1. Tăng kali máu là gì?
Kali là một trong những nguyên tố hóa học phổ biến nhất trong cơ thể con người, chủ yếu tồn tại bên trong tế bào. Cơ thể chúng ta phụ thuộc vào kali để điều chỉnh huyết áp, trương lực mạch máu, chức năng bình thường của insulin và nhiều loại hormone khác, nhu động đường tiêu hóa, cân bằng axit-bazơ, chức năng thận, cân bằng chất lỏng và điện giải.
Tăng kali máu là thuật ngữ chỉ mức độ kali cao trong máu. Tăng kali máu thường do bệnh thận gây ra, nhưng nó cũng có thể do các bệnh khác gây ra như bệnh tim, đái tháo đường, ung thư và một số loại thuốc nhất định.
Mức kali bình thường ở người lớn được coi là 3,6 - 5,2 mEq/L. Nếu mức kali trên 5,5 mEq/L, người bệnh cần điều trị ngay. Vì nồng độ kali trong máu cao có thể làm gián đoạn hoạt động của một số hệ thống cơ quan và rất cao có thể gây tử vong nếu không được điều trị.
2. Dấu hiệu tăng kali máu
Kali đóng một vai trò quan trọng đối với chức năng tim và thần kinh cơ, vì vậy khi ở mức cao, tim, thần kinh và cơ bắp thường bị ảnh hưởng. Khi tăng kali nhẹ, bạn có thể không có bất kỳ triệu chứng nào, nhưng khi nồng độ kali tăng lên có thể có các triệu chứng như:
- Cơ yếu hoặc co thắt
- Mệt mỏi
- Khó thở và giảm thông khí
- Buồn nôn và ói mửa
- Tê liệt
- Cảm giác ngứa ran
- Rối loạn nhịp tim (nhịp tim không đều), là một trong những biến chứng nghiêm trọng hơn
- Hoang mang
- Mức độ rất cao có thể gây co giật, hôn mê và tử vong
3. Người bị tăng kali máu nên ăn uống thế nào?
3.1. Nên ăn thực phẩm có hàm lượng kali thấp
Người bệnh có thể giảm lượng kali nạp vào cơ thể bằng cách tránh hoặc giảm lượng thức ăn giàu kali và tập trung vào thức ăn có hàm lượng kali thấp.
Một số thực phẩm có hàm lượng kali thấp phù hợp với chế độ ăn uống của người bị tăng kali máu nói chung (trừ chế độ ăn bệnh lý) bao gồm:
- Thịt lợn
- Thịt gà
- Tôm
- Trứng
- Pho mát
- Bánh mì trắng, bột mì trắng tinh luyện, mì ống, gạo trắng, bánh quy giòn, bỏng ngô
- Sữa gạo
- Kem không sữa
- Rau: Đậu Hà Lan, ớt, hành, mùi tây, củ cải, măng tây, dưa leo, ngô, cải xoăn, rau diếp, cải xoong…
- Trái cây: Táo, nho, dâu tây, dâu đen, quả việt quất, anh đào, bưởi, mận, nho…
3.2. Hạn chế thực phẩm giàu kali
Giảm nồng độ kali bằng cách giảm kali trong chế độ ăn uống là một cách phổ biến để điều trị chứng tăng kali máu không phải là trường hợp khẩn cấp.
Chế độ ăn ít kali có thể là một trong những phương pháp điều trị đầu tiên được khuyến nghị trong trường hợp tăng kali máu để giúp giữ mức kali trong tầm kiểm soát.
Người bị tăng kali máu cần hạn chế các loại thực phẩm giàu kali bao gồm:
- Hầu hết các loại cá
- Động vật có vỏ (ví dụ: nghêu, sò điệp, tôm hùm)
- Thịt đỏ
- Ngũ cốc nguyên hạt, như cám và yến mạch
- Nhiều loại rau như: khoai tây, cà rốt sống, bắp cải, su hào, măng, rau bina, cà chua, khoai tây, khoai lang, nấm, bí ngô, đậu bắp…
- Nhiều loại trái cây như: chuối, kiwi, lê, mơ, cam, xoài, dừa, lựu, dưa lưới, dưa ngọt, quả bơ, hoa quả sấy khô…
- Các sản phẩm từ sữa (ngoại trừ một số pho mát và kem chua); sữa đậu nành
- Đậu khô và các loại hạt như đậu phộng và đậu lăng
- Mật mía
- Sô-cô-la
- Nước ép trái cây và rau
- Chất thay thế muối
- Đồ uống thay thế chất điện giải, đồ uống thể thao…
4. Một số lưu ý khi chọn thực phẩm cho người bị tăng kali máu
Trái cây và rau quả: Sản phẩm tươi thường rất giàu kali. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể ăn nếu hạn chế khẩu phần hoặc nấu chín để giảm hàm lượng kali. Một số loại trái cây và rau quả đóng hộp cũng có thể ăn được miễn là bạn rửa sạch và để ráo nước.
Sữa: Cần tránh hoặc ít nhất là hạn chế các sản phẩm từ sữa theo chế độ ăn ít kali. Tuy nhiên, bạn có thể ăn một khẩu phần nhỏ sữa hoặc sữa chua mỗi ngày. Hoặc có thể ăn một số loại phô mai (bao gồm cả phô mai tươi) có hàm lượng kali thấp.
Nếu bạn thêm sữa vào trà hoặc cà phê, hãy chuyển sang loại kem không sữa hoặc thay thế sữa như sữa gạo, tránh sữa đậu nành.
Ngũ cốc: Thay vì ngũ cốc nguyên hạt và cám, người bệnh nên ăn gạo trắng (cơm trắng) hoặc bánh mì làm từ bột mì tinh chế, mì ống.
Chất đạm: Hầu hết đạm động vật và thực vật đều chứa nhiều kali. Tuy nhiên, bạn không thể loại bỏ protein trong chế độ ăn uống. Vì vậy, nên chọn loại thực phẩm có hàm lượng kali thấp.
Lòng trắng trứng là một trong những lựa chọn có hàm lượng kali thấp. Hoặc người bệnh có thể ăn một phần nhỏ các loại hạt (một nắm nhỏ) hoặc bơ đậu phộng (một muỗng canh).
Cần lưu ý tránh xúc xích, thịt xông khói và bất kỳ loại thịt chế biến nào khác có phụ gia có thể chứa kali.
Đồ ngọt: Cần hạn chế đồ ngọt tráng miệng vì nhiều món tráng miệng được làm từ các nguyên liệu có nhiều kali như: các loại hạt, xi-rô và sô cô la.
Đồ uống: Mất nước có thể phá vỡ sự cân bằng điện giải trong cơ thể và dẫn đến tăng kali huyết. Uống nước lọc là cách tốt nhất để giữ nước. Ngoài ra người bệnh cũng có thể uống các loại đồ uống khác như nước chanh tươi và nước trái cây làm từ trái cây có hàm lượng kali thấp.
Cần tránh đồ uống có cồn vì trên thực tế uống nhiều rượu là một yếu tố nguy cơ gây tăng kali huyết.
Nếu người bệnh đã và đang ăn một chế độ ăn cân bằng, đa dạng thực phẩm thì việc thực hiện chế độ ăn ít kali sẽ dễ dàng hơn nhiều vì sẽ không quá khó khăn khi loại bỏ một số thực phẩm.
Tuy nhiên, đối với những người ăn chay có thể thấy việc áp dụng chế độ ăn ít kali không dễ dàng vì chế độ ăn dựa trên thực vật thường sử dụng nhiều thực phẩm giàu kali như: trái cây, rau quả, các loại hạt, đậu nhưng đồng thời lại hạn chế thịt, trứng là những thực phẩm ít kali hơn.
Với những trường hợp cần hạn chế lượng ngũ cốc tinh chế hay mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp… cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ dinh dưỡng phù hợp.
Xem thêm video đang được quan tâm
Thủ tướng Phạm Minh Chính "chốt" thời điểm tiêm phủ vaccine phòng COVID-19 cho trẻ em