảm giác nóng vùng bụng dưới.
Điều trị: Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là chỉ định bắt buộc. Có thể được thực hiện thông qua phẫu thuật mở bụng hoặc phẫu thuật nội soi.
Bệnh viêm vùng chậu (PID):
PID là một bệnh nhiễm khuẩn có ảnh hưởng đến các cơ quan sinh dục nữ. Bệnh xảy ra khi vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục, lây lan từ âm đạo đến tử cung, buồng trứng hoặc ống dẫn trứng. Các triệu chứng của bệnh này bao gồm: cảm giác nóng ở vùng bụng dưới, sốt, đau khi quan hệ tình dục, lượng máu kinh bất thường, đau trong vùng chậu, có mùi hôi ở vùng sinh dục ngoài, đi tiểu khó khăn và đau đớn.
Điều trị: Sử dụng các kháng sinh để điều trị. Các trường hợp nặng có thể cần đến thuốc kháng sinh đường tĩnh mạch. Có thể ngăn ngừa sự lây nhiễm này bằng quan hệ tình dục an toàn và điều trị triệt để nhiễm khuẩn sinh dục cho cả đối tác.
Lạc nội mạc tử cung:
Đây là một bệnh gây đau đớn do sự tăng sinh của nội mạc tử cung lạc chỗ. Bệnh này thường liên quan đến ống dẫn trứng, các mô của khung chậu và buồng trứng. Trong một số ít trường hợp, bệnh có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác. Triệu chứng chính của bệnh lạc nội mạc tử cung là cảm giác nóng xung quanh vùng bụng dưới, đặc biệt là trong suốt chu kỳ kinh nguyệt. Các triệu chứng khác bao gồm chảy máu âm đạo quá mức, đau khi quan hệ, đau do co thắt ruột...
Điều trị: Nếu không có kế hoạch mang thai, có thể sử dụng hormon ngừa thai hoặc thuốc chống viêm để giảm các triệu chứng. Có thể can thiệp phẫu thuật tùy theo mức độ nghiêm trọng và chỉ định của chuyên khoa phụ sản. Việc thụ tinh ống nghiệm có thể là giải pháp cuối cùng nếu thấy khó mang thai sau khi đã áp dụng các biện pháp điều trị khác.
Hội chứng Mittelschmerz:
Hội chứng Mittelschmerz đặc trưng với cơn đau và nóng ở vùng bụng dưới, chủ yếu xảy ra trong quá trình rụng trứng hay giữa chu kỳ kinh. Các triệu chứng bao gồm: đau nhói, đau co thắt, đau đột ngột, các cơn đau kèm theo chảy máu âm đạo nhẹ.
Điều trị: Có thể thử các loại thuốc giảm đau như aspirin, acetaminophen, natri naproxen, hoặc ibuprofen. Bác sĩ có thể kê toa thuốc tránh thai nếu người bệnh đau nặng và kéo dài.
Viêm túi thừa đại tràng:
Túi thừa phình to khi bị viêm. Thường túi thừa có kích thước nhỏ, nằm trong hệ thống tiêu hóa và gây ra cảm giác nóng ở vùng bụng dưới. Những túi này được nhìn thấy ở vùng dưới của đại tràng. Các triệu chứng của bệnh bao gồm: sốt, buồn nôn, ói mửa, đau bụng dưới, thường xảy ra ở bên trái của bụng, nhưng đôi khi cũng có thể ảnh hưởng đến phía bên phải bụng, tăng nhạy cảm đau vùng bụng, táo bón và trong một số trường hợp có tiêu chảy.
Điều trị: Bác sĩ có thể sử dụng kháng sinh để đối phó với nhiễm khuẩn, thuốc giảm đau như acetaminophen, chế độ ăn uống lỏng. Có thể can thiệp phẫu thuật nếu không có dấu hiệu cải thiện sau khi đã điều trị nội khoa tích cực.
Nhiễm khuẩn đường niệu (UTI):
UTI là một bệnh nhiễm khuẩn có ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu bao gồm niệu quản, thận, niệu đạo và bàng quang. UTI chủ yếu ảnh hưởng đến vùng dưới của hệ thống tiết niệu như niệu đạo và bàng quang. Phụ nữ dễ bị nhiễm khuẩn niệu hơn. Các triệu chứng bao gồm: nước tiểu có máu, nặng vùng khung chậu, đi tiểu thường xuyên và đau nóng rát, không thoải mái ở vùng bụng dưới.
Điều trị: Nếu bị UTI không biến chứng, có thể nhận được một đợt điều trị ngắn, bao gồm uống thuốc kháng sinh đường uống trong vài ngày. Nếu bị UTI kéo dài và hay tái phát, có thể cần điều trị như sau: Dùng kháng sinh liều thấp trong 6 tháng hoặc lâu hơn, dùng một liều kháng sinh sau khi sinh hoạt tình dục nếu UTI là do quan hệ tình dục. Nếu đã mãn kinh, điều trị bằng estrogen đường âm đạo có thể là cần thiết. Nếu UTI nghiêm trọng và kéo dài, có thể phải nhập viện để tiến hành xét nghiệm, tầm soát xác định nguyên nhân (Ví dụ: dị tật đường niệu, thận ứ nước do sỏi...) và can thiệp điều trị triệt để.
Nếu có cảm giác nóng ở vùng bụng dưới, đừng tự chẩn đoán. Hãy đi khám bệnh tại các cơ sở khám chữa bệnh. Việc thăm khám, tầm soát đầy đủ để xác định nguyên nhân gây bệnh đóng vai trò rất quan trọng trong điều trị sớm và triệt để các bệnh liên quan, đôi khi sự chủ quan tự điều trị tình trạng nóng ở vùng bụng dưới, có thể nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.
Tổn thương hình tròn màu đen chỉ nang lạc nội mạc ở buồng trứng (P); các tổn thương có đường bờ bất thường chỉ lạc nội mạc thâm nhiễm sâu.