Ung thư cổ tử cung ảnh hưởng đến mô về phía đáy tử cung, nơi nối giữa tử cung và âm đạo. Hầu như tất cả các bệnh ung thư cổ tử cung đều do virus u nhú ở người (HPV) gây ra. Đây là một loại virus phổ biến có thể truyền từ người này sang người khác khi quan hệ tình dục. Có nhiều loại virus HPV, một số loại HPV có thể gây ra những thay đổi trên cổ tử cung của phụ nữ, lâu ngày dẫn đến ung thư cổ tử cung. Ngay cả khi đã được tiêm vắc-xin phòng HPV vẫn cần kiểm tra cổ tử cung thường xuyên.
Xét nghiệm Pap và xét nghiệm HPV là những thành phần chính của sàng lọc ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm là cách tốt nhất để giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung.
1. Tầm soát ung thư cổ tử cung
Sàng lọc ung thư cổ tử cung có thể bao gồm xét nghiệm HPV hoặc sử dụng xét nghiệm Pap (phết tế bào cổ tử cung) và cùng lúc tiến hành kiểm tra thể chất vùng chậu.
Phết tế bào cổ tử cung
Bác sĩ lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung và kiểm tra dưới kính hiển vi. Nếu tế bào xuất hiện bất thường có thể là dấu hiệu cho thấy ung thư cổ tử cung đang ở giai đoạn phát triển ban đầu, được gọi là tiền ung thư.
Điều trị sớm có thể điều chỉnh những thay đổi tế bào này và ngăn chặn sự tấn công của ung thư cổ tử cung.
Xét nghiệm virus
Xét nghiệm HPV để phát hiện virus đằng sau nhiều thay đổi tế bào bất thường có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, xét nghiệm HPV DNA có thể xác định một số bệnh nhiễm trùng mà không liên quan với ung thư. Xét nghiệm HPV dương tính không có nghĩa là bệnh ung thư phát triển.
2. Sàng lọc và hướng dẫn
Phụ nữ ở bất kỳ độ tuổi nào có các triệu chứng như chảy máu bất thường, tiết dịch hoặc đau nên đi khám ngay lập tức, bất kể lần kiểm tra cuối cùng là khi nào. Phụ nữ ở các lứa tuổi nên kiểm tra ung thư cổ tử cung thường xuyên:
Độ tuổi từ 21–29
Ở những độ tuổi này, phụ nữ nên xét nghiệm Pap trong khoảng thời gian 3 năm. Xét nghiệm HPV là không cần thiết ở giai đoạn này. Tuy nhiên, bác sĩ có thể theo dõi xét nghiệm Pap bằng xét nghiệm HPV nếu kết quả bất thường. Những người có kết quả xét nghiệm dương tính với virus HPV không phát triển ung thư trong ít nhất 10 năm sau đó.
Độ tuổi 30 – 65
Các bác sĩ khuyên phụ nữ ở độ tuổi này đồng kiểm tra, hoặc kết hợp cả hai kiểm tra cứ sau 5 năm, xét nghiệm Pap mỗi 3 năm.
Độ tuổi trên 65
Những phụ nữ đã khám sàng lọc thường xuyên trong 10 năm qua có kết quả an toàn trong suốt thời gian đó có thể ngừng khám sàng lọc ở độ tuổi này. Tuy nhiên, nếu xét nghiệm trong vòng 20 năm qua cho thấy dấu hiệu của tiền ung thư nghiêm trọng, thì việc sàng lọc nên tiếp tục cho đến 20 năm sau khi phát hiện tiền ung thư.
Phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung
Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung nên được xét nghiệm thường xuyên hơn. Điều này bao gồm những phụ nữ có hệ thống miễn dịch bị ức chế, chẳng hạn như những người nhiễm HIV hoặc phẫu thuật nội tạng trước đó. Phụ nữ cũng có thể có nguy cơ cao nếu họ tiếp xúc với diethylstilbestrol (DES), một dạng estrogen tổng hợp, trước khi sinh.
Sau khi cắt tử cung toàn bộ, bao gồm cắt bỏ tử cung và cổ tử cung, việc sàng lọc không còn cần thiết nữa. Tuy nhiên, nếu bác sĩ thực hiện phẫu thuật cắt bỏ tử cung để điều trị ung thư, thì nên tiếp tục sàng lọc.
Phụ nữ đã được tiêm vaccine HPV vẫn nên được kiểm tra. Nếu hiện tại hoặc trước đây bị ung thư hoặc tiền ung thư cổ tử cung sẽ có kế hoạch sàng lọc và điều trị riêng, cũng như những người bị nhiễm HIV/AID.
Xét nghiệm sàng lọc có kết quả dương tính giả dẫn đến xét nghiệm bổ sung, thủ tục chẩn đoán xâm lấn và khiến bệnh nhân lo lắng. Vì lý do này, các bác sĩ không khuyến nghị kiểm tra hàng năm.
3. Giải thích kết quả
Kết quả xét nghiệm sàng lọc cổ tử cung có thể bình thường, không rõ ràng hoặc bất thường.
Bình thường: Không có thay đổi trong các tế bào của cổ tử cung.
Không rõ ràng: Các tế bào trông giống như chúng có thể bất thường và nhà nghiên cứu không thể xác định những thay đổi có thể chỉ ra tiền ung thư. Những tế bào bất thường này có thể liên quan đến virus HPV, nhiễm trùng, mang thai hoặc thay đổi cuộc sống.
Bất thường: Xét nghiệm đã tìm thấy những thay đổi trong tế bào cổ tử cung. Các tế bào bất thường không phải lúc nào cũng là ung thư. Bác sĩ thường sẽ yêu cầu các xét nghiệm và điều trị thêm để xem liệu những thay đổi có trở thành ung thư hay không.
Trong một kết quả không rõ ràng, những thay đổi tế bào đã xảy ra, nhưng các tế bào gần như bình thường và có khả năng tự mất đi mà không cần điều trị. Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm lại trong vòng 6 tháng.
Những phụ nữ trẻ dễ bị tổn thương nội biểu mô vảy cấp độ thấp thường tự khỏi mà không cần điều trị.
Xói mòn cổ tử cung hay gọi là lạc chỗ, cũng có thể dẫn đến kết quả không rõ ràng. Xói mòn cổ tử cung có nghĩa là các tế bào của các tuyến bên dưới có thể được nhìn thấy trên bề mặt của cổ tử cung. Xói mòn là phổ biến, đặc biệt là ở những người đang sử dụng thuốc tránh thai, thanh thiếu niên hoặc người đang mang thai. Chảy máu nhẹ cũng có thể xảy ra sau khi quan hệ tình dục. Hầu hết các trường hợp xói mòn giải quyết mà không cần điều trị.
4. Phải làm gì sau khi có kết quả bất thường?
Mặc dù cả hai xét nghiệm sàng lọc cổ tử cung là hiệu quả, kết quả không rõ ràng hoặc bất thường sẽ phải làm lại xét nghiệm do mẫu "không đầy đủ", nghĩa là kết quả không thuyết phục.
Mẫu không đầy đủ có thể là do quá ít ô có sẵn từ thử nghiệm, sự hiện diện của nhiễm trùng che khuất các tế bào, kinh nguyệt khiến việc xem các tế bào trở nên khó khăn, viêm cổ tử cung cản trở khả năng hiển thị của các tế bào.
Phụ nữ muốn sàng lọc ung thư cổ tử cung trước tiên nên thực hiện các biện pháp để kiểm soát nhiễm trùng hoặc viêm ở cổ tử cung.
Cách tốt nhất để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là thực hiện các xét nghiệm sàng lọc thường xuyên. Các xét nghiệm này có thể được thực hiện riêng lẻ hoặc đồng thời (được gọi là đồng xét nghiệm). Kiểm tra thường xuyên đã được chứng minh là ngăn ngừa ung thư cổ tử cung và sống sót . Điều quan trọng nhất cần nhớ là đi kiểm tra thường xuyên. Phát hiện sớm giúp cải thiện đáng kể cơ hội điều trị thành công tiền ung thư và ung thư. Nhận thức được bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào của ung thư cổ tử cung cũng có thể giúp tránh được sự chậm trễ trong chẩn đoán.
Xem thêm video đang được quan tâm:
Các dấu hiệu cảnh báo bệnh ung thư cổ tử cung mà bạn cần biết