1. Bệnh lao là gì?
Bệnh lao là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, thường lây nhiễm ở phổi nhưng có thể lây nhiễm sang bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể. Tỷ lệ tử vong đối với các trường hợp nhiễm trùng lao không được điều trị là cao, nhưng phác đồ kháng sinh kéo dài sáu tháng sẽ loại bỏ được bệnh nhiễm trùng ở hầu hết các bệnh nhân.
Khoảng 5% đến 10% những người bị nhiễm bệnh lao sẽ phát triển bệnh nhiễm trùng phổi có khả năng đe dọa tính mạng được gọi là bệnh lao hoạt động. Trong việc chống lại nhiễm trùng, phản ứng miễn dịch làm tổn thương và giết chết các mô phổi. Tuy nhiên, không phải tất cả các ca nhiễm bệnh lao đang hoạt động đều là bệnh phổi. Ở một số bệnh nhân (khoảng 14%), nhiễm trùng phát triển ở những nơi khác, như đường tiêu hóa, não, cột sống, cơ, xương, gan, thận, hệ thống sinh sản, hạch bạch huyết hoặc da.
Cả nhiễm trùng lao hoạt động và tiềm ẩn đều có thể bùng phát trở lại dưới dạng nhiễm trùng đang hoạt động, được gọi là nhiễm trùng tái phát. Theo thời gian, tổn thương phổi và các cơ quan khác có thể gây chết người. Tỷ lệ tử vong đối với bệnh lao hoạt động tái phát, không được điều trị là 50%.
Bệnh lao có thể lây từ người này sang người khác. Khi người bị lao phổi ho, hắt hơi hoặc khạc nhổ, họ sẽ đẩy vi trùng lao vào không khí. Một người chỉ cần hít phải loại vi trùng này là có thể bị nhiễm bệnh.
2. Bệnh lao được chẩn đoán như thế nào?
Chẩn đoán sàng lọc bệnh lao dựa trên các triệu chứng, chụp ảnh ngực và xác định vi khuẩn mycobacteria thông qua kính hiển vi, nuôi cấy hoặc bằng cách xác định gen mycobacteria. Tuy nhiên, nhiễm trùng đang hoạt động rất dễ lây lan, vì vậy việc cách ly và điều trị nhanh chóng là rất quan trọng.
Nhiễm trùng hoạt động thường chỉ phát triển khi có vấn đề với hệ thống miễn dịch hoặc tổn thương phổi, vì vậy các yếu tố nguy cơ của nhiễm trùng lao đang hoạt động là:
- Nhiễm HIV/AIDS
- Dùng thuốc ức chế miễn dịch
- Bệnh phổi mãn tính
- Hút thuốc
- Bệnh đái tháo đường
- Suy dinh dưỡng
- Ở khu vực có tỷ lệ mắc bệnh lao cao.
Bệnh nhân được sàng lọc bệnh lao bằng cách sử dụng xét nghiệm lao tố trên da (TST) hoặc xét nghiệm máu để xác định các kháng thể đặc hiệu đối với vi khuẩn lao mycobacterium.
Chẩn đoán bệnh lao đang hoạt động dựa trên:
- Các triệu chứng: ho, sốt nhẹ, đổ mồ hôi ban đêm, mệt mỏi và sụt cân
- Chụp X-quang ngực cho thấy các tổn thương lao (các nốt lao)
- Sự hiện diện của vi khuẩn sống sót trong trong đờm hoặc mẫu nội soi phế quản khi được nhìn thấy qua kính hiển vi.
Bằng chứng về vi khuẩn lao trong nuôi cấy hoặc xét nghiệm gen. Nếu vi trùng lao đang hoạt động không ở phổi, sinh thiết sẽ được thực hiện trên cơ quan bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp nhiễm lao đang hoạt động đều ở phổi, vì vậy tiêu chuẩn cuối cùng để chẩn đoán lao phổi là chụp X-quang phổi và nuôi cấy vi khuẩn sống từ đờm.
Đối với những bệnh nhân không có triệu chứng, nhiễm lao tiềm ẩn thường được xác định đầu tiên bằng xét nghiệm lao tố dương tính trên da hoặc IGRA. Xét nghiệm sàng lọc bệnh lao dương tính sẽ được theo dõi sau khi chụp X-quang phổi, khám sức khỏe và xét nghiệm đờm.
3. Thuốc điều trị bệnh lao
Hiện có các hướng dẫn nghiêm ngặt về lựa chọn và thời gian sử dụng kháng sinh. Do tình trạng kháng thuốc, các bác sĩ điều trị sẽ tuân theo một phác đồ được thiết kế tốt về thuốc chống lao hàng đầu, hàng thứ hai và hàng thứ ba.
3.1 Liệu pháp kháng sinh đầu tay
Phương pháp điều trị đầu tiên đối với bệnh lao hoạt động là phác đồ kháng sinh kéo dài sáu tháng bao gồm giai đoạn tăng cường hai tháng, sau đó là giai đoạn tiếp tục bốn tháng.
Trong giai đoạn đầu, bệnh nhân sẽ dùng 4 loại thuốc đặc hiệu nhắm vào vi khuẩn mycobacteria: Isoniazid (INH), rifampin, ethambutol, pyrazinamide, và đôi khi là rifapentine. Chỉ isoniazid và rifampin được sử dụng trong giai đoạn tiếp tục bốn tháng. Điều trị có thể kéo dài đến chín tháng.
Thuốc kháng sinh đầu tiên điều trị lao tiềm ẩn là một đợt điều trị isoniazid kéo dài 9 tháng hoặc một đợt điều trị ngắn hơn kết hợp isoniazid với các thuốc khác, chẳng hạn như rifapentine hoặc rifampin.
3.2 Các kháng sinh khác
Bệnh lao đa kháng thuốc được định nghĩa là bất kỳ chủng nào kháng cả isoniazid và rifampin, làm cho liệu pháp kháng sinh đầu tay trở nên vô dụng. Các loại kháng sinh kết hợp khác được yêu cầu đối với lao đa kháng thuốc hoặc lao kháng thuốc bao gồm kháng sinh hàng thứ hai (amikacin, kanamycin, streptomycin, capreomycin, viomycin, fluoroquinolones) và kháng sinh dòng thứ ba kém hiệu quả hơn, chẳng hạn như linezolid, clarithromycin, và amoxicilin. Điều cực kỳ quan trọng trong quá trình điều trị là phải hoàn thành liệu trình kháng sinh đầy đủ theo quy định ngay cả khi các triệu chứng cải thiện trong vòng vài tuần. Nếu ngừng thuốc kháng sinh sớm, bệnh sẽ phát triển thành nhiễm trùng lao đa kháng thuốc hoặc lao kháng thuốc.
4. Lao đa kháng thuốc là gì?
Các chủng vi khuẩn mycobacteria kháng thuốc đang là một vấn đề ngày càng gia tăng. Một số chủng lao kháng thuốc hoặc lao đa kháng thuốc không bị ảnh hưởng bởi hai loại kháng sinh chính được sử dụng để điều trị bệnh lao và một số chủng có khả năng đề kháng với bốn loại kháng sinh trở lên (lao đa kháng thuốc).
Thuốc điều trị lao đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ và các chủng vi khuẩn kháng một hoặc nhiều loại thuốc đã được ghi nhận ở mọi quốc gia được khảo sát. Kháng thuốc xuất hiện khi các loại thuốc chống lao được sử dụng không phù hợp, do người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe kê đơn không đúng, thuốc kém chất lượng và đặc biệt là do bệnh nhân tự ngừng điều trị sớm.
Bệnh lao do vi khuẩn không đáp ứng với thuốc chống lao hiệu quả nhất có thể khiến bệnh nhân không còn lựa chọn điều trị nào khác. Lao đa kháng thuốc vẫn là một cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng và một mối đe dọa an ninh y tế. Chỉ khoảng 1/3 người mắc lao kháng thuốc được điều trị vào năm 2020.
5. Một số điều cần lưu ý khi dùng thuốc điều trị lao
Khi dùng thuốc điều trị bệnh lao, cần lưu ý một số điều cơ bản sau:
- Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc cần báo cáo ngay cho bác sĩ điều trị.
- Thông báo với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào khác đang dùng.
- Tuân thủ việc dùng thuốc đúng liều lượng, đúng thời gian.
- Không tự ý ngừng dùng thuốc, ngay cả khi cảm thấy tốt hơn. Việc sử dụng không thường xuyên có thể dẫn đến vi khuẩn lao kháng thuốc.
- Tránh uống rượu khi đang điều trị bệnh lao. Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ và độc tính của thuốc, vì cả hai đều có thể ảnh hưởng đến gan.
6. Lưu ý về dinh dưỡng
Bệnh lao không thể được điều trị hoặc chữa khỏi bằng các biện pháp điều trị tại nhà hoặc các loại thuốc thay thế. Cách chữa bệnh lao hiệu quả duy nhất là dùng thuốc theo quy định và tái khám định kỳ.
Để giúp chống lại nhiễm trùng, cần lưu ý rằng bệnh lao hoạt động phát triển mạnh trên hệ thống miễn dịch suy yếu và phổi bị tổn thương. Người bệnh cần phải ăn chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng và bỏ thuốc lá. Ngoài ra, thuốc điều trị lao cũng làm tổn thương gan, vì vậy cần tránh các chất làm tổn thương gan, như rượu.
Rối loạn sử dụng rượu và hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao lần lượt là 3,3 và 1,6 lần. Năm 2020, 0,74 triệu trường hợp lao mới trên toàn thế giới là do rối loạn sử dụng rượu và 0,73 triệu người là do hút thuốc.
Hầu hết bệnh nhân lao bị sụt cân đáng kể. Nên nhiều bệnh nhân được chỉ định một chuyên gia dinh dưỡng, giúp duy trì một chế độ dinh dưỡng phù hợp để hỗ trợ điều trị nhiễm trùng. Chế độ ăn uống nên bao gồm các thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, ít chất béo và không bao gồm các chất có hại cho gan. Vì thuốc điều trị lao khiến người bệnh buồn nôn và có thể gây đau bụng, nên tránh các thức ăn gây khó chịu cho dạ dày và ruột, như thức ăn cay và nước ngọt.
Mời xem thêm video đang được quan tâm:
Lưu ý khi tiêm vaccine cho trẻ 12-17 tuổi