Việc lựa chọn thực phẩm hàng ngày sao cho vừa cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho mẹ và cho con, vừa tốt cho sức khỏe là tất yếu và đáng được lưu tâm.
1. Cà rốt
Cà rốt - tên khoa học là Daucus carota Sativus - là một loại cây ăn củ, thường có màu cam. Cà rốt có nguồn gốc từ châu Âu và phía Tây nam châu Á. Cà rốt cũng giống như các loại rau màu cam (bí ngô) thường chứa lượng rất cao beta-carotene, một tiền vitamin A, khi vào cơ thể sẽ chuyển hoá thành vitamin A.
Có rất nhiều lợi ích của cà rốt đối với phụ nữ mang thai, đặc biệt nhất là đáp ứng đủ nhu cầu vitamin A giúp cho việc phát triển thị giác của thai nhi và người mẹ.
Ngoài việc rất giàu vitamin A và có lợi cho sức khoẻ của mắt, cà rốt còn chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe của mẹ và bé như Vitamin C - một loại vi chất có lợi cho việc tăng cường hệ thống miễn dịch và tăng sản xuất collagen, duy trì sức khỏe và sự phát triển của xương và răng ở phụ nữ mang thai và thai nhi.
Ngoài ra, vitamin C luôn cần thiết để giúp cho sự hấp thu sắt trong cơ thể. Vitamin C cũng đóng một vai trò rất quan trọng trong việc tối ưu hóa sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi và ngăn ngừa nguy cơ dị tật bẩm sinh.
Bên cạnh vitamin C, cà rốt còn chứa hàm lượng kali rất có lợi cho phụ nữ mang thai để ngăn ngừa chuột rút, duy trì nhịp tim bình thường và tăng lưu lượng máu đến não, giữ cho hệ thống của mạng lưới thần kinh và duy trì mức cholesterol ở mức bình thường.
2. Cải xoăn
Cải xoăn là một loại rau lá xanh có nguồn gốc ở hầu hết châu Âu, Bắc Phi, Tây Á và được trồng rộng rãi như một loại rau ăn lá. Phần đặc biệt của loại cây này là sự phong phú về chất xơ, vitamin và canxi. Giá trị dinh dưỡng của cải xoăn giúp em bé phát triển khỏe mạnh trong bụng mẹ.
3. Bắp cải
Bắp cải có 2 loại xanh hoặc tím, được trồng như một loại rau ăn quanh năm. Bắp cải là một loại rau nhiều lớp và phát triển tốt ở thời tiết mát mẻ. Đối với phụ nữ mang thai, bắp cải có nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe của thai nhi.
Phụ nữ mang thai cần tiêu thụ thực phẩm có chứa nhiều chất sắt, một vi chất giúp giảm nguy cơ sinh non. Họ cũng cần lượng canxi đáng kể phục vụ cho phát triển xương và răng. Hai vi chất này có nhiều trong bắp cải, vì vậy ăn bắp cải mỗi ngày là bạn và thai nhi được bổ sung đầy đủ cho việc phát triển khỏe mạnh.
4. Cà tím
Cà tím là một thực phẩm có lượng calo rất thấp và được ghi nhận trong danh sách dinh dưỡng lành mạnh. Cà tím thuộc họ Solanaceae, có nguồn gốc từ Ấn Độ và bây giờ được trồng ở nhiều vùng nhiệt đới. Trong cà tím có chất chống oxy hóa rất có lợi cho phụ nữ mang thai.
Ăn thường xuyên cà tím giúp bảo vệ bà mẹ và em bé khỏi sự tấn công của các gốc tự do, giảm cao huyết áp (làm tăng nguy cơ sẩy thai) và các rủi ro khác. Cà tím chứa riboflavin và thiamin, cả hai đều là những chất có thể giúp bạn khắc phục những vấn đề về huyết áp cao.
5. Măng tây
Măng tây là một loại rau được biết đến từ người Hy Lạp cổ đại và La Mã như một món ăn được đánh giá cao, phát triển tốt ở vùng ven biển khu vực Đông Địa Trung Hải và Tiểu Á - họ Allium, hoa huệ.
Măng tây kiểm soát lượng đường trong máu vì măng tây có chứa vitamin B cao, tăng sản lượng sữa đối với các bạn đang cho con bú.
6. Rau bina
Hay còn gọi là rau bó xôi - được tìm thấy ở khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Hàm lượng dinh dưỡng của 100 gram bó xôi cung cấp 29 cal, Protein (3 g), Fat (0.3 g), Carbohydrates (5.4 g), Chất xơ (1,0 g), Canxi (73 mg), Phosphorus (50 mg), Sắt (2,5 mg), Vitamin A (6.300 IU), Vitamin B1 (0,07 mg), Vitamin C (32 mg), Nước (89,7 g)...
Bó xôi là một loại rau rất bổ dưỡng với hàm lượng cao các vi chất rất tốt cho thai phụ và cả người bình thường.